TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP LITHUANIA VS THỤY SỸ

Tường thuật trực tiếp Lithuania vs Thụy Sỹ
DIỄN BIẾN TRẬN Lithuania VS Thụy Sỹ
-
90+5'
Trận đấu kết thúc. Tỷ số 1-2 là kết quả cuối cùng. Xin chúc mừng các cầu thủ khách.
-
90+3'
T. Mikuckis đã phải nhận thẻ vàng từ trọng tài.
-
90'
Chvedukas đã phải nhận thẻ vàng từ trọng tài.
-
89'
Phạt góc cho Thụy Sỹ. Rodriguez bước vào chấm đá phạt.
-
88'
Phạt góc cho Thụy Sỹ, người đá là Shaqiri.
-
87'
Luksa vào sân thay cho D. Cesnauskis.
-
86'
Shaqiri ghi bàn. Tình huống phản công cực nhanh và cầu thủ mới vào sân Embolo đã có tình huống chơi bóng rất đồng đội.
-
85'
Phạt góc cho Lithuania, người đá là Cesnauskis.
-
84'
D. Cesnauskis đã phải nhận thẻ vàng từ trọng tài.
-
81'
Embolo vào sân thay cho J.Drmic.
-
79'
Vicius vào sân thay cho Slivka.
-
77'
Phạt góc cho Thụy Sỹ. Lần này người đá là Xhaka.
-
76'
Phạt góc cho Thụy Sỹ, người đá là Rodriguez.
-
73'
Phạt góc cho Thụy Sỹ. Đội khách đang ép sân dồn dập.
-
72'
Shaqiri rơi vào thế việt vị. Bàn thắng của anh đã không được công nhận.
-
71'
2 quả phạt góc liên tiếp cho Thụy Sỹ.
-
71'
J.Drmic ghi bàn. Tình huống bật cao đánh đầu sau cú phạt góc, bóng đi vào góc cao bên trái khung thành.
-
70'
Phạt góc cho Thụy Sỹ, người đá là Rodriguez.
-
67'
Mehmedi bị cho là đã rơi vào thế việt vị.
-
65'
Cernych ghi bàn. Cú sút 1 chạm sau đường căng ngang chuẩn xác của Vaitkunas.
-
63'
Phạt góc cho Thụy Sỹ, người đá là Shaqiri!
-
62'
Chvedukas vào sân thay cho Zulpa.
-
58'
B.Dzemaili vào sân thay cho G.Inler.
-
57'
A.Mehmedi vào sân thay cho H.Seferovic.
-
54'
Thụy Sỹ vẫn tấn công không hiệu quả. Họ tỏ ra bế tắc trong những tình huống cần sự sáng tạo.
-
49'
Phạt góc cho Thụy Sỹ. Tình huống chơi bóng rất cố gắng của Mikuckis bên phía Lithuania.
-
46'
Hiệp 2 bắt đầu !
-
45+2'
Hiệp 1 kết thúc. Tỷ số tạm thời là 0-0. 2 đội sẽ quay lại sân sau 15' nữa.
-
45'
Xhaka đã phải nhận thẻ vàng từ trọng tài do đánh nhau với Panka.
-
44'
M. Panka đã phải nhận thẻ vàng từ trọng tài do đánh nhau với Xhaka.
-
43'
Cernych tiếp tục rơi vào thế việt vị.
-
39'
2 quả phạt góc liên tiếp cho Thụy Sỹ.
-
38'
Phạt góc cho Thụy Sỹ, người đá là Shaqiri.
-
37'
Cernych rơi vào thế việt vị. Tình huống làm việc chính xác của các trọng tài.
-
36'
Seferovic bị cho là đã rơi vào thế việt vị.
-
34'
Phạt góc cho Thụy Sỹ, người đá là Rodriguez.
-
31'
Thế trận lúc này đang khá cân bằng với những pha va chạm ở giữa sân. Trọng tài liên tục phải thổi còi do những pha phạm lỗi của cầu thủ 2 bên.
-
26'
Lithuania chủ động chơi phòng ngự phản công, những đường lên bóng của họ tiềm ẩn khá nhiều sự nguy hiểm.
-
21'
Những pha bóng nguy hiểm của Thụy Sỹ phần lớn tới từ những cú sút xa.
-
16'
Được đánh giá cao hơn hẳn đội chủ nhà tuy nhiên những gì Thụy Sỹ làm được thì chưa thể hiện được sự vượt trội đó.
-
11'
Phạt góc cho Lithuania, người đá là Slivka.
-
08'
Chạy chỗ sớm và Rodriguez đã rơi vào thế việt vị.
-
04'
Phạt góc cho Thụy Sỹ, người đá là Shaqiri.
-
00'
Trận đấu bắt đầu !
Sơ đồ chiến thuật
Lithuania - Thụy Sỹ
4-2-3-1
4-3-1-2

1G.Arlauskis
8Vaitkunas
5T. Mikuckis
14Klimavicius
23Andriuskevicius
18M. Panka
11Zulpa
7D. Cesnauskis
16Slivka
22Cernych
9Matulevicius
19J.Drmic
9H.Seferovic
23Shaqiri
10Xhaka
8G.Inler
11V.Behrami
13R.Rodriguez
20J.Djourou
22F.Schar
2Lichtsteiner
1Y.Sommer
Đội hình chính Lithuania
- G.Arlauskis 1
- Vaitkunas 8
- T. Mikuckis 5
- Klimavicius 14
- Andriuskevicius 23
- M. Panka 18
- Zulpa 11
- D. Cesnauskis 7
- Slivka 16
- Cernych 22
- Matulevicius 9
Đội hình chính Thụy Sỹ
- 1 Y.Sommer
- 13 R.Rodriguez
- 20 J.Djourou
- 22 F.Schar
- 2 Lichtsteiner
- 10 Xhaka
- 8 G.Inler
- 11 V.Behrami
- 23 Shaqiri
- 19 J.Drmic
- 9 H.Seferovic
Dự bị Lithuania
- Zubas 12
- Klevinskas 21
- Freidgeimas 3
- Kijanskas 4
- Baravykas 6
- Vicius 2
- Luksa 10
- Mikoliunas 13
- Chvedukas 15
- Kuklys 17
- Sirgedas 20
- Spalvis 19
Dự bị Thụy Sỹ
- 12 M.Hitz
- 21 Mvogo
- 4 Klose
- 5 Bergen
- 6 Widmer
- 7 F.Frei
- 14 V.Stocker
- 15 B.Dzemaili
- 16 G.Fernandes
- 17 P.Kasami
- 3 Embolo
- 18 A.Mehmedi
- Bàn thắng
- PEN
- Phản lưới
- Bị từ chối
- Thay Người
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- 2 thẻ vàng
Lithuania | Thống kê trận đấu |
Thụy Sỹ | ||
---|---|---|---|---|
4/6 | SÚT TRÚNG ĐÍCH | 10/15 | ||
10 | PHẠM LỖI | 9 | ||
0 | THẺ ĐỎ | 0 | ||
4 | THẺ VÀNG | 1 | ||
1 | VIỆT VỊ | 3 | ||
50% | CẦM BÓNG | 50% |