LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NHẬT BẢN NỮ


Nhật Bản Nữ
Kết quả trận đấu đội Nhật Bản Nữ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2023 | Brazil Nữ | 0 - 2 | Nhật Bản Nữ | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
01/12/2023 | Brazil Nữ | 4 - 3 | Nhật Bản Nữ | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
01/11/2023 | Nhật Bản Nữ | 2 - 0 | Việt Nam Nữ | 0 : 5 | 1-0 | |||
29/10/2023 | Uzbekistan Nữ | 0 - 2 | Nhật Bản Nữ | 0-2 | ||||
26/10/2023 | Nhật Bản Nữ | 7 - 0 | Ấn Độ Nữ | 1-0 | ||||
06/10/2023 | Nhật Bản Nữ | 4 - 1 | Triều Tiên Nữ | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
03/10/2023 | Trung Quốc Nữ | 3 - 4 | Nhật Bản Nữ | 1/4 : 0 | 1-4 | |||
30/09/2023 | Nhật Bản Nữ | 8 - 1 | Philippines Nữ | 0 : 4 1/2 | 1-0 | |||
28/09/2023 | Nhật Bản Nữ | 7 - 0 | Việt Nam Nữ | 0 : 4 1/4 | 2-0 | |||
25/09/2023 | Nepal Nữ | 0 - 8 | Nhật Bản Nữ | 0-5 | ||||
23/09/2023 | Nhật Bản Nữ | 8 - 0 | Argentina Nữ | 0 : 2 | 4-0 | |||
22/09/2023 | Nhật Bản Nữ | 8 - 0 | Bangladesh Nữ | 4-0 | ||||
11/08/2023 | Nhật Bản Nữ | 1 - 2 | Thụy Điển Nữ | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
05/08/2023 | Nhật Bản Nữ | 3 - 1 | Na Uy Nữ | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
31/07/2023 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | T.B.Nha Nữ | 1/2 : 0 | 3-0 |
Lịch thi đấu đội Nhật Bản Nữ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Nhật Bản Nữ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Nhật Bản | 35 | |
2 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 33 | |
3 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 36 | |
4 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 33 | |
5 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 36 | |
6 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 31 | |
7 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 27 | |
8 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 39 | |
9 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 31 | |
10 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 32 | |
11 | Tiền Đạo | Nhật Bản | 31 | |
12 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 33 | |
13 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 32 | |
14 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 35 | |
15 | Tiền Đạo | Nhật Bản | 33 | |
16 | Tiền Đạo | Nhật Bản | 30 | |
17 | Tiền Đạo | Nhật Bản | 33 | |
18 | Thủ Môn | Nhật Bản | 39 | |
19 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 32 | |
20 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 34 | |
21 | Thủ Môn | Nhật Bản | 33 | |
22 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 34 | |
23 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 35 |