LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PADERBORN 07
Paderborn 07
-
SVĐ: Benteler-Arena (Sức chứa: 15306)
Thành lập: 1907
HLV: S. Baumgart
Kết quả trận đấu đội Paderborn 07
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2024 | Paderborn 07 | 1 - 0 | Hamburger | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
05/05/2024 | Hannover 96 | 3 - 2 | Paderborn 07 | 0 : 1/4 | 3-2 | |||
27/04/2024 | Paderborn 07 | 3 - 1 | Elversberg | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
19/04/2024 | Nurnberg | 0 - 2 | Paderborn 07 | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
13/04/2024 | Paderborn 07 | 1 - 1 | Karlsruher | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
05/04/2024 | Paderborn 07 | 2 - 3 | Hertha Berlin | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
31/03/2024 | St. Pauli | 2 - 1 | Paderborn 07 | 0 : 1 | 1-0 | |||
16/03/2024 | Paderborn 07 | 1 - 2 | Ein.Braunschweig | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
09/03/2024 | Schalke 04 | 3 - 3 | Paderborn 07 | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
03/03/2024 | Paderborn 07 | 0 - 0 | Magdeburg | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
24/02/2024 | Wehen | 1 - 2 | Paderborn 07 | 0 : 0 | 1-1 | |||
17/02/2024 | Paderborn 07 | 0 - 4 | Holstein Kiel | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
11/02/2024 | Kaiserslautern | 1 - 2 | Paderborn 07 | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
04/02/2024 | Paderborn 07 | 4 - 3 | Fort.Dusseldorf | 0 : 0 | 3-0 | |||
27/01/2024 | Osnabruck | 0 - 0 | Paderborn 07 | 1/4 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Paderborn 07
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Paderborn 07
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | P. Boevink | Thủ Môn | Croatia | 24 |
2 | U. Hunemeier | Hậu Vệ | Đức | 38 |
3 | B. Humphreys | Tiền Vệ | Anh | 25 |
4 | C. Brackelmann | Hậu Vệ | Đức | 26 |
5 | Strohdiek | Hậu Vệ | Đức | 36 |
6 | M. Schuster | Tiền Vệ | Đức | 28 |
7 | F. Bilbija | Hậu Vệ | Đức | 30 |
8 | D. Kinsombi | Tiền Vệ | Đức | 35 |
9 | M. Pieringer | Tiền Đạo | Đức | 32 |
10 | K. Kostons | Tiền Vệ | Hà Lan | 27 |
11 | S. Conteh | Tiền Vệ | Đức | 34 |
12 | D. Bilogrević | Thủ Môn | Đức | 25 |
13 | R. Leipertz | Hậu Vệ | Đức | 30 |
14 | A. Oeynhausen | Tiền Vệ | Đức | 22 |
15 | T. Muller | Tiền Đạo | Đức | 25 |
16 | V. Musliu | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 28 |
17 | L. Curda | Thủ Môn | Đức | 30 |
18 | D. Srbeny | Tiền Vệ | Châu Âu | 30 |
19 | K. Ezekwem | Thủ Môn | Đức | 28 |
20 | Terrazzino | Tiền Vệ | Đức | 32 |
21 | J. Huth | Tiền Vệ | Đức | 30 |
22 | M. Hansen | Hậu Vệ | Đức | 30 |
23 | R. Obermair | Tiền Vệ | Đức | 29 |
24 | J. Heuer | Tiền Đạo | Đức | 29 |
25 | M. Correia | Hậu Vệ | Đức | 28 |
26 | S. Klaas | Hậu Vệ | Đức | 26 |
27 | K. Klefisch | Tiền Vệ | Đức | 26 |
28 | M. Flotho | Hậu Vệ | Đức | 27 |
29 | I. Ansah | Tiền Đạo | Croatia | 30 |
30 | F. Muslija | Tiền Vệ | Đức | 30 |
31 | M. Rohr | Tiền Vệ | Đức | 32 |
32 | A. Zehnter | Tiền Vệ | Đức | 24 |
33 | M. Hoffmeier | Hậu Vệ | Đức | 36 |
34 | L. Brüggemeier | Tiền Đạo | Đức | 27 |
35 | A. Schulz | Thủ Môn | Đức | 21 |
36 | F. Platte | Hậu Vệ | Đức | 27 |
39 | A. Grimaldi | Tiền Vệ | Hy Lạp | 27 |
40 | N. Nadj | Tiền Đạo | Đức | 23 |
43 | M. Ens | Hậu Vệ | Đức | 25 |