PHONG ĐỘ - SOI KÈO NITTAIDAI FIELDS (W) VS NGU LOVERLEDGE NỮ
Phong Độ Và Soi Kèo Nittaidai FIELDS (W) vs NGU Loverledge Nữ
Đối đầu Nittaidai FIELDS (W) vs NGU Loverledge Nữ
Thống kê L W W D L
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TX.h1 | TS.h1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/04/2024 | Nittaidai FIELDS (W) | 1 - 2 | NGU Loverledge Nữ | T |
T |
1-2 | ||
27/08/2023 | Nittaidai FIELDS (W) | 4 - 1 | NGU Loverledge Nữ | W |
T |
T |
4-0 | |
30/04/2023 | NGU Loverledge Nữ | 0 - 1 | Nittaidai FIELDS (W) | L |
X |
X |
0-1 | |
16/10/2022 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 1 | Nittaidai FIELDS (W) | X |
X |
0-0 | ||
20/03/2022 | Nittaidai FIELDS (W) | 1 - 2 | NGU Loverledge Nữ | T |
T |
0-0 |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TX.h1 | TS.h1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/04/2024 | Nittaidai FIELDS (W) | 1 - 2 | NGU Loverledge Nữ | T |
T |
1-2 | ||
21/04/2024 | Nippatsu Yokohama Nữ | 1 - 0 | Nittaidai FIELDS (W) | X |
X |
1-0 | ||
13/04/2024 | Nittaidai FIELDS (W) | 2 - 0 | Orca Kamogawa Nữ | X |
X |
1-0 | ||
07/04/2024 | Setagaya Sfida Nữ | 1 - 2 | Nittaidai FIELDS (W) | T |
T |
0-1 | ||
31/03/2024 | Nittaidai FIELDS (W) | 2 - 0 | Iga Kunoichi Nữ | X |
X |
|||
23/03/2024 | Nittaidai FIELDS (W) | 0 - 0 | Ehime FC Nữ | X |
X |
|||
16/03/2024 | Gunma W. Star Nữ | 0 - 3 | Nittaidai FIELDS (W) | T |
T |
0-1 | ||
09/10/2023 | Ehime FC Nữ | 1 - 2 | Nittaidai FIELDS (W) | L |
T |
T |
1-0 | |
01/10/2023 | Nittaidai FIELDS (W) | 5 - 0 | Gunma W. Star Nữ | W |
T |
T |
3-0 | |
24/09/2023 | Nippatsu Yokohama Nữ | 2 - 6 | Nittaidai FIELDS (W) | T |
T |
1-2 |
Lịch Thi Đấu Nittaidai FIELDS (W)
Giải | Ngày | Giờ | Chủ | Tỷ số | Khách |
---|---|---|---|---|---|
06/05/2024 | 11:00 | Sperenza Osaka Nữ | vs | Nittaidai FIELDS (W) | |
11/05/2024 | 11:00 | Nittaidai FIELDS (W) | vs | Shizuoka SSU(W) | |
19/05/2024 | 11:00 | Via. Miyazaki Nữ | vs | Nittaidai FIELDS (W) | |
26/05/2024 | 10:00 | Nittaidai FIELDS (W) | vs | AS Harima Albion Nữ | |
09/06/2024 | 11:00 | Iga Kunoichi Nữ | vs | Nittaidai FIELDS (W) |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TX.h1 | TS.h1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/04/2024 | Nittaidai FIELDS (W) | 1 - 2 | NGU Loverledge Nữ | T |
T |
1-2 | ||
21/04/2024 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 0 | Gunma W. Star Nữ | X |
T |
0-0 | ||
14/04/2024 | AS Harima Albion Nữ | 1 - 4 | NGU Loverledge Nữ | T |
T |
1-2 | ||
06/04/2024 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 3 | Via. Miyazaki Nữ | T |
T |
0-2 | ||
30/03/2024 | Shizuoka SSU(W) | 0 - 1 | NGU Loverledge Nữ | X |
T |
|||
24/03/2024 | NGU Loverledge Nữ | 2 - 0 | Sperenza Osaka Nữ | X |
T |
|||
17/03/2024 | Ehime FC Nữ | 0 - 2 | NGU Loverledge Nữ | X |
T |
|||
09/10/2023 | Sperenza Osaka Nữ | 0 - 1 | NGU Loverledge Nữ | L |
X |
T |
0-1 | |
30/09/2023 | NGU Loverledge Nữ | 2 - 1 | Nippatsu Yokohama Nữ | W |
T |
T |
2-1 | |
23/09/2023 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 1 | Yamato Sylphid Nữ | L |
X |
T |
1-0 |
Lịch Thi Đấu NGU Loverledge Nữ
Giải | Ngày | Giờ | Chủ | Tỷ số | Khách |
---|---|---|---|---|---|
06/05/2024 | 11:00 | NGU Loverledge Nữ | vs | Iga Kunoichi Nữ | |
12/05/2024 | 12:00 | Setagaya Sfida Nữ | vs | NGU Loverledge Nữ | |
18/05/2024 | 13:30 | NGU Loverledge Nữ | vs | Orca Kamogawa Nữ | |
26/05/2024 | 11:00 | Nippatsu Yokohama Nữ | vs | NGU Loverledge Nữ | |
08/06/2024 | 11:00 | NGU Loverledge Nữ | vs | Shizuoka SSU(W) |