LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GOTEBORG
Goteborg
-
SVĐ: Nya Gamla Ullevi(sức chứa: 18800)
Thành lập: 1904
HLV: J. Lennartsson
Kết quả trận đấu đội Goteborg
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/03/2024 | Djurgardens | 3 - 0 | Goteborg | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
25/02/2024 | Goteborg | 1 - 0 | Skovde | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
18/02/2024 | United IK Nordic | 3 - 4 | Goteborg | 2 : 0 | 2-1 | |||
10/02/2024 | Brondby | 1 - 3 | Goteborg | 0-3 | ||||
03/02/2024 | Goteborg | 2 - 3 | Silkeborg IF | 0-2 | ||||
19/01/2024 | Vendsyssel FF | 1 - 0 | Goteborg | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
24/11/2023 | Goteborg | 3 - 4 | Fredrikstad | 1-2 | ||||
12/11/2023 | Varbergs BoIS | 1 - 2 | Goteborg | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
07/11/2023 | Goteborg | 1 - 1 | AIK Solna | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
31/10/2023 | Goteborg | 1 - 2 | Elfsborg | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
24/10/2023 | Varnamo | 3 - 1 | Goteborg | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
07/10/2023 | Goteborg | 0 - 1 | Sirius | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
01/10/2023 | Hammarby | 1 - 1 | Goteborg | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
24/09/2023 | Mjallby AIF | 0 - 1 | Goteborg | 0 : 0 | 0-0 | |||
16/09/2023 | Goteborg | 1 - 0 | Brommapojkarna | 0 : 1/2 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Goteborg
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Goteborg
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Alvbage | Thủ Môn | Thế Giới | 34 |
2 | Salomonsson | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
4 | Aleesami | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
6 | Eriksson | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
8 | Rieks | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
9 | Ankersen | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
11 | Smedberg-Dalence | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
12 | Sandberg | Thủ Môn | Thế Giới | 34 |
13 | Svensson | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
14 | Jonsson | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
16 | Boman | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
19 | Engvall | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
22 | A. Johansson | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
24 | Pettersson | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
26 | Bohm | Hậu Vệ | Châu Âu | 34 |
27 | Nordstrom | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
28 | Rogne | Hậu Vệ | Châu Âu | 34 |
29 | Vibe | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
30 | Bjarsmyr | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |