LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG AUSTRALIA NỮ
Australia Nữ
Kết quả trận đấu đội Australia Nữ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 | Australia Nữ | 1 - 2 | Brazil Nữ | 1/4 : 0 | 1-2 | |||
28/11/2024 | Australia Nữ | 1 - 3 | Brazil Nữ | 1-2 | ||||
29/10/2024 | Đức Nữ | 1 - 2 | Australia Nữ | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
26/10/2024 | Thụy Sỹ Nữ | 1 - 1 | Australia Nữ | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
01/08/2024 | Australia Nữ | 1 - 2 | Mỹ Nữ | 1 : 0 | 0-1 | |||
29/07/2024 | Australia Nữ | 6 - 5 | Zambia Nữ | 0 : 2 | 2-4 | |||
26/07/2024 | Đức Nữ | 3 - 0 | Australia Nữ | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
14/07/2024 | Australia Nữ | 1 - 2 | Canada Nữ | 1-1 | ||||
03/06/2024 | Australia Nữ | 2 - 0 | Trung Quốc Nữ | 0 : 1 | 0-0 | |||
31/05/2024 | Australia Nữ | 1 - 1 | Trung Quốc Nữ | 0 : 1 1/4 | 0-1 | |||
10/04/2024 | Mexico Nữ | 0 - 2 | Australia Nữ | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
28/02/2024 | Australia Nữ | 10 - 0 | Uzbekistan Nữ | 0 : 4 | 8-0 | |||
24/02/2024 | Uzbekistan Nữ | 0 - 3 | Australia Nữ | 0-0 | ||||
06/12/2023 | Canada Nữ | 1 - 0 | Australia Nữ | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
02/12/2023 | Canada Nữ | 5 - 0 | Australia Nữ | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Australia Nữ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 | 17:59 | Australia Nữ | vs | Đài Loan Nữ | ||
07/12/2024 | 17:59 | Australia Nữ | vs | Đài Loan Nữ |
Danh sách cầu thủ đội Australia Nữ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | L. Williams | Thủ Môn | Australia | 36 |
2 | C. Nevin | Tiền Đạo | Australia | 28 |
3 | A. Luik | Tiền Đạo | Australia | 32 |
4 | C. Polkinghorne | Hậu Vệ | Australia | 35 |
5 | C. Vine | Hậu Vệ | Australia | 34 |
6 | C. Wheeler | Hậu Vệ | Australia | 35 |
7 | S. Catley | Hậu Vệ | Australia | 30 |
8 | A. Chidiac | Hậu Vệ | Australia | 33 |
9 | C. Foord | Tiền Đạo | Australia | 29 |
10 | E. van Egmond | Tiền Vệ | Australia | 30 |
11 | M. Fowler | Tiền Đạo | Australia | 39 |
12 | T. Micah | Tiền Đạo | Australia | 38 |
13 | T. Yallop | Tiền Vệ | Australia | 33 |
14 | A. Kennedy | Hậu Vệ | Australia | 29 |
15 | C. Hunt | Hậu Vệ | Australia | 34 |
16 | H. Raso | Hậu Vệ | Australia | 29 |
17 | K. Simon | Tiền Đạo | Australia | 32 |
18 | M. Arnold | Thủ Môn | Australia | 44 |
19 | K. Gorry | Tiền Vệ | Australia | 31 |
20 | S. Kerr | Tiền Đạo | Australia | 30 |
21 | E. Carpenter | Tiền Vệ | Australia | 30 |
22 | C. Grant | Tiền Vệ | Australia | 31 |
23 | K. Cooney-Cross | Tiền Đạo | Australia | 35 |