LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NORTH MACEDONIA U19


North Macedonia U19
Kết quả trận đấu đội North Macedonia U19
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2021 | Albania U19 | 3 - 1 | North Macedonia U19 | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
13/11/2021 | Pháp U19 | 2 - 0 | North Macedonia U19 | 0 : 2 1/4 | 2-0 | |||
10/11/2021 | North Macedonia U19 | 1 - 2 | Serbia U19 | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
11/10/2021 | North Macedonia U19 | 0 - 4 | T.N.Kỳ U19 | 1 1/4 : 0 | 0-2 | |||
08/10/2021 | North Macedonia U19 | 1 - 1 | T.N.Kỳ U19 | 0-0 | ||||
07/09/2021 | Slovakia U19 | 1 - 1 | North Macedonia U19 | 1-1 | ||||
02/09/2021 | Slovenia U19 | 4 - 3 | North Macedonia U19 | 0 : 1 | 0-2 | |||
05/06/2021 | Bulgaria U19 | 1 - 1 | North Macedonia U19 | 0-1 | ||||
02/06/2021 | Bulgaria U19 | 1 - 0 | North Macedonia U19 | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
15/04/2021 | North Macedonia U19 | 1 - 1 | Montenegro U19 | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
12/11/2020 | North Macedonia U19 | 1 - 1 | Montenegro U19 | - | ||||
10/11/2020 | North Macedonia U19 | 0 - 1 | Montenegro U19 | 0 : 0 | 0-0 | |||
28/02/2020 | North Macedonia U19 | 3 - 4 | Georgia U19 | 2-2 | ||||
25/02/2020 | North Macedonia U19 | 1 - 5 | Georgia U19 | 1-3 | ||||
19/11/2019 | North Macedonia U19 | 3 - 0 | Luxembourg U19 | 0 : 1 1/4 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội North Macedonia U19
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội North Macedonia U19
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Bắc Macedonia | 26 | |
2 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 25 | |
3 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 26 | |
4 | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 25 | |
5 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 26 | |
6 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 25 | |
7 | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 25 | |
8 | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 26 | |
9 | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 26 | |
10 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 26 | |
11 | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 26 | |
12 | Thủ Môn | Bắc Macedonia | 25 | |
13 | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 25 | |
14 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 25 | |
15 | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 26 | |
16 | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 26 | |
17 | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 26 | |
18 | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 26 |