TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP METTA/LU RIGA VS BFC DAUGAVPILS

Tường thuật trực tiếp METTA/LU Riga vs BFC Daugavpils

VĐQG Latvia

Vòng 22

FT

0 - 0

(0-0)

22:0010/07/2023

DIỄN BIẾN TRẬN METTA/LU Riga VS BFC Daugavpils

Sơ đồ chiến thuật

METTA/LU Riga - BFC Daugavpils

Đội hình chính METTA/LU Riga

Đội hình chính BFC Daugavpils

Dự bị METTA/LU Riga

Dự bị BFC Daugavpils

  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
METTA/LU Riga

Thống kê trận đấu

BFC Daugavpils
0/0 SÚT TRÚNG ĐÍCH 0/0
0 PHẠM LỖI 0
0 THẺ ĐỎ 0
0 THẺ VÀNG 0
0 VIỆT VỊ 0
50% CẦM BÓNG 50%

Thông tin tường thuật trực tiếp METTA/LU Riga vs BFC Daugavpils

Tường thuật METTA/LU Riga vs BFC Daugavpils 22:00 ngày 10/07/2023 - Xem trực tiếp trận đấu METTA/LU Riga vs BFC Daugavpils cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu METTA/LU Riga vs BFC Daugavpils giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

0%

0

0%

1

100%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 35 46 82
2 Arsenal 35 33 67
3 Man City 36 24 65
4 Newcastle 35 21 63
5 Chelsea 35 21 63
6 Aston Villa 36 7 63
7 Nottingham Forest 35 12 61
8 Brentford 36 10 55
9 Brighton 36 3 55
10 Bournemouth 36 12 53
11 Fulham 36 1 51
12 Crystal Palace 35 -4 46
13 Everton 36 -5 42
14 Wolves 36 -13 41
15 Man Utd 35 -9 39
16 Tottenham 35 6 38
17 West Ham Utd 35 -19 37
18 Ipswich 36 -42 22
19 Leicester City 35 -47 21
20 Southampton 36 -57 12