LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HÀ LAN NỮ


Hà Lan Nữ
Kết quả trận đấu đội Hà Lan Nữ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/07/2022 | Hà Lan Nữ | 2 - 0 | Phần Lan Nữ | 0 : 2 1/2 | 1-0 | |||
29/06/2022 | Hà Lan Nữ | 3 - 0 | Belarus Nữ | 1-0 | ||||
25/06/2022 | Anh Nữ | 5 - 1 | Hà Lan Nữ | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
12/04/2022 | Hà Lan Nữ | 5 - 1 | Nam Phi Nữ | 0 : 3 1/4 | 3-1 | |||
09/04/2022 | Hà Lan Nữ | 12 - 0 | Síp Nữ | 5-0 | ||||
23/02/2022 | Pháp Nữ | 3 - 1 | Hà Lan Nữ | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
20/02/2022 | Hà Lan Nữ | 3 - 0 | Phần Lan Nữ | 0 : 2 1/4 | 2-0 | |||
17/02/2022 | Brazil Nữ | 1 - 1 | Hà Lan Nữ | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
30/11/2021 | Hà Lan Nữ | 0 - 0 | Nhật Bản Nữ | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
27/11/2021 | Séc Nữ | 2 - 2 | Hà Lan Nữ | 1-0 | ||||
27/10/2021 | Belarus Nữ | 0 - 2 | Hà Lan Nữ | 4 1/2 : 0 | 0-0 | |||
23/10/2021 | Síp Nữ | 0 - 8 | Hà Lan Nữ | 0-3 | ||||
22/09/2021 | Iceland Nữ | 0 - 2 | Hà Lan Nữ | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
18/09/2021 | Hà Lan Nữ | 1 - 1 | Séc Nữ | 0-0 | ||||
30/07/2021 | Hà Lan Nữ | 2 - 2 | Mỹ Nữ | 1/4 : 0 | 1-2 |
Lịch thi đấu đội Hà Lan Nữ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
10/07/2022 | 02:00 | Hà Lan Nữ | vs | Thụy Điển Nữ | ||
14/07/2022 | 02:00 | Hà Lan Nữ | vs | B.D.Nha Nữ | ||
17/07/2022 | 23:00 | Thụy Sỹ Nữ | vs | Hà Lan Nữ | ||
06/09/2022 | 17:11 | Hà Lan Nữ | vs | Iceland Nữ |
Danh sách cầu thủ đội Hà Lan Nữ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Hà Lan | 37 | |
2 | Hậu Vệ | Hà Lan | 34 | |
3 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 34 | |
4 | Hậu Vệ | Hà Lan | 35 | |
5 | Hậu Vệ | Hà Lan | 36 | |
6 | Tiền Vệ | Hà Lan | 33 | |
7 | Tiền Đạo | Hà Lan | 31 | |
8 | Tiền Vệ | Hà Lan | 33 | |
9 | Tiền Đạo | Hà Lan | 32 | |
10 | Tiền Vệ | Hà Lan | 32 | |
11 | Tiền Đạo | Hà Lan | 31 | |
12 | Hậu Vệ | Hà Lan | 41 | |
13 | Hậu Vệ | Hà Lan | 27 | |
14 | Tiền Vệ | Hà Lan | 31 | |
15 | Hậu Vệ | Hà Lan | 32 | |
16 | Thủ Môn | Hà Lan | 32 | |
17 | Tiền Vệ | Hà Lan | 30 | |
18 | Tiền Vệ | Hà Lan | 32 | |
19 | Tiền Đạo | Hà Lan | 37 | |
20 | Tiền Vệ | Hà Lan | 25 | |
21 | Tiền Đạo | Hà Lan | 31 | |
22 | Tiền Đạo | Hà Lan | 30 | |
23 | Thủ Môn | Hà Lan | 33 |