
Malmo
-
SVĐ: Swedbank Stadion(sức chứa: 24000)
Thành lập: 1910
HLV: Å. Hareide
Kết quả trận đấu đội Malmo
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2020 | Malmo | 4 - 0 | Ostersunds | 0 : 2 1/2 | 4-0 | |||
03/12/2020 | Lunds BK | 0 - 3 | Malmo | - | ||||
29/11/2020 | Varbergs BoIS | 3 - 2 | Malmo | 1 : 0 | 1-0 | |||
22/11/2020 | Hammarby | 2 - 2 | Malmo | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
08/11/2020 | Malmo | 4 - 0 | Sirius | 0 : 1 3/4 | 3-0 | |||
03/11/2020 | Helsingborg | 0 - 1 | Malmo | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
25/10/2020 | Malmo | 3 - 1 | Goteborg | 0 : 1 1/4 | 2-1 | |||
20/10/2020 | Djurgardens | 3 - 2 | Malmo | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
04/10/2020 | Kalmar | 0 - 4 | Malmo | 1 1/4 : 0 | 0-2 | |||
02/10/2020 | Malmo | 1 - 3 | Granada | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
27/09/2020 | Malmo | 3 - 0 | Hacken | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
25/09/2020 | Malmo | 5 - 0 | Lok. Zagreb | 0 : 1 | 3-0 | |||
20/09/2020 | Norrkoping | 1 - 1 | Malmo | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
18/09/2020 | Budapest Honved | 0 - 2 | Malmo | 1 : 0 | 0-1 | |||
13/09/2020 | Malmo | 0 - 0 | AIK Solna | 0 : 3/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Malmo
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Malmo
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thụy Điển | 34 | |
2 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 41 | |
3 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 30 | |
4 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 28 | |
5 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 29 | |
6 | Tiền Vệ | Phần Lan | 37 | |
7 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 31 | |
8 | Tiền Vệ | 31 | ||
9 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 39 | |
10 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 30 | |
11 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 29 | |
13 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 30 | |
14 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 28 | |
15 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 27 | |
16 | Thủ Môn | Thụy Điển | 25 | |
17 | Tiền Đạo | Serbia | 26 | |
18 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 27 | |
19 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 33 | |
20 | Hậu Vệ | Brazil | 37 | |
21 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 33 | |
22 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 28 | |
23 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 31 | |
24 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 26 | |
25 | Thủ Môn | Đan Mạch | 31 | |
26 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 32 | |
27 | Thủ Môn | Thụy Điển | 33 | |
28 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 30 | |
29 | Thủ Môn | Thụy Điển | 33 | |
30 | Thủ Môn | Thụy Điển | 33 | |
31 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 25 | |
32 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 27 | |
33 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 30 | |
35 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 26 |