TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP STEAUA BUCURESTI VS ASTRA GIURGIU

Tường thuật trực tiếp Steaua Bucuresti vs Astra Giurgiu

VĐQG Romania

Vòng 16

FT

3 - 0

(0-0)

01:0016/01/2021

DIỄN BIẾN TRẬN Steaua Bucuresti VS Astra Giurgiu

Sơ đồ chiến thuật

Steaua Bucuresti - Astra Giurgiu

Đội hình chính Steaua Bucuresti

Đội hình chính Astra Giurgiu

Dự bị Steaua Bucuresti

Dự bị Astra Giurgiu

  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
Steaua Bucuresti

Thống kê trận đấu

Astra Giurgiu
0/0 SÚT TRÚNG ĐÍCH 0/0
0 PHẠM LỖI 0
0 THẺ ĐỎ 0
0 THẺ VÀNG 0
0 VIỆT VỊ 0
50% CẦM BÓNG 50%

Thông tin tường thuật trực tiếp Steaua Bucuresti vs Astra Giurgiu

Tường thuật Steaua Bucuresti vs Astra Giurgiu 01:00 ngày 16/01/2021 - Xem trực tiếp trận đấu Steaua Bucuresti vs Astra Giurgiu cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu Steaua Bucuresti vs Astra Giurgiu giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

0%

0

0%

1

100%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 35 46 82
2 Arsenal 35 33 67
3 Man City 36 24 65
4 Newcastle 35 21 63
5 Chelsea 35 21 63
6 Aston Villa 36 7 63
7 Nottingham Forest 35 12 61
8 Brentford 36 10 55
9 Brighton 36 3 55
10 Bournemouth 36 12 53
11 Fulham 36 1 51
12 Crystal Palace 35 -4 46
13 Everton 36 -5 42
14 Wolves 36 -13 41
15 Man Utd 35 -9 39
16 Tottenham 35 6 38
17 West Ham Utd 35 -19 37
18 Ipswich 36 -42 22
19 Leicester City 35 -47 21
20 Southampton 36 -57 12