LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG AUSTRALIA NỮ


Australia Nữ
Kết quả trận đấu đội Australia Nữ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/04/2022 | Australia Nữ | 3 - 1 | New Zealand Nữ | 0 : 1 3/4 | 3-1 | |||
08/04/2022 | Australia Nữ | 2 - 1 | New Zealand Nữ | 0 : 1 1/2 | 0-1 | |||
30/01/2022 | Australia Nữ | 0 - 1 | Hàn Quốc Nữ | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
27/01/2022 | Australia Nữ | 2 - 1 | Thái Lan Nữ | 0 : 3 3/4 | 1-0 | |||
24/01/2022 | Philippines Nữ | 0 - 4 | Australia Nữ | 7 1/2 : 0 | 0-0 | |||
21/01/2022 | Australia Nữ | 18 - 0 | Indonesia Nữ | 0 : 8 1/2 | 9-0 | |||
30/11/2021 | Australia Nữ | 1 - 1 | Mỹ Nữ | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
27/11/2021 | Australia Nữ | 0 - 3 | Mỹ Nữ | 0-1 | ||||
26/10/2021 | Australia Nữ | 2 - 2 | Brazil Nữ | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
23/10/2021 | Australia Nữ | 3 - 1 | Brazil Nữ | 0 : 0 | 1-0 | |||
22/09/2021 | Ireland Nữ | 3 - 2 | Australia Nữ | 2-2 | ||||
05/08/2021 | Australia Nữ | 3 - 4 | Mỹ Nữ | 1/2 : 0 | 1-3 | |||
02/08/2021 | Australia Nữ | 0 - 1 | Thụy Điển Nữ | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
30/07/2021 | V.Q Anh Nữ | 2 - 2 | Australia Nữ | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
27/07/2021 | Mỹ Nữ | 0 - 0 | Australia Nữ | 0 : 1 3/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Australia Nữ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Australia Nữ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Australia | 34 | |
2 | Tiền Đạo | Australia | 26 | |
3 | Tiền Đạo | Australia | 30 | |
4 | Hậu Vệ | Australia | 33 | |
5 | Hậu Vệ | Australia | 32 | |
6 | Hậu Vệ | Australia | 33 | |
7 | Hậu Vệ | Australia | 28 | |
8 | Hậu Vệ | Australia | 31 | |
9 | Tiền Đạo | Australia | 27 | |
10 | Tiền Vệ | Australia | 28 | |
11 | Tiền Đạo | Australia | 37 | |
12 | Tiền Đạo | Australia | 36 | |
13 | Tiền Vệ | Australia | 31 | |
14 | Hậu Vệ | Australia | 27 | |
15 | Hậu Vệ | Australia | 32 | |
16 | Hậu Vệ | Australia | 27 | |
17 | Tiền Đạo | Australia | 30 | |
18 | Thủ Môn | Australia | 42 | |
19 | Tiền Vệ | Australia | 29 | |
20 | Tiền Đạo | Australia | 28 | |
21 | Thủ Môn | Australia | 28 | |
22 | Tiền Vệ | Australia | 29 | |
23 | Tiền Đạo | Australia | 33 |