LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BUCKIE THISTLE

Kết quả trận đấu đội Buckie Thistle

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

SCOLC

27/07/2024 Ayr Utd 3 - 2 Buckie Thistle 0 : 3 1/4 2-1

SCOLC

24/07/2024 Buckie Thistle 2 - 5 Dundee Utd 3 1/4 : 0 0-2

SCOLC

20/07/2024 Buckie Thistle 1 - 5 Falkirk 2 1/4 : 0 1-3

SCOLC

13/07/2024 Stenhousemuir 4 - 0 Buckie Thistle

SCOFA

21/01/2024 Celtic 5 - 0 Buckie Thistle 3-0

SCOFA

25/11/2023 Broxburn Athletic 1 - 1 Buckie Thistle 0-0

SCOC

24/09/2022 Buckie Thistle 1 - 2 Linfield 1 : 0 0-0

SCOLC

20/07/2022 East Fife 3 - 2 Buckie Thistle 0 : 1 1/4 0-2

SCOLC

16/07/2022 Buckie Thistle 1 - 4 Alloa Athletic 1 1/2 : 0 1-2

SCOLC

13/07/2022 Dunfermline 5 - 0 Buckie Thistle 0 : 1 1/2 1-0

SCOLC

09/07/2022 Buckie Thistle 1 - 1 Ross County 1 1/2 : 0 0-0

SCOFA

24/03/2021 Buckie Thistle 2 - 3 Inverness C.T. 1-2

Lịch thi đấu đội Buckie Thistle

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Buckie Thistle

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Buckie Thistle

Đội bóng Buckie Thistle cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Buckie Thistle chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Chung Ket

02:0001/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

0%

1

100%

0

0%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 38 45 84
2 Arsenal 38 35 74
3 Man City 38 28 71
4 Chelsea 38 21 69
5 Newcastle 38 21 66
6 Aston Villa 38 7 66
7 Nottingham Forest 38 12 65
8 Brighton 38 7 61
9 Bournemouth 38 12 56
10 Brentford 38 9 56
11 Fulham 38 0 54
12 Crystal Palace 38 0 53
13 Everton 38 -2 48
14 West Ham Utd 38 -16 43
15 Man Utd 38 -10 42
16 Wolves 38 -15 42
17 Tottenham 38 -1 38
18 Leicester City 38 -47 25
19 Ipswich 38 -46 22
20 Southampton 38 -60 12