LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SCHALKE 04
Schalke 04
-
SVĐ: VELTINS-Arena (Sức chứa: 62271)
Thành lập: 1904
HLV: T. Reis
Kết quả trận đấu đội Schalke 04
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/05/2024 | Greuther Furth | 2 - 0 | Schalke 04 | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
11/05/2024 | Schalke 04 | 2 - 1 | Hansa Rostock | 0 : 1/2 | 2-1 | |||
07/05/2024 | Osnabruck | 0 - 4 | Schalke 04 | 1/2 : 0 | 0-2 | |||
28/04/2024 | Schalke 04 | 1 - 1 | Fort.Dusseldorf | 0 : 0 | 0-0 | |||
19/04/2024 | Elversberg | 1 - 1 | Schalke 04 | 0 : 0 | 1-0 | |||
14/04/2024 | Schalke 04 | 2 - 0 | Nurnberg | 0 : 1 | 1-0 | |||
07/04/2024 | Hannover 96 | 1 - 1 | Schalke 04 | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
31/03/2024 | Schalke 04 | 0 - 0 | Karlsruher | 0 : 0 | 0-0 | |||
17/03/2024 | Hertha Berlin | 5 - 2 | Schalke 04 | 0 : 1/4 | 3-2 | |||
09/03/2024 | Schalke 04 | 3 - 3 | Paderborn 07 | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
02/03/2024 | Schalke 04 | 3 - 1 | St. Pauli | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
25/02/2024 | Magdeburg | 3 - 0 | Schalke 04 | 0 : 1/4 | 3-0 | |||
17/02/2024 | Schalke 04 | 1 - 0 | Wehen | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
11/02/2024 | Holstein Kiel | 1 - 0 | Schalke 04 | 0 : 0 | 0-0 | |||
03/02/2024 | Schalke 04 | 1 - 0 | Ein.Braunschweig | 0 : 1/2 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Schalke 04
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Schalke 04
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | R. Fahrmann | Thủ Môn | Đức | 36 |
2 | T. Ouwejan | Hậu Vệ | Đức | 23 |
3 | L. Greiml | Hậu Vệ | Áo | 23 |
4 | M. Yoshida | Tiền Vệ | Nhật Bản | 39 |
5 | D. Murkin | Hậu Vệ | Anh | 23 |
6 | R. Schallenberg | Tiền Vệ | Đức | 31 |
7 | P. Seguin | Tiền Đạo | Thụy Điển | 27 |
8 | D. Latza | Tiền Vệ | Đức | 31 |
9 | S. Terodde | Tiền Đạo | Đức | 34 |
10 | L. Tempelmann | Tiền Vệ | Algeria | 30 |
11 | B. Lasme | Tiền Đạo | Đức | 31 |
14 | S. Kozuki | Thủ Môn | Nhật Bản | 24 |
15 | Kolodziejczak | Hậu Vệ | Pháp | 33 |
16 | N. Boujellab | Tiền Vệ | Đức | 25 |
17 | Y. Kabadayı | Tiền Đạo | Mỹ | 23 |
18 | B. Idrizi | Tiền Vệ | Kosovo | 30 |
19 | K. Karaman | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
20 | T. Skarke | Tiền Vệ | Pháp | 33 |
21 | B. Soppy | Hậu Vệ | Pháp | 25 |
22 | I. Cissé | Tiền Đạo | 25 | |
23 | D. Churlinov | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | 22 |
24 | D. Drexler | Tiền Vệ | Đức | 34 |
25 | T. Baumgartl | Hậu Vệ | Đức | 27 |
26 | T. Kalas | Hậu Vệ | Séc | 34 |
27 | C. Brunner | Tiền Vệ | Đức | 24 |
28 | J. Heekeren | Tiền Vệ | Đức | 22 |
29 | T. Mohr | Tiền Vệ | Đức | 38 |
30 | A. Kral | Tiền Vệ | Séc | 26 |
31 | T. Becker | Hậu Vệ | Đức | 27 |
32 | M. Müller | Thủ Môn | Đức | 25 |
33 | E. Balanta | Tiền Vệ | Colombia | 27 |
34 | M. Langer | Thủ Môn | Áo | 39 |
35 | M. Kaminski | Hậu Vệ | Đức | 28 |
36 | B. Idrizi | Tiền Vệ | Kosovo | 26 |
37 | A. Ivan | Tiền Vệ | Đức | 24 |
38 | S. Kozuki | Tiền Vệ | Nhật Bản | 27 |
39 | J. Müller | Tiền Vệ | Peru | 34 |
40 | S. Polter | Tiền Đạo | Đức | 30 |
41 | H. Matriciani | Hậu Vệ | Đức | 24 |
42 | K. Topp | Tiền Đạo | Đức | 20 |
43 | A. Ouédraogo | Tiền Vệ | Đức | 19 |
44 | S. Sane | Tiền Vệ | Đức | 22 |
46 | N. Amadin | Tiền Đạo | Hà Lan | 24 |
51 | S. van der Sloot | Hậu Vệ | Hà Lan | 22 |
90 | B. Raman | Tiền Vệ | 30 | |
150 | Kolo | Hậu Vệ | Đức | 24 |
240 | B. Oczipka | Hậu Vệ | Đức | 35 |