LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG OLYMPIAKOS
Olympiakos
Kết quả trận đấu đội Olympiakos
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/04/2024 | Aris Salonica | 1 - 1 | Olympiakos | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
22/04/2024 | Olympiakos | 2 - 1 | PAOK | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
19/04/2024 | Fenerbahce | 1 - 0 | Olympiakos | 0 : 1 | 1-0 | |||
11/04/2024 | Olympiakos | 3 - 2 | Fenerbahce | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
07/04/2024 | Lamia FC | 1 - 5 | Olympiakos | 0-3 | ||||
03/04/2024 | Olympiakos | 3 - 0 | Aris Salonica | 1-0 | ||||
01/04/2024 | AEK Athens | 1 - 0 | Olympiakos | 0-0 | ||||
15/03/2024 | Maccabi TA | 1 - 4 | Olympiakos | 1/4 : 0 | 0-3 | |||
11/03/2024 | Olympiakos | 1 - 3 | Panathinaikos | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
08/03/2024 | Olympiakos | 1 - 4 | Maccabi TA | 0 : 1 | 1-3 | |||
04/03/2024 | Olympiakos | 3 - 0 | Volos NFC | 0 : 2 1/4 | 2-0 | |||
28/02/2024 | Panetolikos | 1 - 2 | Olympiakos | 1 1/4 : 0 | 1-0 | |||
25/02/2024 | Olympiakos | 2 - 1 | Asteras Tripolis | 0 : 1 3/4 | 0-1 | |||
23/02/2024 | Ferencvaros | 0 - 1 | Olympiakos | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
19/02/2024 | PAOK | 1 - 4 | Olympiakos | 0 : 1/2 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Olympiakos
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
28/04/2024 | 21:00 | Olympiakos | vs | Lamia FC | ||
01/05/2024 | 23:30 | PAOK | vs | Olympiakos | ||
02/05/2024 | 00:00 | Olympiakos | vs | AEK Athens | ||
03/05/2024 | 02:00 | Aston Villa | vs | Olympiakos | ||
10/05/2024 | 02:00 | Olympiakos | vs | Aston Villa |
Danh sách cầu thủ đội Olympiakos
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | A. Paschalakis | Thủ Môn | Bắc Ireland | 47 |
2 | E. Soudani | Tiền Vệ | Hy Lạp | 38 |
3 | F. Ortega | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 37 |
4 | M. Camara | Hậu Vệ | 40 | |
5 | Andre Horta | Hậu Vệ | Hy Lạp | 34 |
6 | Chiquinho | Tiền Vệ | Hy Lạp | 36 |
7 | K. Fortounis | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 48 |
8 | Iborra | Tiền Đạo | Pháp | 36 |
9 | A. El Kaabi | Tiền Đạo | Hy Lạp | 35 |
10 | Gustavo Scarpa | Hậu Vệ | Hy Lạp | 21 |
11 | Y. El-Arabi | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 32 |
15 | Alexandropoulos | Tiền Vệ | Hy Lạp | 28 |
16 | David Carmo | Hậu Vệ | Argentina | 30 |
17 | M. Vrousai | Tiền Đạo | Hy Lạp | 31 |
18 | Quini | Hậu Vệ | Hy Lạp | 31 |
19 | G. Masouras | Tiền Đạo | Armenia | 36 |
20 | J. Carvalho | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 27 |
21 | Pep Biel | Tiền Vệ | Serbia | 27 |
22 | S. Jovetic | Tiền Vệ | Hy Lạp | 29 |
23 | Rodinei | Tiền Vệ | Hy Lạp | 36 |
25 | J. Porozo | Tiền Vệ | Hy Lạp | 32 |
27 | O. Richards | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 38 |
32 | S. Hezze | Tiền Đạo | Hy Lạp | 27 |
33 | Hwang In-Beom | Tiền Vệ | Pháp | 45 |
44 | K. Manolas | Hậu Vệ | Hy Lạp | 26 |
45 | P. Retsos | Hậu Vệ | Brazil | 38 |
56 | D. Podence | Hậu Vệ | 29 | |
74 | A. Ntoi | Tiền Đạo | Hy Lạp | 31 |
88 | K. Tzolakis | Tiền Vệ | Hy Lạp | 29 |
98 | O. Solbakken | Tiền Vệ | Italia | 31 |
99 | T. Papadoudis | Thủ Môn | Hy Lạp | 21 |