LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LKS LODZ


LKS Lodz
Kết quả trận đấu đội LKS Lodz
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/09/2023 | LKS Lodz | 2 - 2 | Jagiellonia | 0 : 0 | 1-1 | |||
16/09/2023 | Rakow Czestochowa | 1 - 0 | LKS Lodz | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
01/09/2023 | LKS Lodz | 0 - 2 | Warta Poznan | 0 : 0 | 0-1 | |||
26/08/2023 | Puszcza Nie. | 2 - 1 | LKS Lodz | 0 : 0 | 1-0 | |||
20/08/2023 | LKS Lodz | 1 - 0 | Pogon Szczecin | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
13/08/2023 | Widzew Lodz | 1 - 0 | LKS Lodz | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
05/08/2023 | LKS Lodz | 2 - 1 | Korona Kielce | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
29/07/2023 | Ruch Chorzow | 2 - 0 | LKS Lodz | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
22/07/2023 | Legia Wars. | 3 - 0 | LKS Lodz | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
05/07/2023 | LKS Lodz | 1 - 0 | Katowice | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
27/06/2023 | Stal Mielec | 2 - 1 | LKS Lodz | 0 : 0 | 2-1 | |||
03/06/2023 | LKS Lodz | 1 - 0 | Odra Opole | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
27/05/2023 | Arka Gdynia | 1 - 1 | LKS Lodz | 0 : 0 | 1-0 | |||
21/05/2023 | LKS Lodz | 2 - 1 | Resovia | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
14/05/2023 | Sandecja | 1 - 0 | LKS Lodz | 1/2 : 0 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội LKS Lodz
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/09/2023 | 23:00 | LKS Lodz | vs | Cracovia Krakow | ||
07/10/2023 | 23:00 | Radomiak Radom | vs | LKS Lodz | ||
21/10/2023 | 23:00 | Lech Poznan | vs | LKS Lodz | ||
28/10/2023 | 23:00 | LKS Lodz | vs | Gornik Zabrze | ||
04/11/2023 | 23:00 | Slask Wroclaw | vs | LKS Lodz | ||
11/11/2023 | 23:00 | LKS Lodz | vs | Piast Gliwice | ||
25/11/2023 | 23:00 | LKS Lodz | vs | Zaglebie Lubin | ||
02/12/2023 | 23:00 | Stal Mielec | vs | LKS Lodz | ||
09/12/2023 | 23:00 | LKS Lodz | vs | Legia Wars. | ||
16/12/2023 | 23:00 | LKS Lodz | vs | Ruch Chorzow | ||
10/02/2024 | 23:00 | Korona Kielce | vs | LKS Lodz | ||
17/02/2024 | 23:00 | LKS Lodz | vs | Widzew Lodz | ||
24/02/2024 | 23:00 | Pogon Szczecin | vs | LKS Lodz |
Danh sách cầu thủ đội LKS Lodz
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|