LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG OLYMPIAKOS

Kết quả trận đấu đội Olympiakos

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

C2

01/12/2023 Freiburg 5 - 0 Olympiakos 0 : 3/4 4-0

GREA

25/11/2023 Olympiakos 3 - 1 Panetolikos 0 : 2 2-1

GREA

13/11/2023 Asteras Tripolis 0 - 2 Olympiakos 1 1/4 : 0 0-0

C2

10/11/2023 West Ham Utd 1 - 0 Olympiakos 0 : 1 1/4 0-0

GREA

06/11/2023 Olympiakos 2 - 4 PAOK 0 : 1 0-1

GREA

31/10/2023 OFI Creta 0 - 2 Olympiakos 3/4 : 0 0-1

C2

26/10/2023 Olympiakos 2 - 1 West Ham Utd 0 : 0 2-0

C2

05/10/2023 Backa Topola 2 - 2 Olympiakos 1 : 0 0-1

GREA

02/10/2023 Pas Giannina 0 - 3 Olympiakos 1 1/4 : 0 0-2

GREA

28/09/2023 Olympiakos 4 - 1 Aris Salonica 0 : 1 1/4 1-0

GREA

24/09/2023 Olympiakos 4 - 0 Kifisia FC 0 : 2 2-0

C2

22/09/2023 Olympiakos 2 - 3 Freiburg 0 : 0 1-2

GREA

18/09/2023 AEK Athens 1 - 1 Olympiakos 0 : 1/4 1-1

GREA

04/09/2023 Olympiakos 4 - 0 Lamia FC 0 : 1 3/4 2-0

C2

01/09/2023 Cukaricki Belgrade 0 - 3 Olympiakos 3/4 : 0 0-2

Lịch thi đấu đội Olympiakos

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

C2

15/12/2023 03:00 Olympiakos vs Backa Topola

GREA

17/12/2023 23:00 Olympiakos vs Atromitos

GREA

20/12/2023 23:00 Lamia FC vs Olympiakos

GREA

03/01/2024 23:00 Olympiakos vs AEK Athens

GREA

07/01/2024 23:00 Kifisia FC vs Olympiakos

GREC

11/01/2024 01:30 Panathinaikos vs Olympiakos

GREC

11/01/2024 23:59 Olympiakos vs Panathinaikos

GREA

14/01/2024 23:00 Aris Salonica vs Olympiakos

GREA

21/01/2024 23:00 Olympiakos vs Pas Giannina

GREA

04/02/2024 23:00 Olympiakos vs OFI Creta

GREA

11/02/2024 23:00 PAOK vs Olympiakos

GREA

18/02/2024 23:00 Olympiakos vs Asteras Tripolis

GREA

24/02/2024 23:00 Panetolikos vs Olympiakos

GREA

25/02/2024 23:00 Panathinaikos vs Olympiakos

GREA

03/03/2024 23:00 Olympiakos vs Volos NFC

Danh sách cầu thủ đội Olympiakos

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 A. Paschalakis Thủ Môn Bắc Ireland 46
2 E. Soudani Tiền Vệ Hy Lạp 37
3 F. Ortega Tiền Vệ Bồ Đào Nha 36
4 M. Camara Hậu Vệ 39
5 A. Bouchalakis Hậu Vệ Hy Lạp 33
6 Y. M'Vila Tiền Vệ Hy Lạp 35
7 K. Fortounis Tiền Vệ Tây Ban Nha 47
8 Iborra Tiền Đạo Pháp 35
9 A. El Kaabi Tiền Đạo Hy Lạp 34
10 Gustavo Scarpa Hậu Vệ Hy Lạp 20
11 Y. El-Arabi Tiền Vệ Bắc Macedonia 31
15 Alexandropoulos Tiền Vệ Hy Lạp 27
16 N. Freire Hậu Vệ Argentina 29
17 M. Vrousai Tiền Đạo Hy Lạp 30
18 Quini Hậu Vệ Hy Lạp 30
19 G. Masouras Tiền Đạo Armenia 35
20 J. Carvalho Tiền Vệ Bồ Đào Nha 26
21 Pep Biel Tiền Vệ Serbia 26
22 S. Jovetic Tiền Vệ Hy Lạp 28
23 Rodinei Tiền Vệ Hy Lạp 35
25 J. Porozo Tiền Vệ Hy Lạp 31
32 S. Hezze Tiền Đạo Hy Lạp 26
33 Hwang In-Beom Tiền Vệ Pháp 44
44 K. Manolas Hậu Vệ Hy Lạp 25
45 P. Retsos Hậu Vệ Brazil 37
47 A. Kamara Tiền Đạo Tây Ban Nha 37
56 D. Podence Hậu Vệ 28
74 A. Ntoi Tiền Đạo Hy Lạp 30
88 K. Tzolakis Tiền Vệ Hy Lạp 28
98 O. Solbakken Tiền Vệ Italia 30
99 T. Papadoudis Thủ Môn Hy Lạp 20

Thông tin đội bóng Olympiakos

Đội bóng Olympiakos cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Olympiakos chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Hạng Nhất Anh › Vòng 20

03:0009/12/2023

Dự đoán đội chiến thắng!

1

100%

0

0%

0

0%

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 16

03:0009/12/2023

Dự đoán đội chiến thắng!

0

0%

0

0%

1

100%

VĐQG Pháp › Vòng 15

03:0009/12/2023

Dự đoán đội chiến thắng!

0

0%

1

100%

0

0%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 16 21 37
2 Arsenal 16 18 36
3 Aston Villa 16 15 35
4 Man City 16 20 33
5 Tottenham 16 10 30
6 Man Utd 16 -3 27
7 Newcastle 16 12 26
8 Brighton 16 5 26
9 West Ham Utd 16 -4 24
10 Fulham 16 0 21
11 Brentford 16 1 19
12 Chelsea 16 0 19
13 Wolves 16 -5 19
14 Bournemouth 16 -9 19
15 Crystal Palace 16 -8 16
16 Nottingham Forest 16 -11 14
17 Everton 16 0 13
18 Luton Town 16 -15 9
19 Burnley 16 -18 8
20 Sheffield Utd 16 -29 8