LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG THỤY ĐIỂN NỮ
Thụy Điển Nữ
Kết quả trận đấu đội Thụy Điển Nữ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/04/2024 | Thụy Điển Nữ | 0 - 1 | Pháp Nữ | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
06/04/2024 | Anh Nữ | 1 - 1 | Thụy Điển Nữ | 0 : 1 | 1-0 | |||
29/02/2024 | Thụy Điển Nữ | 5 - 0 | Bosnia & Herz Nữ | 0 : 3 3/4 | 3-0 | |||
23/02/2024 | Bosnia & Herz Nữ | 0 - 5 | Thụy Điển Nữ | 2 1/4 : 0 | 0-2 | |||
06/12/2023 | T.B.Nha Nữ | 5 - 3 | Thụy Điển Nữ | 0 : 1 1/4 | 1-3 | |||
02/12/2023 | Thụy Sỹ Nữ | 1 - 0 | Thụy Điển Nữ | 1 : 0 | 1-0 | |||
01/11/2023 | Thụy Điển Nữ | 1 - 1 | Italia Nữ | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
27/10/2023 | Thụy Điển Nữ | 1 - 0 | Thụy Sỹ Nữ | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
26/09/2023 | Italia Nữ | 0 - 1 | Thụy Điển Nữ | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
22/09/2023 | Thụy Điển Nữ | 2 - 3 | T.B.Nha Nữ | 0 : 0 | 1-1 | |||
19/08/2023 | Thụy Điển Nữ | 2 - 0 | Australia Nữ | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
15/08/2023 | T.B.Nha Nữ | 2 - 1 | Thụy Điển Nữ | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
11/08/2023 | Nhật Bản Nữ | 1 - 2 | Thụy Điển Nữ | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
06/08/2023 | Thụy Điển Nữ | 0 - 0 | Mỹ Nữ | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
02/08/2023 | Argentina Nữ | 0 - 2 | Thụy Điển Nữ | 1 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Thụy Điển Nữ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2024 | 17:59 | Ireland Nữ | vs | Thụy Điển Nữ | ||
04/06/2024 | 17:59 | Thụy Điển Nữ | vs | Ireland Nữ | ||
12/07/2024 | 17:59 | Pháp Nữ | vs | Thụy Điển Nữ | ||
16/07/2024 | 17:59 | Thụy Điển Nữ | vs | Anh Nữ |
Danh sách cầu thủ đội Thụy Điển Nữ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Z. Musovic | Thủ Môn | Thụy Điển | 41 |
2 | J. Andersson | Hậu Vệ | Thụy Điển | 44 |
3 | L. Sembrant | Hậu Vệ | Thụy Điển | 37 |
4 | S. Lennartsson | Hậu Vệ | Thụy Điển | 36 |
5 | A. Sandberg | Hậu Vệ | Thụy Điển | 40 |
6 | M. Eriksson | Hậu Vệ | Thụy Điển | 45 |
7 | M. Janogy | Tiền Vệ | Thụy Điển | 37 |
8 | L. Hurtig | Tiền Đạo | Thụy Điển | 40 |
9 | K. Asllani | Tiền Đạo | Thụy Điển | 35 |
10 | S. Jakobsson | Tiền Vệ | Thụy Điển | 34 |
11 | S. Blackstenius | Tiền Đạo | Thụy Điển | 34 |
12 | J. Falk | Thủ Môn | Thụy Điển | 33 |
13 | A. Ilestedt | Tiền Vệ | Thụy Điển | 30 |
14 | N. Bjorn | Hậu Vệ | Thụy Điển | 31 |
15 | R. Blomqvist | Tiền Đạo | Thụy Điển | 47 |
16 | F. Angeldahl | Tiền Vệ | Thụy Điển | 37 |
17 | C. Seger | Tiền Vệ | Thụy Điển | 39 |
18 | F. Rolfo | Tiền Vệ | Thụy Điển | 32 |
19 | Rytting Kaneryd | Tiền Đạo | Thụy Điển | 35 |
20 | H. Bennison | Tiền Vệ | Thụy Điển | 34 |
21 | T. Enblom | Thủ Môn | Thụy Điển | 42 |
22 | O. Schough | Tiền Vệ | Thụy Điển | 33 |
23 | E. Rubensson | Hậu Vệ | Thụy Điển | 31 |