LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ĐT LONG AN
ĐT Long An
Kết quả trận đấu đội ĐT Long An
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/03/2024 | ĐT Long An | 1 - 3 | BCM Bình Dương | 1 : 0 | 0-1 | |||
09/03/2024 | Hòa Bình | 1 - 1 | ĐT Long An | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
02/03/2024 | ĐT Long An | 1 - 0 | Đồng Tháp | 0 : 1 | 1-0 | |||
25/02/2024 | Bà Rịa Vũng Tàu | 5 - 3 | ĐT Long An | 2-1 | ||||
18/02/2024 | Thừa Thiên Huế | 1 - 2 | ĐT Long An | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
23/12/2023 | ĐT Long An | 1 - 1 | Hòa Bình | 1-0 | ||||
16/12/2023 | ĐT Long An | 2 - 5 | SHB Đà Nẵng | 1-3 | ||||
10/12/2023 | Bình Phước | 2 - 1 | ĐT Long An | 0-0 | ||||
03/12/2023 | ĐT Long An | 2 - 2 | PVF CAND | 1-1 | ||||
24/11/2023 | Phú Thọ | 2 - 5 | ĐT Long An | 0-3 | ||||
31/10/2023 | Phú Thọ | 0 - 3 | ĐT Long An | 0-1 | ||||
27/10/2023 | ĐT Long An | 3 - 0 | Đồng Nai | 0 : 1 | 2-0 | |||
22/10/2023 | Phù Đổng | 2 - 1 | ĐT Long An | 1-0 | ||||
13/10/2023 | Đồng Nai | 1 - 2 | ĐT Long An | 1-0 | ||||
11/10/2023 | ĐT Long An | 4 - 0 | Bình Phước | 1-0 |
Lịch thi đấu đội ĐT Long An
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 | 15:59 | ĐT Long An | vs | Thừa Thiên Huế | ||
30/04/2024 | 15:59 | ĐT Long An | vs | Bà Rịa Vũng Tàu | ||
04/05/2024 | 15:59 | Đồng Tháp | vs | ĐT Long An | ||
11/05/2024 | 15:59 | SHB Đà Nẵng | vs | ĐT Long An | ||
18/05/2024 | 15:59 | ĐT Long An | vs | Bình Phước | ||
25/05/2024 | 15:59 | PVF CAND | vs | ĐT Long An | ||
08/06/2024 | 15:59 | Đồng Nai | vs | ĐT Long An | ||
15/06/2024 | 15:59 | ĐT Long An | vs | Phù Đổng | ||
29/06/2024 | 15:59 | ĐT Long An | vs | Phú Thọ |
Danh sách cầu thủ đội ĐT Long An
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Tien Phong | Thủ Môn | Việt Nam | 41 |
2 | Hai Phong | Hậu Vệ | Việt Nam | 39 |
3 | Hoang Lam | Hậu Vệ | Việt Nam | 31 |
4 | Chi Cong | Hậu Vệ | Việt Nam | 40 |
5 | Bao Anh | Tiền Vệ | Việt Nam | 33 |
7 | Anh Tu | Tiền Vệ | Việt Nam | 34 |
8 | Diabate | Tiền Đạo | Việt Nam | 43 |
9 | Lima | Tiền Đạo | Algeria | 39 |
10 | Tai Em | Tiền Vệ | Việt Nam | 42 |
11 | H.Tuan Tai | Tiền Vệ | Việt Nam | 30 |
12 | Thanh An | Hậu Vệ | Việt Nam | 31 |
14 | Thanh Hai | Tiền Vệ | Việt Nam | 36 |
15 | Huynh Lan | Tiền Vệ | Việt Nam | 35 |
16 | Thanh Giang | Hậu Vệ | Việt Nam | 43 |
17 | Tai Loc | Tiền Vệ | Việt Nam | 35 |
18 | Cao Thien | Tiền Vệ | Việt Nam | 34 |
19 | Thanh Cuong | Hậu Vệ | Việt Nam | 39 |
20 | Quang Thanh | Hậu Vệ | Việt Nam | 40 |
21 | Phuoc Tho | Tiền Vệ | Việt Nam | 39 |
22 | Hoai Nam | Tiền Đạo | Việt Nam | 34 |
24 | Tan Tai | Tiền Vệ | Việt Nam | 39 |
25 | Quoc Cuong | Thủ Môn | Việt Nam | 42 |
26 | Tien Anh | Thủ Môn | Việt Nam | 39 |
27 | Nhat Tan | Hậu Vệ | Việt Nam | 36 |
28 | Dinh Hung | Tiền Vệ | Việt Nam | 36 |
59 | Quoc Huan | Tiền Vệ | Việt Nam | 39 |
68 | O.Bolaji | Tiền Đạo | 36 | |
79 | S.Woon Sub | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 36 |
90 | Diabate | Tiền Đạo | 39 | |
99 | Dragicevic | Tiền Vệ | Montenegro | 36 |