TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP ROMANIA VS HY LẠP

Tường thuật trực tiếp Romania vs Hy Lạp
DIỄN BIẾN TRẬN Romania VS Hy Lạp
-
90'
Hiệp 2 kết thúc.
-
88'
Đội Romania có sự thay đổi người, Adrián Rus rời sân nhường chỗ cho Radu Dragusin
-
83'
Anastasios Bakasetas (Greece) đã phải nhận thẻ vàng.
-
82'
Anastasios Chatzigiovanis vào sân thay cho Petros Mantalos (Greece)
-
81'
Sự thay đổi người bên phía Greece, Sotirios-Polykarpos Alexandropoulos vào sân thay cho Dimitris Pelkas
-
75'
Valentin Mihaila vào sân thay cho Mihai Bordeianu (Romania)
-
75'
Sự thay đổi người bên phía Romania, Alin Tosca vào sân thay cho Camora
-
72'
Giorgos Giakoumakis rời sân nhường chỗ cho Evangelos Pavlidis (Greece)
-
70'
Petros Mantalos (Greece) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu.
-
62'
George Puscas rời sân nhường chỗ cho Florin Tanase (Romania)
-
62'
Alexandru Mitrita rời sân nhường chỗ cho Octavian Popescu (Romania)
-
62'
Sự thay đổi người bên phía Romania, Florin Tanase vào sân thay cho George Puscas
-
58'
Sự thay đổi người bên phía Greece, Anastasios Douvikas vào sân thay cho Andreas Bouchalakis
-
58'
Đội Greece có sự thay đổi người, Dimitris Limnios rời sân nhường chỗ cho Anastasios Bakasetas
-
45'
Hiệp 2 bắt đầu.
-
45'
Hiệp 1 kết thúc.
-
39'
VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Romania 0, Greece 1. Andreas Bouchalakis đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi vào chính giữa cầu môn, ghi bàn cho đội Greece
-
00'
Hiệp 1 bắt đầu.
Sơ đồ chiến thuật
Romania - Hy Lạp
4-2-3-1
4-3-3

1F. Nita
2A. Rațiu
6Chiriches
17A. Rus
22Camora
18R. Marin
23M. Bordeianu
20A. Mitrița
8A. Cicaldau
10A. Maxim
9G. Puscas
10D. Pelkas
7G. Giakoumakis
18D. Limnios
5Bouchalakis
23E. Siopis
20Mandalos
21K. Tsimikas
17Chatzidiakos
22Mavropanos
14L. Rota
1Vlachodimos
Đội hình chính Romania
- F. Nita 1
- A. Rațiu 2
- Chiriches 6
- A. Rus 17
- Camora 22
- R. Marin 18
- M. Bordeianu 23
- A. Mitrița 20
- A. Cicaldau 8
- A. Maxim 10
- G. Puscas 9
Đội hình chính Hy Lạp
- 1 Vlachodimos
- 21 K. Tsimikas
- 17 Chatzidiakos
- 22 Mavropanos
- 14 L. Rota
- 5 Bouchalakis
- 23 E. Siopis
- 20 Mandalos
- 10 D. Pelkas
- 7 G. Giakoumakis
- 18 D. Limnios
Dự bị Romania
- I. Nedelcearu 5
- F. Stefan 13
- A. Burca 15
- D. Lazar 16
- G. Iancu 19
- A. Tosca 3
- C. Tatarusanu 12
- S. Hanca 4
- D. Grigore 21
- N. Bancu 11
- I. Hagi 14
Dự bị Hy Lạp
- 3 G. Tzavellas
- 2 M. Bakakis
- 13 S. Dioudis
- 4 Papadopoulos
- 12 S. Kapino
- 6 Kiriakopoulos
- 9 Giakoumakis
- 11 Bakasetas
- 8 Zeca
- 19 E. Svarnas
- 16 V. Pavlidis
- Bàn thắng
- PEN
- Phản lưới
- Bị từ chối
- Thay Người
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- 2 thẻ vàng
Romania | Thống kê trận đấu |
Hy Lạp | ||
---|---|---|---|---|
1/15 | SÚT TRÚNG ĐÍCH | 2/14 | ||
13 | PHẠM LỖI | 14 | ||
0 | THẺ ĐỎ | 0 | ||
0 | THẺ VÀNG | 2 | ||
1 | VIỆT VỊ | 6 | ||
56% | CẦM BÓNG | 44% |