LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG WEHEN
Wehen
Kết quả trận đấu đội Wehen
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/05/2024 | Ein.Braunschweig | 1 - 0 | Wehen | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
05/05/2024 | Wehen | 0 - 1 | Holstein Kiel | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
28/04/2024 | Wehen | 3 - 5 | Greuther Furth | 0 : 1/4 | 2-3 | |||
20/04/2024 | Kaiserslautern | 1 - 1 | Wehen | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
13/04/2024 | Wehen | 0 - 2 | Fort.Dusseldorf | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
05/04/2024 | Hansa Rostock | 3 - 1 | Wehen | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
31/03/2024 | Wehen | 0 - 1 | Osnabruck | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
17/03/2024 | Hamburger | 3 - 0 | Wehen | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
09/03/2024 | Wehen | 1 - 1 | Hannover 96 | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
03/03/2024 | Elversberg | 0 - 3 | Wehen | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
24/02/2024 | Wehen | 1 - 2 | Paderborn 07 | 0 : 0 | 1-1 | |||
17/02/2024 | Schalke 04 | 1 - 0 | Wehen | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
10/02/2024 | Wehen | 1 - 1 | Nurnberg | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
03/02/2024 | Karlsruher | 2 - 2 | Wehen | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
27/01/2024 | Wehen | 3 - 1 | Hertha Berlin | 0 : 0 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Wehen
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Wehen
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | A. Lyska | Thủ Môn | Đức | 23 |
2 | M. Angha | Hậu Vệ | Đức | 27 |
4 | S. Mockenhaupt | Hậu Vệ | Đức | 27 |
5 | E. Taffertshofer | Tiền Vệ | Đức | 29 |
6 | G. Fechner | Tiền Vệ | Đức | 27 |
7 | R. Heußer | Tiền Vệ | Đức | 27 |
8 | N. Bätzner | Tiền Vệ | Đức | 23 |
9 | T. Goppel | Tiền Vệ | Đức | 27 |
10 | A. Jonjić | Tiền Đạo | Đức | 27 |
13 | M. Amsif | Thủ Môn | Đức | 27 |
14 | F. Kovacevic | Tiền Đạo | Croatia | 27 |
15 | M. Reinthaler | Hậu Vệ | Italia | 27 |
16 | F. Stritzel | Thủ Môn | Đức | 27 |
17 | F. Carstens | Hậu Vệ | Đức | 27 |
18 | I. Prtajin | Tiền Đạo | Đức | 27 |
19 | B. Jacobsen | Tiền Vệ | Đức | 27 |
20 | L. Hyun-Ju | Tiền Vệ | Đức | 27 |
21 | J. Kade | Tiền Vệ | Đức | 27 |
22 | A. Farouk | Tiền Vệ | Đức | 27 |
24 | M. Mathisen | Hậu Vệ | Đức | 27 |
25 | N. Agrafiotis | Tiền Đạo | Serbia | 25 |
26 | A. Vukotic | Hậu Vệ | Đức | 27 |
27 | N. Rieble | Tiền Vệ | Đức | 27 |
29 | L. Günther | Hậu Vệ | Đức | 27 |
30 | K. Froese | Tiền Vệ | Đức | 27 |
33 | J. Iredale | Tiền Đạo | Đức | 27 |
34 | A. Catic | Tiền Đạo | Đức | 27 |