LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG TRUNG QUỐC NỮ


Trung Quốc Nữ
Kết quả trận đấu đội Trung Quốc Nữ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/09/2023 | Trung Quốc Nữ | 4 - 0 | Thái Lan Nữ | 0 : 4 | 2-0 | |||
28/09/2023 | Uzbekistan Nữ | 0 - 6 | Trung Quốc Nữ | 0-1 | ||||
22/09/2023 | Trung Quốc Nữ | 16 - 0 | Mông Cổ Nữ | 8-0 | ||||
01/08/2023 | Trung Quốc Nữ | 1 - 6 | Anh Nữ | 1 1/4 : 0 | 0-3 | |||
28/07/2023 | Trung Quốc Nữ | 1 - 0 | Haiti Nữ | 0 : 1 | 0-0 | |||
22/07/2023 | Đan Mạch Nữ | 1 - 0 | Trung Quốc Nữ | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
04/07/2023 | Trung Quốc Nữ | 2 - 1 | Nga Nữ | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
01/07/2023 | Trung Quốc Nữ | 1 - 0 | Nga Nữ | 0-0 | ||||
11/04/2023 | T.B.Nha Nữ | 3 - 0 | Trung Quốc Nữ | 0 : 2 1/2 | 1-0 | |||
06/04/2023 | Thụy Sỹ Nữ | 0 - 0 | Trung Quốc Nữ | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
22/02/2023 | Trung Quốc Nữ | 0 - 0 | Ireland Nữ | 0 : 0 | 0-0 | |||
17/02/2023 | Thụy Điển Nữ | 4 - 1 | Trung Quốc Nữ | 0 : 1 3/4 | 3-0 | |||
26/07/2022 | Nhật Bản Nữ | 0 - 0 | Trung Quốc Nữ | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
23/07/2022 | Trung Quốc Nữ | 1 - 1 | Hàn Quốc Nữ | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
20/07/2022 | Trung Quốc Nữ | 2 - 0 | Đài Loan Nữ | 0 : 3 3/4 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Trung Quốc Nữ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
03/10/2023 | 19:00 | Trung Quốc Nữ | vs | Nhật Bản Nữ |
Danh sách cầu thủ đội Trung Quốc Nữ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Trung Quốc | 32 | |
2 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 31 | |
3 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 34 | |
4 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 33 | |
5 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 30 | |
6 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 34 | |
7 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 31 | |
8 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 34 | |
9 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 33 | |
10 | Tiền Đạo | Trung Quốc | 30 | |
11 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 28 | |
12 | Thủ Môn | Trung Quốc | 33 | |
13 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 28 | |
14 | Tiền Đạo | Trung Quốc | 31 | |
15 | Tiền Đạo | Trung Quốc | 27 | |
16 | Tiền Đạo | Trung Quốc | 32 | |
17 | Tiền Đạo | Trung Quốc | 32 | |
18 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 33 | |
19 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 28 | |
20 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 27 | |
21 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 31 | |
22 | Thủ Môn | Trung Quốc | 31 | |
23 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 34 |