LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG B.D.NHA U21


B.D.Nha U21
Kết quả trận đấu đội B.D.Nha U21
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2023 | Hy Lạp U21 | 2 - 1 | B.D.Nha U21 | 1 1/2 : 0 | 1-1 | |||
18/10/2023 | B.D.Nha U21 | 2 - 0 | Hy Lạp U21 | 0 : 2 | 1-0 | |||
13/10/2023 | B.D.Nha U21 | 6 - 1 | Belarus U21 | 0 : 3 1/2 | 3-1 | |||
12/09/2023 | Belarus U21 | 0 - 5 | B.D.Nha U21 | 2 1/2 : 0 | 0-4 | |||
08/09/2023 | B.D.Nha U21 | 3 - 0 | Andorra U21 | 0 : 4 1/4 | 1-0 | |||
02/07/2023 | Anh U21 | 1 - 0 | B.D.Nha U21 | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
27/06/2023 | B.D.Nha U21 | 2 - 1 | Bỉ U21 | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
24/06/2023 | B.D.Nha U21 | 1 - 1 | Hà Lan U21 | 0 : 0 | 1-0 | |||
21/06/2023 | Georgia U21 | 2 - 0 | B.D.Nha U21 | 1 1/2 : 0 | 2-0 | |||
29/03/2023 | B.D.Nha U21 | 3 - 0 | Na Uy U21 | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
25/03/2023 | Romania U21 | 0 - 2 | B.D.Nha U21 | 1 : 0 | 0-2 | |||
23/11/2022 | B.D.Nha U21 | 1 - 2 | Nhật Bản U21 | 0 : 1 3/4 | 0-1 | |||
19/11/2022 | B.D.Nha U21 | 5 - 1 | Séc U21 | 0 : 1 | 3-1 | |||
12/06/2022 | B.D.Nha U21 | 2 - 1 | Hy Lạp U21 | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
08/06/2022 | Liechtenstein U21 | 0 - 9 | B.D.Nha U21 | 6 1/2 : 0 | 0-4 |
Lịch thi đấu đội B.D.Nha U21
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2024 | 21:00 | B.D.Nha U21 | vs | Đảo Faroe U21 | ||
26/03/2024 | 21:00 | B.D.Nha U21 | vs | Croatia U21 | ||
10/09/2024 | 21:00 | Croatia U21 | vs | B.D.Nha U21 | ||
11/10/2024 | 21:00 | Đảo Faroe U21 | vs | B.D.Nha U21 | ||
15/10/2024 | 21:00 | Andorra U21 | vs | B.D.Nha U21 |
Danh sách cầu thủ đội B.D.Nha U21
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 30 | |
3 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 30 | |
4 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 20 | |
5 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 20 | |
6 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 26 | |
7 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 27 | |
8 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 30 | |
9 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 29 | |
11 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 30 | |
12 | Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 29 | |
13 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 29 | |
14 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 28 | |
15 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 27 | |
16 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 29 | |
17 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 27 | |
18 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 31 | |
19 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 30 | |
20 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 30 | |
21 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 29 | |
22 | Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 29 | |
23 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 33 |