LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SLO. BRATISLAVA


Slo. Bratislava
-
SVĐ: Štadión Pasienky(sức chứa: 13295)
Thành lập: 1919
HLV: D. Tittel
Kết quả trận đấu đội Slo. Bratislava
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/05/2023 | Slo. Bratislava | 0 - 1 | Zelez. Podbrezova | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
13/05/2023 | Dukla BB | 1 - 2 | Slo. Bratislava | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
07/05/2023 | Dunajska Stred | 2 - 3 | Slo. Bratislava | 0 : 0 | 1-1 | |||
01/05/2023 | Spartak Trnava | 1 - 1 | Slo. Bratislava | 0 : 0 | 0-0 | |||
29/04/2023 | Slo. Bratislava | 1 - 0 | Spartak Trnava | 0 : 1 | 1-0 | |||
23/04/2023 | MSK Zilina | 2 - 4 | Slo. Bratislava | 1 : 0 | 1-2 | |||
19/04/2023 | Skalica | 3 - 2 | Slo. Bratislava | 1 1/4 : 0 | 1-0 | |||
16/04/2023 | Slo. Bratislava | 4 - 0 | Dukla BB | 0 : 2 | 1-0 | |||
12/04/2023 | Slo. Bratislava | 2 - 1 | Skalica | 0 : 2 | 1-1 | |||
09/04/2023 | Slo. Bratislava | 2 - 1 | Dunajska Stred | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
02/04/2023 | Spartak Trnava | 0 - 0 | Slo. Bratislava | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
19/03/2023 | Zelez. Podbrezova | 1 - 2 | Slo. Bratislava | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
17/03/2023 | Slo. Bratislava | 2 - 2 | Basel | 0 : 0 | 2-0 | |||
12/03/2023 | Slo. Bratislava | 0 - 1 | MSK Zilina | 0 : 1 1/2 | 0-1 | |||
10/03/2023 | Basel | 2 - 2 | Slo. Bratislava | 0 : 3/4 | 2-1 |
Lịch thi đấu đội Slo. Bratislava
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Slo. Bratislava
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Slovakia | 39 | |
3 | Hậu Vệ | Slovakia | 29 | |
4 | Hậu Vệ | Slovakia | 35 | |
5 | Tiền Vệ | Slovakia | 32 | |
6 | Tiền Đạo | Séc | 40 | |
7 | Tiền Vệ | Slovakia | 32 | |
8 | Tiền Vệ | Slovakia | 35 | |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Serbia | 26 |
10 | Tiền Vệ | Slovakia | 40 | |
11 | Tiền Vệ | Serbia | 35 | |
12 | Tiền Vệ | Slovakia | 30 | |
13 | Tiền Đạo | Slovakia | 27 | |
14 | Hậu Vệ | Séc | 36 | |
16 | Hậu Vệ | Argentina | 35 | |
17 | Tiền Vệ | Slovakia | 32 | |
18 | Hậu Vệ | 34 | ||
19 | Tiền Vệ | Anh | 25 | |
20 | Tiền Vệ | 32 | ||
21 | Hậu Vệ | Slovakia | 33 | |
24 | Hậu Vệ | Slovakia | 30 | |
25 | Hậu Vệ | Slovakia | 27 | |
27 | Tiền Đạo | Slovakia | 28 | |
29 | Tiền Vệ | Slovakia | 28 | |
30 | Thủ Môn | Slovakia | 30 | |
32 | Thủ Môn | Slovakia | 33 | |
33 | Hậu Vệ | Slovakia | 31 | |
35 | Tiền Đạo | Slovakia | 41 | |
36 | Tiền Vệ | Slovakia | 30 | |
70 | Tiền Đạo | Slovakia | 40 | |
77 | Tiền Đạo | 35 | ||
81 | Tiền Vệ | Slovakia | 31 |