LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NA UY NỮ


Na Uy Nữ
Kết quả trận đấu đội Na Uy Nữ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2023 | Pháp Nữ | 0 - 0 | Na Uy Nữ | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
19/02/2023 | Đan Mạch Nữ | 2 - 0 | Na Uy Nữ | 1-0 | ||||
16/02/2023 | Na Uy Nữ | 1 - 0 | Uruguay Nữ | 0 : 2 3/4 | 1-0 | |||
16/11/2022 | Anh Nữ | 1 - 1 | Na Uy Nữ | 0 : 2 1/4 | 1-0 | |||
12/11/2022 | Pháp Nữ | 2 - 1 | Na Uy Nữ | 0 : 1 1/2 | 1-1 | |||
12/10/2022 | Hà Lan Nữ | 0 - 2 | Na Uy Nữ | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
08/10/2022 | Na Uy Nữ | 1 - 4 | Brazil Nữ | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
06/09/2022 | Na Uy Nữ | 5 - 0 | Albania Nữ | 3-0 | ||||
03/09/2022 | Bỉ Nữ | 0 - 1 | Na Uy Nữ | 0-0 | ||||
16/07/2022 | Áo Nữ | 1 - 0 | Na Uy Nữ | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
12/07/2022 | Anh Nữ | 8 - 0 | Na Uy Nữ | 0 : 1 1/4 | 6-0 | |||
08/07/2022 | Na Uy Nữ | 4 - 1 | Bắc Ireland Nữ | 0 : 2 3/4 | 3-0 | |||
29/06/2022 | Đan Mạch Nữ | 1 - 2 | Na Uy Nữ | 1-1 | ||||
25/06/2022 | Na Uy Nữ | 2 - 0 | New Zealand Nữ | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
13/04/2022 | Na Uy Nữ | 2 - 1 | Ba Lan Nữ | 0 : 2 1/4 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Na Uy Nữ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2023 | 17:59 | T.B.Nha Nữ | vs | Na Uy Nữ | ||
11/04/2023 | 17:59 | Thụy Điển Nữ | vs | Na Uy Nữ | ||
20/07/2023 | 14:00 | New Zealand Nữ | vs | Na Uy Nữ | ||
25/07/2023 | 15:00 | Thụy Sỹ Nữ | vs | Na Uy Nữ | ||
30/07/2023 | 14:00 | Na Uy Nữ | vs | Philippines Nữ |
Danh sách cầu thủ đội Na Uy Nữ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Na Uy | 43 | |
2 | Hậu Vệ | Na Uy | 30 | |
3 | Hậu Vệ | Na Uy | 34 | |
4 | Tiền Vệ | Na Uy | 37 | |
5 | Tiền Đạo | Na Uy | 31 | |
6 | Tiền Vệ | Na Uy | 34 | |
7 | Hậu Vệ | Na Uy | 41 | |
7 | Hậu Vệ | Na Uy | 41 | |
8 | Tiền Vệ | Na Uy | 42 | |
9 | Tiền Đạo | Na Uy | 35 | |
10 | Tiền Vệ | Na Uy | 31 | |
11 | Hậu Vệ | Na Uy | 36 | |
12 | Thủ Môn | Na Uy | 40 | |
13 | Hậu Vệ | Na Uy | 33 | |
14 | Tiền Vệ | Na Uy | 36 | |
15 | Hậu Vệ | Na Uy | 36 | |
16 | Tiền Đạo | Na Uy | 35 | |
17 | Tiền Vệ | Na Uy | 36 | |
18 | Tiền Đạo | Na Uy | 31 | |
19 | Tiền Vệ | Na Uy | 31 | |
20 | Tiền Đạo | Na Uy | 31 | |
21 | Tiền Đạo | Na Uy | 28 | |
22 | Tiền Đạo | Na Uy | 33 | |
23 | Thủ Môn | Na Uy | 27 |