TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP DANDENONG TH. VS AVONDALE HEIGHTS

Tường thuật trực tiếp Dandenong Th. vs Avondale Heights

Aus Victoria

Vòng 6

FT

0 - 1

(0-1)

16:0007/04/2018

DIỄN BIẾN TRẬN Dandenong Th. VS Avondale Heights

Sơ đồ chiến thuật

Dandenong Th. - Avondale Heights

Đội hình chính Dandenong Th.

Đội hình chính Avondale Heights

Dự bị Dandenong Th.

Dự bị Avondale Heights

  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
Dandenong Th.

Thống kê trận đấu

Avondale Heights
0/0 SÚT TRÚNG ĐÍCH 0/0
0 PHẠM LỖI 0
0 THẺ ĐỎ 0
3 THẺ VÀNG 1
0 VIỆT VỊ 0
50% CẦM BÓNG 50%

Thông tin tường thuật trực tiếp Dandenong Th. vs Avondale Heights

Tường thuật Dandenong Th. vs Avondale Heights 16:00 ngày 07/04/2018 - Xem trực tiếp trận đấu Dandenong Th. vs Avondale Heights cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu Dandenong Th. vs Avondale Heights giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

0%

0

0%

1

100%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 35 46 82
2 Arsenal 35 33 67
3 Newcastle 36 23 66
4 Man City 36 24 65
5 Chelsea 36 19 63
6 Aston Villa 36 7 63
7 Nottingham Forest 35 12 61
8 Brentford 36 10 55
9 Brighton 36 3 55
10 Bournemouth 36 12 53
11 Fulham 36 1 51
12 Crystal Palace 35 -4 46
13 Everton 36 -5 42
14 Wolves 36 -13 41
15 Man Utd 35 -9 39
16 Tottenham 35 6 38
17 West Ham Utd 35 -19 37
18 Ipswich 36 -42 22
19 Leicester City 35 -47 21
20 Southampton 36 -57 12