LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ẤN ĐỘ NỮ

Kết quả trận đấu đội Ấn Độ Nữ

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

GHW

24/02/2024 Ấn Độ Nữ 2 - 0 Hồng Kông Nữ 1-0

GHW

21/02/2024 Ấn Độ Nữ 4 - 3 Estonia Nữ 1-1

OPWA

01/11/2023 Uzbekistan Nữ 3 - 0 Ấn Độ Nữ 0 : 1 3/4 1-0

OPWA

29/10/2023 Ấn Độ Nữ 1 - 3 Việt Nam Nữ 1 3/4 : 0 0-2

OPWA

26/10/2023 Nhật Bản Nữ 7 - 0 Ấn Độ Nữ 1-0

ASDW

24/09/2023 Ấn Độ Nữ 0 - 1 Thái Lan Nữ 2 1/2 : 0 0-0

ASDW

21/09/2023 Đài Loan Nữ 2 - 1 Ấn Độ Nữ 0 : 3/4 0-0

OPWA

07/04/2023 Ấn Độ Nữ 4 - 0 Kyrgyzstan Nữ 2-0

OPWA

04/04/2023 Kyrgyzstan Nữ 0 - 5 Ấn Độ Nữ 0-3

GHW

28/03/2023 Uzbekistan Nữ 3 - 2 Ấn Độ Nữ 2-1

GHW

22/03/2023 Jordan Nữ 0 - 0 Ấn Độ Nữ 0-0

GHW

19/03/2023 Jordan Nữ 2 - 1 Ấn Độ Nữ 2-0

GHW

19/03/2023 Jordan Nữ 2 - 1 Ấn Độ Nữ 2-0

GHW

18/02/2023 Ấn Độ Nữ 0 - 0 Nepal Nữ 0-0

GHW

15/02/2023 Ấn Độ Nữ 2 - 2 Nepal Nữ 0-0

Lịch thi đấu đội Ấn Độ Nữ

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Ấn Độ Nữ

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Ấn Độ Nữ

Đội bóng Ấn Độ Nữ cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Ấn Độ Nữ chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Giao Hữu ĐTQG › Vòng T.3

10:0527/03/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

0%

1

100%

0

0%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Arsenal 28 46 64
2 Liverpool 28 39 64
3 Man City 28 35 63
4 Aston Villa 29 18 56
5 Tottenham 28 17 53
6 Man Utd 28 0 47
7 West Ham Utd 29 -4 44
8 Brighton 28 6 42
9 Wolves 28 -2 41
10 Newcastle 28 11 40
11 Chelsea 27 2 39
12 Fulham 29 -1 38
13 Bournemouth 28 -11 35
14 Crystal Palace 28 -15 29
15 Brentford 29 -13 26
16 Everton 28 -10 25
17 Luton Town 29 -18 22
18 Nottingham Forest 29 -16 21
19 Burnley 29 -34 17
20 Sheffield Utd 28 -50 14