LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MALMO
Malmo
-
SVĐ: Swedbank Stadion(sức chứa: 24000)
Thành lập: 1910
HLV: Å. Hareide
Kết quả trận đấu đội Malmo
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/04/2024 | Djurgardens | 0 - 1 | Malmo | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
20/04/2024 | Malmo | 1 - 0 | Vasteras | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
16/04/2024 | Varnamo | 0 - 4 | Malmo | 1 3/4 : 0 | 0-2 | |||
07/04/2024 | Malmo | 2 - 0 | Hammarby | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
30/03/2024 | Norrkoping | 1 - 5 | Malmo | 1 : 0 | 0-3 | |||
16/03/2024 | Halmstads | 0 - 4 | Malmo | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
10/03/2024 | Malmo | 5 - 2 | Norrkoping | 0 : 1 1/2 | 1-1 | |||
03/03/2024 | Malmo | 1 - 1 | Varbergs BoIS | 0 : 2 1/4 | 1-1 | |||
24/02/2024 | Lulea | 0 - 8 | Malmo | 3 3/4 : 0 | 0-3 | |||
18/02/2024 | Malmo | 0 - 2 | Falkenbergs | 0-1 | ||||
17/02/2024 | Malmo | 2 - 0 | Osters | 0 : 2 | 0-0 | |||
08/02/2024 | Malmo | 0 - 4 | Bodo Glimt | 0-2 | ||||
08/02/2024 | Dallas | 1 - 4 | Malmo | 0-2 | ||||
01/02/2024 | Malmo | 1 - 2 | Sparta Praha | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
25/01/2024 | Malmo | 2 - 0 | Silkeborg IF | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Malmo
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
28/04/2024 | 19:00 | Malmo | vs | AIK Solna |
Danh sách cầu thủ đội Malmo
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Ellborg | Thủ Môn | Thụy Điển | 37 |
2 | E. Larsson | Hậu Vệ | Thụy Điển | 44 |
3 | Binaku | Hậu Vệ | Thụy Điển | 33 |
4 | N. Moisander | Hậu Vệ | Thụy Điển | 31 |
5 | S. Rieks | Tiền Vệ | Thụy Điển | 32 |
6 | O. Lewicki | Tiền Vệ | Phần Lan | 40 |
7 | E. Rakip | Tiền Vệ | Thụy Điển | 34 |
8 | Traustason | Tiền Vệ | 34 | |
9 | I. Kiese Thelin | Tiền Đạo | Thụy Điển | 32 |
10 | A. Christiansen | Tiền Vệ | Thụy Điển | 33 |
11 | Mehmeti | Tiền Vệ | Thụy Điển | 32 |
13 | M. Olsson | Hậu Vệ | Thụy Điển | 33 |
14 | F. Beijmo | Tiền Vệ | Thụy Điển | 31 |
15 | J. Ceesay | Tiền Vệ | Thụy Điển | 30 |
16 | S.Mohlin | Thủ Môn | Thụy Điển | 28 |
17 | M. Abubakari | Tiền Đạo | Serbia | 29 |
18 | R. Gall | Hậu Vệ | Thụy Điển | 30 |
19 | V. Birmancevic | Tiền Vệ | Thụy Điển | 36 |
20 | Moustafa Zeidan | Tiền Đạo | Brazil | 40 |
21 | D. Hadzikadunic | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 36 |
22 | A. Nalic | Tiền Vệ | Thụy Điển | 31 |
23 | Antonsson | Hậu Vệ | Thụy Điển | 34 |
24 | L. Nielsen | Hậu Vệ | Thụy Điển | 29 |
25 | F.Carvalho | Thủ Môn | Đan Mạch | 34 |
26 | Vindheim | Tiền Đạo | Thụy Điển | 35 |
27 | Dahlin | Thủ Môn | Thụy Điển | 36 |
28 | Djurdic | Tiền Đạo | Thụy Điển | 33 |
29 | N. Eile | Thủ Môn | Thụy Điển | 36 |
30 | I. Diawara | Thủ Môn | Thụy Điển | 36 |
31 | F. Brorsson | Tiền Vệ | Thụy Điển | 28 |
32 | J. Berget | Hậu Vệ | Thụy Điển | 30 |
34 | M. Bjorkqvist | Tiền Vệ | Thụy Điển | 29 |
37 | S. Nanasi | Tiền Đạo | Thụy Điển | 33 |