TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP GIRAVANZ KITA. VS GAINARE TOTTORI

Tường thuật trực tiếp Giravanz Kita. vs Gainare Tottori

Hạng 3 Nhật Bản

Vòng 15

12:0002/06/2024

DIỄN BIẾN TRẬN Giravanz Kita. VS Gainare Tottori

Sơ đồ chiến thuật

Giravanz Kita. - Gainare Tottori

Đội hình chính Giravanz Kita.

Đội hình chính Gainare Tottori

Dự bị Giravanz Kita.

Dự bị Gainare Tottori

  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
Giravanz Kita.

Thống kê trận đấu

Gainare Tottori
0/0 SÚT TRÚNG ĐÍCH 0/0
0 PHẠM LỖI 0
0 THẺ ĐỎ 0
0 THẺ VÀNG 0
0 VIỆT VỊ 0
50% CẦM BÓNG 50%

Thông tin tường thuật trực tiếp Giravanz Kita. vs Gainare Tottori

Tường thuật Giravanz Kita. vs Gainare Tottori 12:00 ngày 02/06/2024 - Xem trực tiếp trận đấu Giravanz Kita. vs Gainare Tottori cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu Giravanz Kita. vs Gainare Tottori giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

02:0007/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

22:3005/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

20:0005/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 36

20:0005/05/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Arsenal 36 60 83
2 Man City 35 54 82
3 Liverpool 36 43 78
4 Aston Villa 36 20 67
5 Tottenham 35 11 60
6 Newcastle 35 22 56
7 Chelsea 35 11 54
8 Man Utd 34 1 54
9 West Ham Utd 36 -14 49
10 Bournemouth 36 -11 48
11 Brighton 35 -4 47
12 Wolves 36 -11 46
13 Everton 36 -11 45
14 Fulham 36 -4 44
15 Crystal Palace 35 -12 40
16 Brentford 36 -8 36
17 Nottingham Forest 36 -18 33
18 Luton Town 36 -29 26
19 Burnley 36 -35 24
20 Sheffield Utd 36 -65 16