LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NA UY NỮ
Na Uy Nữ
Kết quả trận đấu đội Na Uy Nữ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/04/2024 | Hà Lan Nữ | 1 - 0 | Na Uy Nữ | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
05/04/2024 | Na Uy Nữ | 4 - 0 | Phần Lan Nữ | 0 : 1 | 2-0 | |||
28/02/2024 | Na Uy Nữ | 5 - 0 | Croatia Nữ | 0 : 3 3/4 | 3-0 | |||
24/02/2024 | Croatia Nữ | 0 - 3 | Na Uy Nữ | 2 3/4 : 0 | 0-1 | |||
06/12/2023 | Áo Nữ | 2 - 1 | Na Uy Nữ | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
02/12/2023 | Na Uy Nữ | 4 - 0 | B.D.Nha Nữ | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
01/11/2023 | Pháp Nữ | 0 - 0 | Na Uy Nữ | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
28/10/2023 | Na Uy Nữ | 1 - 2 | Pháp Nữ | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
27/09/2023 | B.D.Nha Nữ | 3 - 2 | Na Uy Nữ | 0 : 0 | 2-1 | |||
23/09/2023 | Na Uy Nữ | 1 - 1 | Áo Nữ | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
05/08/2023 | Nhật Bản Nữ | 3 - 1 | Na Uy Nữ | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
30/07/2023 | Na Uy Nữ | 6 - 0 | Philippines Nữ | 0 : 2 1/4 | 3-0 | |||
25/07/2023 | Thụy Sỹ Nữ | 0 - 0 | Na Uy Nữ | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
20/07/2023 | New Zealand Nữ | 1 - 0 | Na Uy Nữ | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
16/07/2023 | Na Uy Nữ | 2 - 1 | B.D.Nha Nữ | - |
Lịch thi đấu đội Na Uy Nữ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2024 | 17:59 | Na Uy Nữ | vs | Italia Nữ | ||
04/06/2024 | 17:59 | Italia Nữ | vs | Na Uy Nữ | ||
12/07/2024 | 17:59 | Phần Lan Nữ | vs | Na Uy Nữ | ||
16/07/2024 | 17:59 | Na Uy Nữ | vs | Hà Lan Nữ |
Danh sách cầu thủ đội Na Uy Nữ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | C. Fiskerstrand | Thủ Môn | Na Uy | 44 |
2 | A. Sonstevold | Hậu Vệ | Na Uy | 31 |
3 | S. Horte | Hậu Vệ | Na Uy | 35 |
4 | T. Hansen | Tiền Vệ | Na Uy | 38 |
5 | G. Bergsvand | Tiền Đạo | Na Uy | 32 |
6 | M. Mjelde | Tiền Vệ | Na Uy | 35 |
7 | I. Engen | Hậu Vệ | Na Uy | 42 |
8 | V. Boe Risa | Tiền Vệ | Na Uy | 43 |
9 | K. Sævik | Tiền Đạo | Na Uy | 36 |
10 | Graham Hansen | Tiền Vệ | Na Uy | 32 |
11 | G. Reiten | Hậu Vệ | Na Uy | 37 |
12 | G. Pettersen | Thủ Môn | Na Uy | 41 |
13 | T. Bjelde | Hậu Vệ | Na Uy | 34 |
14 | A. Hegerberg | Tiền Vệ | Na Uy | 37 |
15 | A. Eikeland | Hậu Vệ | Na Uy | 37 |
16 | M. Harviken | Tiền Đạo | Na Uy | 36 |
17 | J. Blakstad | Tiền Vệ | Na Uy | 37 |
18 | F. Maanum | Tiền Đạo | Na Uy | 32 |
19 | M. Bratberg Lund | Tiền Vệ | Na Uy | 32 |
20 | E. Haavi | Tiền Đạo | Na Uy | 32 |
21 | A. Josendal | Tiền Đạo | Na Uy | 29 |
22 | S. Haug | Tiền Đạo | Na Uy | 34 |
23 | A. Mikalsen | Thủ Môn | Na Uy | 28 |
24 | T. Ronning | Hậu Vệ | Na Uy | 42 |