LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ANDERLECHT


Anderlecht
Kết quả trận đấu đội Anderlecht
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/05/2022 | Anderlecht | 0 - 2 | Union Saint-Gilloise | 0 : 0 | 0-1 | |||
13/05/2022 | Anderlecht | 2 - 1 | Antwerpen | 0 : 1 | 2-0 | |||
08/05/2022 | Antwerpen | 0 - 4 | Anderlecht | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
01/05/2022 | Anderlecht | 0 - 0 | Club Brugge | 0 : 0 | 0-0 | |||
24/04/2022 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Anderlecht | 0 : 1/2 | 2-1 | |||
18/04/2022 | Gent | 0 - 0 | Anderlecht | 0 : 0 | 0-0 | |||
10/04/2022 | Kortrijk | 2 - 3 | Anderlecht | 2 : 0 | 1-1 | |||
03/04/2022 | Anderlecht | 4 - 0 | Charleroi | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
21/03/2022 | Gent | 1 - 0 | Anderlecht | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
13/03/2022 | Anderlecht | 2 - 1 | Antwerpen | 0 : 1 | 1-1 | |||
06/03/2022 | Anderlecht | 3 - 0 | Oostende | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
04/03/2022 | Anderlecht | 3 - 1 | Eupen | 0 : 1 1/2 | 2-1 | |||
27/02/2022 | OH Leuven | 0 - 0 | Anderlecht | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
21/02/2022 | Anderlecht | 2 - 0 | Genk | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
13/02/2022 | Zulte-Waregem | 1 - 2 | Anderlecht | 1 1/4 : 0 | 0-2 |
Lịch thi đấu đội Anderlecht
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
23/05/2022 | 00:30 | Club Brugge | vs | Anderlecht |
Danh sách cầu thủ đội Anderlecht
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Bỉ | 39 | |
2 | Hậu Vệ | Thế Giới | 31 | |
3 | Hậu Vệ | Bỉ | 41 | |
4 | Tiền Vệ | Brazil | 27 | |
5 | Hậu Vệ | Serbia | 29 | |
8 | Tiền Vệ | 32 | ||
9 | Tiền Đạo | Argentina | 34 | |
10 | Tiền Vệ | Bỉ | 28 | |
11 | Tiền Vệ | Mỹ | 37 | |
12 | Hậu Vệ | Pháp | 31 | |
13 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 37 | |
14 | Hậu Vệ | Hà Lan | 32 | |
15 | Tiền Đạo | 32 | ||
17 | Tiền Vệ | Bỉ | 26 | |
18 | Tiền Đạo | 29 | ||
20 | Tiền Vệ | Bỉ | 25 | |
22 | Hậu Vệ | 28 | ||
23 | Thủ Môn | Bỉ | 35 | |
25 | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 | |
30 | Thủ Môn | Bỉ | 28 | |
32 | Tiền Vệ | Bỉ | 27 | |
36 | Tiền Đạo | 25 | ||
37 | Hậu Vệ | Bỉ | 26 | |
41 | Hậu Vệ | Bỉ | 33 | |
42 | Tiền Đạo | Bỉ | 28 | |
44 | Hậu Vệ | Pháp | 32 | |
77 | Tiền Đạo | Honduras | 29 | |
91 | Tiền Đạo | Ba Lan | 31 | |
94 | Tiền Vệ | Rumany | 29 | |
99 | Tiền Đạo | Bỉ | 33 | |
131 | ![]() |
Tiền Đạo | Hà Lan | 28 |