TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP KORTRIJK VS DENDER

Tường thuật trực tiếp Kortrijk vs Dender

VĐQG Bỉ

Vòng 29

FT

1 - 2

()

01:0012/04/2009

DIỄN BIẾN TRẬN Kortrijk VS Dender

Sơ đồ chiến thuật

Kortrijk - Dender

Đội hình chính Kortrijk

Đội hình chính Dender

Dự bị Kortrijk

Dự bị Dender

  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
Kortrijk

Thống kê trận đấu

Dender
/ SÚT TRÚNG ĐÍCH /
PHẠM LỖI
THẺ ĐỎ
THẺ VÀNG
VIỆT VỊ
% CẦM BÓNG %

Thông tin tường thuật trực tiếp Kortrijk vs Dender

Tường thuật Kortrijk vs Dender 01:00 ngày 12/04/2009 - Xem trực tiếp trận đấu Kortrijk vs Dender cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu Kortrijk vs Dender giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0026/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0025/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0025/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0025/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

01:4525/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0024/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Arsenal 34 56 77
2 Liverpool 33 43 74
3 Man City 32 44 73
4 Aston Villa 34 21 66
5 Tottenham 32 16 60
6 Newcastle 32 17 50
7 Man Utd 32 -1 50
8 West Ham Utd 34 -9 48
9 Chelsea 32 4 47
10 Brighton 32 2 44
11 Wolves 33 -7 43
12 Fulham 34 -4 42
13 Bournemouth 33 -12 42
14 Crystal Palace 33 -14 36
15 Brentford 34 -7 35
16 Everton 33 -14 30
17 Nottingham Forest 34 -18 26
18 Luton Town 34 -28 25
19 Burnley 34 -32 23
20 Sheffield Utd 33 -57 16