LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ĐT LONG AN


ĐT Long An
Kết quả trận đấu đội ĐT Long An
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/04/2022 | Thanh Hóa | 4 - 0 | ĐT Long An | 2-0 | ||||
06/04/2022 | ĐT Long An | 1 - 0 | Khánh Hòa | 1-0 | ||||
02/04/2022 | ĐT Long An | 2 - 3 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1/2 : 0 | 1-2 | |||
17/03/2022 | ĐT Long An | 0 - 0 | Phố Hiến | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
12/03/2022 | Bình Phước | 1 - 0 | ĐT Long An | 1-0 | ||||
11/01/2022 | ĐT Long An | 0 - 0 | Bình Phước | 0-0 | ||||
05/05/2021 | An Giang | 0 - 1 | ĐT Long An | 0-0 | ||||
01/05/2021 | ĐT Long An | 0 - 0 | Khánh Hòa | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
24/04/2021 | Bình Định | 1 - 2 | ĐT Long An | 0 : 1 | 0-0 | |||
18/04/2021 | ĐT Long An | 0 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0-0 | ||||
10/04/2021 | Đăk Lăk | 0 - 0 | ĐT Long An | 0-0 | ||||
04/04/2021 | ĐT Long An | 1 - 0 | Cần Thơ | 0-0 | ||||
28/03/2021 | ĐT Long An | 2 - 0 | Bình Phước | 1-0 | ||||
21/03/2021 | Phố Hiến | 1 - 1 | ĐT Long An | 1-1 | ||||
30/10/2020 | ĐT Long An | 1 - 0 | Đồng Tháp | 0 : 1/2 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội ĐT Long An
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
25/06/2022 | 18:00 | Khánh Hòa | vs | ĐT Long An | ||
03/07/2022 | 18:00 | ĐT Long An | vs | Thừa Thiên Huế | ||
08/07/2022 | 18:00 | ĐT Long An | vs | Đăk Lăk | ||
16/07/2022 | 17:00 | Phú Thọ | vs | ĐT Long An | ||
24/07/2022 | 16:30 | CA Nhân Dân | vs | ĐT Long An | ||
30/07/2022 | 18:00 | ĐT Long An | vs | Quảng Nam | ||
06/08/2022 | 16:30 | Phù Đổng | vs | ĐT Long An | ||
12/08/2022 | 18:00 | ĐT Long An | vs | Cần Thơ |
Danh sách cầu thủ đội ĐT Long An
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Việt Nam | 39 | |
2 | Hậu Vệ | Việt Nam | 37 | |
3 | Hậu Vệ | Việt Nam | 29 | |
4 | Hậu Vệ | Việt Nam | 38 | |
5 | Tiền Vệ | Việt Nam | 31 | |
7 | Tiền Vệ | Việt Nam | 32 | |
8 | Tiền Đạo | Việt Nam | 41 | |
9 | Tiền Đạo | Algeria | 37 | |
10 | Tiền Vệ | Việt Nam | 40 | |
11 | Tiền Vệ | Việt Nam | 28 | |
12 | Hậu Vệ | Việt Nam | 29 | |
14 | Tiền Vệ | Việt Nam | 34 | |
15 | Tiền Vệ | Việt Nam | 33 | |
16 | Hậu Vệ | Việt Nam | 41 | |
17 | Tiền Vệ | Việt Nam | 33 | |
18 | Tiền Vệ | Việt Nam | 32 | |
19 | Hậu Vệ | Việt Nam | 37 | |
20 | Hậu Vệ | Việt Nam | 38 | |
21 | Tiền Vệ | Việt Nam | 37 | |
22 | Tiền Đạo | Việt Nam | 32 | |
24 | Tiền Vệ | Việt Nam | 37 | |
25 | Thủ Môn | Việt Nam | 40 | |
26 | Thủ Môn | Việt Nam | 37 | |
27 | Hậu Vệ | Việt Nam | 34 | |
28 | Tiền Vệ | Việt Nam | 34 | |
59 | Tiền Vệ | Việt Nam | 37 | |
68 | Tiền Đạo | 34 | ||
79 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 34 | |
90 | Tiền Đạo | 37 | ||
99 | Tiền Vệ | Montenegro | 34 |