LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG KHÁNH HÒA


Khánh Hòa
Kết quả trận đấu đội Khánh Hòa
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/05/2023 | CA Hà Nội | 0 - 0 | Khánh Hòa | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
26/05/2023 | Hải Phòng | 2 - 1 | Khánh Hòa | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
21/05/2023 | Khánh Hòa | 1 - 1 | BCM Bình Dương | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
16/04/2023 | Khánh Hòa | 1 - 0 | SHB Đà Nẵng | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
11/04/2023 | HA Gia Lai | 1 - 1 | Khánh Hòa | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
07/04/2023 | Nam Định | 1 - 1 | Khánh Hòa | 0 : 1 | 0-0 | |||
02/04/2023 | Khánh Hòa | 1 - 3 | CA Hà Nội | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
17/02/2023 | Khánh Hòa | 2 - 2 | SL Nghệ An | 0 : 0 | 0-1 | |||
13/02/2023 | TP.HCM | 0 - 2 | Khánh Hòa | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
07/02/2023 | Bình Định | 3 - 0 | Khánh Hòa | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
03/02/2023 | Khánh Hòa | 1 - 2 | Thanh Hóa | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
15/01/2023 | Nam Định | 1 - 0 | Khánh Hòa | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
13/01/2023 | Khánh Hòa | 1 - 2 | HL Hà Tĩnh | 0 : 0 | 1-0 | |||
11/01/2023 | Khánh Hòa | 1 - 0 | Nam Định | 0-0 | ||||
09/01/2023 | SHB Đà Nẵng | 0 - 0 | Khánh Hòa | 0 : 1 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Khánh Hòa
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2023 | 17:00 | Khánh Hòa | vs | Viettel | ||
23/06/2023 | 17:00 | Khánh Hòa | vs | Hà Nội FC | ||
02/07/2023 | 19:00 | HL Hà Tĩnh | vs | Khánh Hòa |
Danh sách cầu thủ đội Khánh Hòa
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Việt Nam | 33 | |
2 | Hậu Vệ | Việt Nam | 33 | |
3 | Hậu Vệ | Việt Nam | 42 | |
4 | Hậu Vệ | Việt Nam | 38 | |
5 | Hậu Vệ | Việt Nam | 38 | |
6 | Tiền Vệ | Việt Nam | 33 | |
7 | Tiền Đạo | Việt Nam | 33 | |
8 | Tiền Vệ | Việt Nam | 38 | |
9 | Tiền Đạo | Việt Nam | 38 | |
10 | Tiền Đạo | Việt Nam | 32 | |
11 | Tiền Vệ | Việt Nam | 35 | |
12 | Hậu Vệ | Việt Nam | 33 | |
13 | Tiền Vệ | Việt Nam | 38 | |
15 | Hậu Vệ | Việt Nam | 33 | |
16 | Tiền Vệ | Việt Nam | 38 | |
17 | Tiền Vệ | Việt Nam | 33 | |
18 | Tiền Đạo | Việt Nam | 33 | |
19 | Tiền Vệ | Việt Nam | 38 | |
20 | Tiền Đạo | Việt Nam | 33 | |
23 | Hậu Vệ | Việt Nam | 33 | |
25 | Thủ Môn | Việt Nam | 38 | |
26 | Tiền Vệ | Việt Nam | 33 | |
27 | Hậu Vệ | Việt Nam | 33 | |
36 | Hậu Vệ | Việt Nam | 33 | |
37 | Tiền Đạo | Thế Giới | 28 | |
38 | Tiền Vệ | Brazil | 38 | |
39 | Hậu Vệ | Việt Nam | 38 | |
77 | Tiền Đạo | 38 | ||
88 | Tiền Vệ | Việt Nam | 33 | |
96 | Tiền Đạo | Việt Nam | 27 |