LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PAOK
PAOK
Kết quả trận đấu đội PAOK
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/04/2024 | PAOK | 0 - 2 | Club Brugge | 0 : 1/2 | 0-2 | |||
12/04/2024 | Club Brugge | 1 - 0 | PAOK | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
08/04/2024 | AEK Athens | 2 - 2 | PAOK | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
03/04/2024 | PAOK | 3 - 1 | Lamia FC | 0 : 2 1/2 | 1-1 | |||
31/03/2024 | Panathinaikos | 2 - 3 | PAOK | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
15/03/2024 | PAOK | 5 - 1 | Dinamo Zagreb | 0 : 3/4 | 3-0 | |||
11/03/2024 | PAOK | 0 - 1 | Aris Salonica | 0 : 1 1/4 | 0-1 | |||
08/03/2024 | Dinamo Zagreb | 2 - 0 | PAOK | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
04/03/2024 | Lamia FC | 0 - 2 | PAOK | 1 1/2 : 0 | 0-0 | |||
29/02/2024 | Panserraikos | 0 - 2 | PAOK | 1 1/2 : 0 | 0-1 | |||
25/02/2024 | Panetolikos | 1 - 3 | PAOK | 1 1/4 : 0 | 1-0 | |||
22/02/2024 | Panathinaikos | 0 - 1 | PAOK | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
19/02/2024 | PAOK | 1 - 4 | Olympiakos | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
15/02/2024 | PAOK | 0 - 1 | Panathinaikos | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
12/02/2024 | PAOK | 1 - 1 | AEK Athens | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội PAOK
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
22/04/2024 | 01:30 | Olympiakos | vs | PAOK | ||
24/04/2024 | 22:00 | Lamia FC | vs | PAOK | ||
29/04/2024 | 00:30 | PAOK | vs | AEK Athens | ||
01/05/2024 | 23:30 | PAOK | vs | Olympiakos | ||
02/05/2024 | 00:00 | PAOK | vs | Panathinaikos | ||
13/05/2024 | 01:00 | Aris Salonica | vs | PAOK |
Danh sách cầu thủ đội PAOK
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | R. Rey | Thủ Môn | Argentina | 33 |
2 | Rodrigo Alves | Hậu Vệ | Hy Lạp | 33 |
3 | Leo Matos | Tiền Vệ | Thế Giới | 38 |
4 | K. Koulierakis | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
5 | G. Michailidis | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
6 | T. Tsingaras | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
7 | G. Konstantelias | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
8 | S. Meite | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
9 | Swiderski | Tiền Đạo | Brazil | 33 |
10 | D. Pelkas | Tiền Đạo | Bulgary | 39 |
11 | Taison | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
13 | S. Malezas | Hậu Vệ | Hy Lạp | 32 |
14 | A. Zivkovic | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
15 | Jose Crespo | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
16 | T. Kedziora | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
18 | Z. Zivkovic | Tiền Đạo | Hy Lạp | 26 |
19 | Jonny | Tiền Vệ | Thụy Điển | 38 |
20 | Vieirinha | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
21 | A. Baba | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
22 | S. Schwab | Thủ Môn | Thế Giới | 34 |
23 | Giannoulis | Hậu Vệ | Hy Lạp | 30 |
24 | A. Esiti | Tiền Vệ | Belarus | 32 |
25 | Olsen | Thủ Môn | Thế Giới | 34 |
27 | M. Ozdoev | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
28 | E. Shakhov | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
31 | Paschalakis | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
33 | M. Samatta | Tiền Đạo | Hy Lạp | 33 |
34 | Korovesis | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
42 | D. Kotarski | Thủ Môn | Croatia | 26 |
43 | Fernando Varela | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
47 | C. Akpom | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
49 | Michailidis | Tiền Vệ | Estonia | 32 |
64 | Talichmanidis | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
71 | Brandon Thomas | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
77 | K. Despodov | Tiền Đạo | Bulgary | 26 |
88 | Marcos Antônio | Thủ Môn | Ấn độ | 31 |
95 | S. Tzimas | Tiền Đạo | Brazil | 26 |