LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BOSNIA & HERZ U19


Bosnia & Herz U19
Kết quả trận đấu đội Bosnia & Herz U19
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2022 | Montenegro U19 | 1 - 0 | Bosnia & Herz U19 | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
29/03/2022 | Bosnia & Herz U19 | 1 - 2 | Pháp U19 | 1 1/2 : 0 | 0-0 | |||
27/03/2022 | Bosnia & Herz U19 | 3 - 2 | Thụy Điển U19 | 1/4 : 0 | 2-2 | |||
24/03/2022 | Séc U19 | 0 - 1 | Bosnia & Herz U19 | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
16/11/2021 | Montenegro U19 | 0 - 4 | Bosnia & Herz U19 | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
13/11/2021 | Ireland U19 | 1 - 1 | Bosnia & Herz U19 | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
10/11/2021 | Bosnia & Herz U19 | 2 - 0 | Bulgaria U19 | 0 : 0 | 1-0 | |||
10/10/2021 | Serbia U19 | 4 - 0 | Bosnia & Herz U19 | 0-0 | ||||
08/10/2021 | Serbia U19 | 0 - 3 | Bosnia & Herz U19 | 0-1 | ||||
07/09/2021 | Bosnia & Herz U19 | 1 - 0 | Romania U19 | 1-0 | ||||
08/06/2021 | Bosnia & Herz U19 | 0 - 1 | Arập Xêut U19 | 0-1 | ||||
05/06/2021 | Croatia U19 | 4 - 2 | Bosnia & Herz U19 | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
25/02/2021 | Serbia U19 | 2 - 1 | Bosnia & Herz U19 | 1-0 | ||||
11/02/2021 | Montenegro U19 | 2 - 4 | Bosnia & Herz U19 | 0-2 | ||||
19/11/2019 | Bosnia & Herz U19 | 1 - 4 | Anh U19 | 2 : 0 | 0-2 |
Lịch thi đấu đội Bosnia & Herz U19
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Bosnia & Herz U19
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Bosnia-Herzgovina | 24 | |
2 | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 25 | |
3 | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 25 | |
5 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 25 | |
6 | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 25 | |
8 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 24 | |
9 | Tiền Đạo | Bosnia-Herzgovina | 25 | |
10 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 24 | |
11 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 24 | |
12 | Thủ Môn | Bosnia-Herzgovina | 24 | |
13 | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 25 | |
14 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 25 | |
15 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 25 | |
16 | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 25 | |
17 | Tiền Đạo | Bosnia-Herzgovina | 24 | |
18 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 25 | |
20 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 24 | |
24 | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 25 |