TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP NHẬT BẢN NỮ VS ANH NỮ
Tường thuật trực tiếp Nhật Bản Nữ vs Anh Nữ
World Cup Nữ 2023
Nhật Bản Nữ
A. Miyama ( PEN 33’)
Vòng Ban Ket
FT
2 - 1
(1-1)
06:0002/07/2015
Anh Nữ
(O.g 90+2’)
L. Bassett
( PEN 40’)
F. Williams
DIỄN BIẾN TRẬN Nhật Bản Nữ VS Anh Nữ
-
90+4'
Xin cảm ơn quý vị đã theo dõi, xin chào và hẹn gặp lại.
-
90+3'
HẾT GIỜ !!!! Trận đấu kết thúc. Tỷ số chung cuộc là 2-1 cho ĐT nữ Nhật Bản. Và họ đã giành vé vào chung kết.
-
90+2'
VÀO !!!! L. Bassett đá phản lưới nhà. Tỉ số là 2-1 cho ĐT nữ Nhật Bản.
-
90'
Y. Ogimi đã phải nhận thẻ vàng từ trọng tài.
-
90'
Thời gian bù giờ của hiệp 2 là 3 phút.
-
86'
ĐT nữ Anh thay người tiếp theo, F. Williams rời sân nhường chỗ cho K. Carney.
-
81'
Trận đấu đang diễn ra cực kì căng thẳng và quyết liệt. Hai bên rất tích cực tranh chấp ở khu vực giữa sân.
-
75'
NỮ Anh thay người tiếp theo, L. Bronze rời sân nhường chỗ cho A. Scott.
-
70'
ĐT nữ Nhật Bản có sự thay đổi người, M. Iwabuchi vào sân thay cho S. Ohno.
-
65'
Phạt góc cho Anh Nữ.
-
62'
KHÔNG VÀO !!! Bóng đạp cột dọc sau cú dứt điểm quyết đoán của Duggan bên phía ĐT Anh nữ. Rất đáng tiếc.
-
60'
ĐT nữ Anh có sự thay đổi người, E. White vào sân thay cho J. Taylor.
-
53'
Phạt góc bên cánh trái cho Nhật Bản Nữ.
-
46'
Hiệp 2 bắt đầu !
-
45+2'
Xin mời quý vị nghỉ trong ít phút trước khi trở lại với hiệp 2.
-
45+1'
Hiệp 1 kết thúc. Tỷ số tạm thời là 1-1. Kết quả hợp lý với diễn biến của 45 phút đầu.
-
45'
Thời gian bù giờ của hiệp 1 là 1 phút.
-
45'
Thời gian bù giờ của hiệp 1 là 1 phút.
-
44'
Phạt góc bên cánh trái cho Nhật Bản Nữ.
-
40'
VÀO !!!! F. Williams ghi bàn từ chấm 11m với một cú dứt điểm rất căng. Tỉ số được quân bình 1-1.
-
39'
Phạt góc cho Anh Nữ, người thực hiện là Williams.
-
39'
Penalty cho Anh Nữ sau khi Houghton bị Ogimi kéo ngã trong vòng cấm.
-
33'
VÀO !!!! A. Miyama ghi bàn từ chấm 11m với cú đá lạnh lùng vào góc cao. Tỉ số là 1-0 cho ĐT nữ Nhật Bản.
-
31'
Penalty cho Nhật Bản Nữ sau khi Rafferty phạm lỗi với Ariyoshi trong vòng cấm.
-
31'
C. Rafferty cũng đã phải nhận thẻ vàng với lỗi vừa rồi.
-
28'
Khu trung tuyến là nơi có những tình huống tranh chấp và va chạm rất quyết liệt. Cầu thủ hai bên đều thể hiện lối đã rắn.
-
22'
Tốc độ của trận đấu đã giảm đi trong những phút vừa qua, ĐT nữ Nhật Bản đã kiểm soát được bóng tốt hơn tuy nhiên lại chủ động chơi chậm lại.
-
14'
Phạt góc cho Nhật Bản Nữ, Miyama là người thực hiện.
-
11'
Những phút đầu tốc độ của trận đấu đã được đẩy lên khá cao. ĐT nữ Nhật Bản bất ngờ bị dồn ép tương đối sâu về phần sân nhà.
-
06'
Phạt góc bên cánh trái cho ĐT nữ Anh.
-
01'
Trận đấu bắt đầu !
-
00'
Trong trận bán kết đầu tiên ĐT nữ Mỹ đã giành vé vào chung kết sau chiến thắng 2-0 trước ĐT nữ Đức.
-
00'
Xin chào mừng quý vị khán giả đến với trận bán kết 2 giữa ĐT nữ Nhật Bản và ĐT nữ Anh.
Sơ đồ chiến thuật
Nhật Bản Nữ - Anh Nữ
4-4-2
4-2-3-1
18A. Kaihori
19S. Ariyoshi
3A. Iwashimizu
4S. Kumagai
5A. Sameshima
9N. Kawasumi
6M. Sakaguchi
13R. Utsugi
8A. Miyama
11S. Ohno
17Y. Ogimi
19J. Taylor
18T. Duggan
16K. Chapman
8J. Scott
4F. Williams
11J. Moore
3C. Rafferty
6L. Bassett
5S. Houghton
12L. Bronze
1K. Bardsley
Đội hình chính Nhật Bản Nữ
- A. Kaihori 18
- S. Ariyoshi 19
- A. Iwashimizu 3
- S. Kumagai 4
- A. Sameshima 5
- N. Kawasumi 9
- M. Sakaguchi 6
- R. Utsugi 13
- A. Miyama 8
- S. Ohno 11
- Y. Ogimi 17
Đội hình chính Anh Nữ
- 1 K. Bardsley
- 3 C. Rafferty
- 6 L. Bassett
- 5 S. Houghton
- 12 L. Bronze
- 4 F. Williams
- 11 J. Moore
- 18 T. Duggan
- 16 K. Chapman
- 8 J. Scott
- 19 J. Taylor
Dự bị Nhật Bản Nữ
- M. Fukumoto 1
- Y. Kinga 2
- H. Sawa 10
- A. Tanaka 14
- M. Kamionobe 12
- Y. Sugasawa 15
- M. Iwabuchi 16
- Y. Kawamura 20
- E. Yamane 21
- A. Nagasato 22
- K. Kitahara 23
Dự bị Anh Nữ
- 2 A. Scott
- 7 J. Nobbs
- 9 E. Aluko
- 10 K. Carney
- 13 S. Chamberlain
- 14 A. Greenwood
- 15 C. Stoney
- 17 J. Potter
- 20 L. Sanderson
- 21 C. Telford
- 22 F. Kirby
- 23 E. White
- Bàn thắng
- PEN
- Phản lưới
- Bị từ chối
- Thay Người
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- 2 thẻ vàng
Nhật Bản Nữ | Thống kê trận đấu |
Anh Nữ | ||
---|---|---|---|---|
2/7 | SÚT TRÚNG ĐÍCH | 2/15 | ||
9 | PHẠM LỖI | 17 | ||
0 | THẺ ĐỎ | 0 | ||
1 | THẺ VÀNG | 1 | ||
2 | VIỆT VỊ | 1 | ||
58% | CẦM BÓNG | 42% |