BẢNG XẾP HẠNG Hạng Nhất QG

Bảng xếp hạng Hạng Nhất QG mới nhất
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PĐ Ninh Bình |
|
18 | 17 | 1 | 0 | 35 | 2 | 33 | 52 |
2 | TT Bình Phước |
|
18 | 12 | 5 | 1 | 27 | 10 | 17 | 41 |
3 | PVF CAND |
|
18 | 11 | 4 | 3 | 25 | 12 | 13 | 37 |
4 | Khánh Hòa |
|
18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 21 | -6 | 21 |
5 | TP.HCM 2 |
|
18 | 4 | 8 | 6 | 12 | 19 | -7 | 20 |
6 | Đồng Nai |
|
19 | 3 | 9 | 7 | 13 | 17 | -4 | 18 |
7 | Bà Rịa Vũng Tàu |
|
18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 29 | -12 | 18 |
8 | Đồng Tháp |
|
18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 14 | -3 | 16 |
9 | Hòa Bình |
|
18 | 2 | 10 | 6 | 12 | 18 | -6 | 16 |
10 | ĐT Long An |
|
18 | 2 | 9 | 7 | 7 | 17 | -10 | 15 |
11 | Thừa Thiên Huế |
|
19 | 3 | 4 | 12 | 15 | 30 | -15 | 13 |
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
- Lên hạng
- Playoff