TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP VELBERT VS RODINGHAUSEN

Tường thuật trực tiếp Velbert vs Rodinghausen

Hạng 4 Đức - Miền Tây

Vòng 29

FT

0 - 0

(0-0)

00:3013/04/2024

DIỄN BIẾN TRẬN Velbert VS Rodinghausen

Sơ đồ chiến thuật

Velbert - Rodinghausen

Đội hình chính Velbert

Đội hình chính Rodinghausen

Dự bị Velbert

Dự bị Rodinghausen

  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
Velbert

Thống kê trận đấu

Rodinghausen
0/0 SÚT TRÚNG ĐÍCH 0/0
0 PHẠM LỖI 0
0 THẺ ĐỎ 0
0 THẺ VÀNG 0
0 VIỆT VỊ 0
50% CẦM BÓNG 50%

Thông tin tường thuật trực tiếp Velbert vs Rodinghausen

Tường thuật Velbert vs Rodinghausen 00:30 ngày 13/04/2024 - Xem trực tiếp trận đấu Velbert vs Rodinghausen cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu Velbert vs Rodinghausen giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

22:3028/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

20:0028/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

20:0028/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

02:0028/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 35

23:3027/04/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Arsenal 35 57 80
2 Man City 33 48 76
3 Liverpool 35 41 75
4 Aston Villa 35 21 67
5 Tottenham 33 15 60
6 Man Utd 34 1 54
7 Newcastle 34 19 53
8 West Ham Utd 35 -9 49
9 Chelsea 33 4 48
10 Bournemouth 35 -8 48
11 Wolves 35 -7 46
12 Brighton 34 -5 44
13 Everton 35 -11 44
14 Fulham 35 -4 43
15 Crystal Palace 35 -12 40
16 Brentford 35 -8 35
17 Nottingham Forest 34 -18 30
18 Luton Town 35 -29 25
19 Burnley 35 -32 24
20 Sheffield Utd 35 -63 16