LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GENT
Gent
Kết quả trận đấu đội Gent
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/10/2024 | Sint Truiden | 1 - 1 | Gent | 0-1 | ||||
04/10/2024 | Chelsea | 4 - 2 | Gent | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
29/09/2024 | Gent | 3 - 0 | OH Leuven | 2-0 | ||||
27/09/2024 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Gent | 0-0 | ||||
22/09/2024 | Club Brugge | 2 - 4 | Gent | 0 : 1 1/4 | 0-2 | |||
16/09/2024 | Gent | 2 - 0 | KV Mechelen | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
01/09/2024 | Gent | 1 - 1 | Antwerpen | 0 : 0 | 1-1 | |||
28/08/2024 | Gent | 1 - 0 | FK Partizan | 0 : 1 | 0-0 | |||
23/08/2024 | FK Partizan | 0 - 1 | Gent | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
19/08/2024 | Gent | 4 - 1 | Westerlo | 0 : 1/2 | 3-1 | |||
16/08/2024 | Gent | 2 - 2 | Silkeborg IF | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
11/08/2024 | Charleroi | 1 - 0 | Gent | 0 : 0 | 0-0 | |||
08/08/2024 | Silkeborg IF | 2 - 2 | Gent | 0 : 0 | 0-0 | |||
05/08/2024 | Gent | 1 - 2 | Dender | 0 : 1 | 0-1 | |||
02/08/2024 | Vikingur Gota | 0 - 3 | Gent | 1 1/2 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Gent
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 | 21:00 | Union Saint-Gilloise | vs | Gent | ||
24/10/2024 | 23:45 | Gent | vs | Molde | ||
26/10/2024 | 21:00 | Gent | vs | Genk | ||
02/11/2024 | 21:00 | Beerschot-Wilrijk | vs | Gent | ||
07/11/2024 | 23:45 | Gent | vs | Omonia Nicosia | ||
29/11/2024 | 02:00 | Lugano | vs | Gent | ||
13/12/2024 | 02:00 | Gent | vs | Backa Topola | ||
20/12/2024 | 02:00 | Larne | vs | Gent |
Danh sách cầu thủ đội Gent
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | P. Nardi | Thủ Môn | Châu Âu | 34 |
2 | J. Okumu | Hậu Vệ | Châu Á | 34 |
4 | K. Piatkowski | Hậu Vệ | Ba Lan | 31 |
5 | M. Ngadeu | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
6 | E. Owusu | Tiền Vệ | Croatia | 34 |
7 | Hyun-seok | Tiền Vệ | Châu Á | 34 |
8 | Odjidja-Ofoe | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
9 | R. Bezus | Tiền Đạo | Châu Âu | 34 |
10 | J. Hauge | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
11 | H. Cuypers | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
12 | N. De Ridder | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
13 | J. De Sart | Tiền Vệ | Bỉ | 34 |
14 | Castro-Montes | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
15 | B. Lagae | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
16 | I. Salah | Hậu Vệ | Israel | 36 |
17 | A. Hjulsager | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
18 | M. Samoise | Tiền Vệ | Bỉ | 36 |
19 | M. Fofana | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
20 | Orban Gift | Tiền Đạo | Bỉ | 34 |
21 | Hanche-Olsen | Hậu Vệ | Châu Âu | 34 |
22 | S. Marreh | Tiền Vệ | Na Uy | 31 |
23 | J. Torunarigha | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
24 | S. Kums | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 |
25 | Nurio Fortuna | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
26 | C. Coosemans | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
27 | Simon | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
28 | R. Van Hauter | Tiền Đạo | Châu Âu | 34 |
29 | L. Depoitre | Tiền Đạo | Thế Giới | 33 |
30 | N. Dorsch | Tiền Đạo | Châu Âu | 34 |
31 | B. Godeau | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 |
33 | D. Roef | Thủ Môn | Bỉ | 25 |
34 | Kleindienst | Tiền Đạo | Bỉ | 26 |
39 | A. Burssens | Hậu Vệ | Bỉ | 25 |
40 | R. Vanden Borre | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 |
44 | A. Esiti | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 |