TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP LEICESTER CITY VS SHEFFIELD UTD

Tường thuật trực tiếp Leicester City vs Sheffield Utd

Hạng Nhất Anh

Vòng 22

FT

2 - 1

(2-0)

01:0027/12/2010

Bongda TV/Goal TV1

DIỄN BIẾN TRẬN Leicester City VS Sheffield Utd

Sơ đồ chiến thuật

Leicester City - Sheffield Utd

Đội hình chính Leicester City

Đội hình chính Sheffield Utd

Dự bị Leicester City

Dự bị Sheffield Utd

  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
Leicester City

Thống kê trận đấu

Sheffield Utd
0/9 SÚT TRÚNG ĐÍCH 0/5
5 PHẠM LỖI 5
0 THẺ ĐỎ 0
0 THẺ VÀNG 0
2 VIỆT VỊ 2
46% CẦM BÓNG 54%

Thông tin tường thuật trực tiếp Leicester City vs Sheffield Utd

Tường thuật Leicester City vs Sheffield Utd 01:00 ngày 27/12/2010 - Xem trực tiếp trận đấu Leicester City vs Sheffield Utd cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu Leicester City vs Sheffield Utd giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 35 46 82
2 Arsenal 35 33 67
3 Man City 35 24 64
4 Newcastle 35 21 63
5 Chelsea 35 21 63
6 Nottingham Forest 35 12 61
7 Aston Villa 35 6 60
8 Bournemouth 35 13 53
9 Brentford 35 9 52
10 Brighton 35 1 52
11 Fulham 35 3 51
12 Crystal Palace 35 -4 46
13 Wolves 35 -11 41
14 Everton 35 -7 39
15 Man Utd 35 -9 39
16 Tottenham 35 6 38
17 West Ham Utd 35 -19 37
18 Ipswich 35 -41 22
19 Leicester City 35 -47 21
20 Southampton 35 -57 11