LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ANH NỮ
Anh Nữ
Kết quả trận đấu đội Anh Nữ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/04/2024 | Ireland Nữ | 0 - 2 | Anh Nữ | 1 3/4 : 0 | 0-2 | |||
06/04/2024 | Anh Nữ | 1 - 1 | Thụy Điển Nữ | 0 : 1 | 1-0 | |||
28/02/2024 | Anh Nữ | 5 - 1 | Italia Nữ | 0 : 1 1/2 | 3-1 | |||
24/02/2024 | Anh Nữ | 7 - 2 | Áo Nữ | 0 : 1 3/4 | 3-1 | |||
06/12/2023 | Scotland Nữ | 0 - 6 | Anh Nữ | 2 1/4 : 0 | 0-4 | |||
02/12/2023 | Anh Nữ | 3 - 2 | Hà Lan Nữ | 0 : 3/4 | 0-2 | |||
01/11/2023 | Bỉ Nữ | 3 - 2 | Anh Nữ | 1 3/4 : 0 | 2-2 | |||
28/10/2023 | Anh Nữ | 1 - 0 | Bỉ Nữ | 0 : 2 1/4 | 1-0 | |||
27/09/2023 | Hà Lan Nữ | 2 - 1 | Anh Nữ | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
23/09/2023 | Anh Nữ | 2 - 1 | Scotland Nữ | 0 : 1 3/4 | 2-1 | |||
20/08/2023 | T.B.Nha Nữ | 1 - 0 | Anh Nữ | 0 : 0 | 1-0 | |||
16/08/2023 | Australia Nữ | 1 - 3 | Anh Nữ | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
12/08/2023 | Anh Nữ | 2 - 1 | Colombia Nữ | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
07/08/2023 | Anh Nữ | 0 - 0 | Nigeria Nữ | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
01/08/2023 | Trung Quốc Nữ | 1 - 6 | Anh Nữ | 1 1/4 : 0 | 0-3 |
Lịch thi đấu đội Anh Nữ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2024 | 17:59 | Anh Nữ | vs | Pháp Nữ | ||
04/06/2024 | 17:59 | Pháp Nữ | vs | Anh Nữ | ||
12/07/2024 | 17:59 | Anh Nữ | vs | Ireland Nữ | ||
16/07/2024 | 17:59 | Thụy Điển Nữ | vs | Anh Nữ |
Danh sách cầu thủ đội Anh Nữ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Earps | Thủ Môn | Anh | 40 |
2 | L. Bronze | Hậu Vệ | Anh | 40 |
3 | N. Charles | Hậu Vệ | Anh | 35 |
4 | K. Walsh | Tiền Vệ | Anh | 40 |
5 | A. Greenwood | Hậu Vệ | Anh | 36 |
6 | M. Bright | Hậu Vệ | Anh | 41 |
7 | L. James | Tiền Vệ | Anh | 32 |
8 | G. Stanway | Tiền Vệ | Anh | 37 |
9 | R. Daly | Tiền Đạo | Anh | 37 |
10 | E. Toone | Tiền Vệ | Anh | 37 |
11 | L. Hemp | Tiền Vệ | Anh | 34 |
12 | J. Nobbs | Hậu Vệ | Anh | 33 |
13 | H. Hampton | Thủ Môn | Anh | 41 |
14 | L. Wubben-Moy | Hậu Vệ | Anh | 31 |
15 | E. Morgan | Hậu Vệ | Anh | 42 |
16 | J. Carter | Tiền Vệ | Anh | 42 |
17 | L. Coombs | Hậu Vệ | Anh | 40 |
18 | C. Kelly | Tiền Đạo | Anh | 33 |
19 | B. England | Tiền Đạo | Anh | 38 |
20 | K. Zelem | Tiền Đạo | Anh | 36 |
21 | E. Roebuck | Thủ Môn | Anh | 37 |
22 | K. Robinson | Tiền Đạo | Anh | 31 |
23 | A. Russo | Tiền Đạo | Anh | 35 |