TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP WOLVES VS LEICESTER CITY

Tường thuật trực tiếp Wolves vs Leicester City
Liên Đoàn Anh
Vòng 3
FT
0 - 0
(0-0)
01:4526/09/2018
TTTT HD
TS 90': 0-0; Pen: 1-3
DIỄN BIẾN TRẬN Wolves VS Leicester City
-
84'
Sự thay đổi người bên phía Leicester City, Hamza Choudhury vào sân thay cho Adrien Silva
-
83'
Benny Ashley-Seal vào sân thay cho Léo Bonatini (Wolverhampton Wanderers)
-
77'
Wes Morgan (Leicester City) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu.
-
75'
Ryan Bennett vào sân thay cho Jonny (Wolverhampton Wanderers)
-
67'
Thẻ vàng được rút ra cho Diogo Jota bên phía Wolverhampton Wanderers
-
61'
Sự thay đổi người bên phía Leicester City, Kelechi Iheanacho vào sân thay cho Jamie Vardy
-
61'
Đội Leicester City có sự thay đổi người, Shinji Okazaki rời sân nhường chỗ cho Demarai Gray
-
57'
Diogo Jota vào sân thay cho Ivan Cavaleiro (Wolverhampton Wanderers)
-
43'
Jonny Evans (Leicester City) đã phải nhận thẻ vàng.
Sơ đồ chiến thuật
Wolves - Leicester City
3-4-3
4-4-2

21J. Ruddy
32L. Dendoncker
16Conor Coady
30K. Hause
19Jonny Castro
27R. Saïss
17M. Gibbs-White
29Ruben Vinagre
37A.Traore
33Leo Bonatini
7Ivan Cavaleiro
20S. Okazaki
9J.Vardy
31Ghezzal
23Adrien Silva
21Iborra
11M.Albrighton
28C. Fuchs
6J. Evans
5W.Morgan
14R. Pereira
12D. Ward
Đội hình chính Wolves
- J. Ruddy 21
- L. Dendoncker 32
- Conor Coady 16
- K. Hause 30
- Jonny Castro 19
- R. Saïss 27
- M. Gibbs-White 17
- Ruben Vinagre 29
- A.Traore 37
- Leo Bonatini 33
- Ivan Cavaleiro 7
Đội hình chính Leicester City
- 12 D. Ward
- 28 C. Fuchs
- 6 J. Evans
- 5 W.Morgan
- 14 R. Pereira
- 31 Ghezzal
- 23 Adrien Silva
- 21 Iborra
- 11 M.Albrighton
- 20 S. Okazaki
- 9 J.Vardy
Dự bị Wolves
- B. Ashley-Seal 24
- W. Norris 31
- Pedro Goncalves 26
- R. Giles 23
- R. Bennett 5
- Diogo Jota 18
- E. Watt 25
Dự bị Leicester City
- 7 D. Gray
- 18 D. Amartey
- 17 E. Jakupovic
- 38 H. Choudhury
- 8 K. Iheanacho
- 27 F. Diabate
- 4 C. Soyüncü
- Bàn thắng
- PEN
- Phản lưới
- Bị từ chối
- Thay Người
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- 2 thẻ vàng
Wolves | Thống kê trận đấu |
Leicester City | ||
---|---|---|---|---|
2/6 | SÚT TRÚNG ĐÍCH | 4/13 | ||
8 | PHẠM LỖI | 11 | ||
0 | THẺ ĐỎ | 0 | ||
1 | THẺ VÀNG | 2 | ||
0 | VIỆT VỊ | 0 | ||
56% | CẦM BÓNG | 44% |