LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ROSS COUNTY
Ross County
Kết quả trận đấu đội Ross County
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Ross County | 2 - 1 | Hearts | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
14/03/2024 | Ross County | 2 - 2 | Hibernian | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
02/03/2024 | Hibernian | 2 - 0 | Ross County | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
28/02/2024 | Ross County | 1 - 1 | St. Mirren | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
24/02/2024 | Ross County | 3 - 2 | Livingston | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
17/02/2024 | Dundee | 2 - 0 | Ross County | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
15/02/2024 | Rangers | 3 - 1 | Ross County | 0 : 2 1/2 | 2-1 | |||
07/02/2024 | Motherwell | 5 - 0 | Ross County | 0 : 1/2 | 3-0 | |||
03/02/2024 | Ross County | 0 - 1 | St. Johnstone | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
31/01/2024 | Livingston | 2 - 2 | Ross County | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
27/01/2024 | Celtic | 1 - 0 | Ross County | 0 : 3 | 1-0 | |||
20/01/2024 | Ross County | 0 - 3 | Partick Thistle | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
02/01/2024 | Ross County | 0 - 3 | Aberdeen | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
30/12/2023 | Hearts | 2 - 2 | Ross County | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
16/12/2023 | Ross County | 0 - 1 | Dundee | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Ross County
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 | 21:00 | Aberdeen | vs | Ross County | ||
06/04/2024 | 21:00 | Kilmarnock | vs | Ross County | ||
13/04/2024 | 21:00 | Ross County | vs | Rangers |
Danh sách cầu thủ đội Ross County
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | A.Reguero | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 42 |
5 | S.Boyd | Tiền Vệ | Scotland | 38 |
6 | S.Saunders | Hậu Vệ | Scotland | 33 |
7 | J.Cardle | Tiền Vệ | Anh | 37 |
8 | R.Brittain | Tiền Vệ | Scotland | 41 |
9 | J.Jervis | Tiền Đạo | Anh | 33 |
10 | F.Kiss | Tiền Vệ | Slovakia | 34 |
12 | J.Reckord | Hậu Vệ | Anh | 32 |
14 | D.Maatsen | Tiền Đạo | Hà Lan | 33 |
15 | Y.Arquin | Tiền Đạo | Pháp | 36 |
17 | S.Ross | Tiền Vệ | Scotland | 31 |
21 | M.Brown | Thủ Môn | Scotland | 43 |
23 | G.Carey | Tiền Vệ | Ireland | 35 |
25 | L.Toshney | Hậu Vệ | Scotland | 32 |
26 | M.Woods | Tiền Vệ | Scotland | 38 |
30 | T.Dingwall | Tiền Vệ | Scotland | 30 |
31 | T.Dunfield | Tiền Vệ | Canada | 42 |
36 | J.Irvine | Hậu Vệ | Australia | 31 |
40 | M.Gardyne | Tiền Đạo | Scotland | 38 |
43 | P.Quinn | Hậu Vệ | Scotland | 39 |