TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP SIMBA SC VS AS VITA CLUB

Tường thuật trực tiếp Simba SC vs AS Vita Club

C1 Châu Phi

Vòng 5

FT

4 - 1

(2-1)

20:0003/04/2021

DIỄN BIẾN TRẬN Simba SC VS AS Vita Club

Sơ đồ chiến thuật

Simba SC - AS Vita Club

Đội hình chính Simba SC

Đội hình chính AS Vita Club

Dự bị Simba SC

Dự bị AS Vita Club

  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
Simba SC

Thống kê trận đấu

AS Vita Club
0/0 SÚT TRÚNG ĐÍCH 0/0
0 PHẠM LỖI 0
0 THẺ ĐỎ 0
0 THẺ VÀNG 0
0 VIỆT VỊ 0
50% CẦM BÓNG 50%

Thông tin tường thuật trực tiếp Simba SC vs AS Vita Club

Tường thuật Simba SC vs AS Vita Club 20:00 ngày 03/04/2021 - Xem trực tiếp trận đấu Simba SC vs AS Vita Club cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu Simba SC vs AS Vita Club giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0026/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0025/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0025/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

02:0025/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 29

01:4525/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Arsenal 34 56 77
2 Liverpool 33 43 74
3 Man City 32 44 73
4 Aston Villa 34 21 66
5 Tottenham 32 16 60
6 Newcastle 32 17 50
7 Man Utd 32 -1 50
8 West Ham Utd 34 -9 48
9 Chelsea 32 4 47
10 Brighton 32 2 44
11 Wolves 33 -7 43
12 Fulham 34 -4 42
13 Bournemouth 33 -12 42
14 Everton 33 -14 38
15 Crystal Palace 33 -14 36
16 Brentford 34 -7 35
17 Nottingham Forest 34 -18 30
18 Luton Town 34 -28 25
19 Burnley 34 -32 23
20 Sheffield Utd 33 -57 16