LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ĐT LONG AN


ĐT Long An
Kết quả trận đấu đội ĐT Long An
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/08/2023 | ĐT Long An | 3 - 1 | Thừa Thiên Huế | 2-1 | ||||
20/08/2023 | Phú Thọ | 1 - 1 | ĐT Long An | 1-1 | ||||
16/08/2023 | Phù Đổng | 1 - 3 | ĐT Long An | 1-2 | ||||
07/08/2023 | ĐT Long An | 4 - 1 | Bình Thuận | 0 : 1 1/4 | 2-1 | |||
02/08/2023 | Hòa Bình | 0 - 0 | ĐT Long An | 0-0 | ||||
29/07/2023 | ĐT Long An | 2 - 1 | Quảng Nam | 0-1 | ||||
23/07/2023 | Bình Phước | 1 - 1 | ĐT Long An | 0-0 | ||||
14/07/2023 | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 - 4 | ĐT Long An | 0-3 | ||||
06/07/2023 | HL Hà Tĩnh | 3 - 1 | ĐT Long An | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
30/06/2023 | ĐT Long An | 1 - 1 | PVF CAND | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
24/06/2023 | ĐT Long An | 2 - 2 | Hòa Bình | 0-1 | ||||
09/06/2023 | Quảng Nam | 2 - 0 | ĐT Long An | 0 : 1 | 1-0 | |||
04/06/2023 | ĐT Long An | 3 - 2 | Bình Phước | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
31/05/2023 | ĐT Long An | 1 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
27/05/2023 | PVF CAND | 4 - 1 | ĐT Long An | 2-0 |
Lịch thi đấu đội ĐT Long An
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội ĐT Long An
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Việt Nam | 40 | |
2 | Hậu Vệ | Việt Nam | 38 | |
3 | Hậu Vệ | Việt Nam | 30 | |
4 | Hậu Vệ | Việt Nam | 39 | |
5 | Tiền Vệ | Việt Nam | 32 | |
7 | Tiền Vệ | Việt Nam | 33 | |
8 | Tiền Đạo | Việt Nam | 42 | |
9 | Tiền Đạo | Algeria | 38 | |
10 | Tiền Vệ | Việt Nam | 41 | |
11 | Tiền Vệ | Việt Nam | 29 | |
12 | Hậu Vệ | Việt Nam | 30 | |
14 | Tiền Vệ | Việt Nam | 35 | |
15 | Tiền Vệ | Việt Nam | 34 | |
16 | Hậu Vệ | Việt Nam | 42 | |
17 | Tiền Vệ | Việt Nam | 34 | |
18 | Tiền Vệ | Việt Nam | 33 | |
19 | Hậu Vệ | Việt Nam | 38 | |
20 | Hậu Vệ | Việt Nam | 39 | |
21 | Tiền Vệ | Việt Nam | 38 | |
22 | Tiền Đạo | Việt Nam | 33 | |
24 | Tiền Vệ | Việt Nam | 38 | |
25 | Thủ Môn | Việt Nam | 41 | |
26 | Thủ Môn | Việt Nam | 38 | |
27 | Hậu Vệ | Việt Nam | 35 | |
28 | Tiền Vệ | Việt Nam | 35 | |
59 | Tiền Vệ | Việt Nam | 38 | |
68 | Tiền Đạo | 35 | ||
79 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 35 | |
90 | Tiền Đạo | 38 | ||
99 | Tiền Vệ | Montenegro | 35 |