LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG THỤY ĐIỂN NỮ


Thụy Điển Nữ
Kết quả trận đấu đội Thụy Điển Nữ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/11/2022 | Australia Nữ | 4 - 0 | Thụy Điển Nữ | 1-0 | ||||
11/10/2022 | Thụy Điển Nữ | 3 - 0 | Pháp Nữ | 0 : 0 | 1-0 | |||
08/10/2022 | T.B.Nha Nữ | 1 - 1 | Thụy Điển Nữ | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
06/09/2022 | Phần Lan Nữ | 0 - 5 | Thụy Điển Nữ | 1 3/4 : 0 | 0-2 | |||
27/07/2022 | Anh Nữ | 4 - 0 | Thụy Điển Nữ | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
23/07/2022 | Thụy Điển Nữ | 1 - 0 | Bỉ Nữ | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
17/07/2022 | Thụy Điển Nữ | 5 - 0 | B.D.Nha Nữ | 0 : 1 1/2 | 3-0 | |||
13/07/2022 | Thụy Điển Nữ | 2 - 1 | Thụy Sỹ Nữ | 0 : 2 1/4 | 0-0 | |||
10/07/2022 | Hà Lan Nữ | 1 - 1 | Thụy Điển Nữ | 0 : 0 | 0-1 | |||
28/06/2022 | Thụy Điển Nữ | 3 - 1 | Brazil Nữ | 0-0 | ||||
12/04/2022 | Thụy Điển Nữ | 1 - 1 | Ireland Nữ | 0 : 2 1/4 | 0-1 | |||
07/04/2022 | Georgia Nữ | 0 - 15 | Thụy Điển Nữ | 0-11 | ||||
21/02/2022 | B.D.Nha Nữ | 0 - 4 | Thụy Điển Nữ | 1 : 0 | 0-0 | |||
01/12/2021 | Thụy Điển Nữ | 3 - 0 | Slovakia Nữ | 0 : 3 1/4 | 1-0 | |||
26/11/2021 | Thụy Điển Nữ | 2 - 1 | Phần Lan Nữ | 0 : 2 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Thụy Điển Nữ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
23/07/2023 | 17:00 | Thụy Điển Nữ | vs | Nam Phi Nữ | ||
29/07/2023 | 17:00 | Thụy Điển Nữ | vs | Italia Nữ | ||
02/08/2023 | 06:00 | Argentina Nữ | vs | Thụy Điển Nữ |
Danh sách cầu thủ đội Thụy Điển Nữ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thụy Điển | 40 | |
2 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 43 | |
3 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 36 | |
4 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 35 | |
5 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 39 | |
6 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 44 | |
7 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 36 | |
8 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 39 | |
9 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 34 | |
10 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 33 | |
11 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 33 | |
12 | Thủ Môn | Thụy Điển | 32 | |
13 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 29 | |
14 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 30 | |
15 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 46 | |
16 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 36 | |
17 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 38 | |
18 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 31 | |
19 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 34 | |
20 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 33 | |
21 | Thủ Môn | Thụy Điển | 41 | |
22 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 32 | |
23 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 30 |