LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GEORGIA U21
Georgia U21
Kết quả trận đấu đội Georgia U21
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2024 | Gibraltar U21 | 0 - 2 | Georgia U21 | 2 1/2 : 0 | 0-1 | |||
23/03/2024 | T.N.Kỳ U21 | 2 - 1 | Georgia U21 | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
16/11/2023 | North Macedonia U21 | 0 - 1 | Georgia U21 | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
17/10/2023 | Georgia U21 | 0 - 0 | Thụy Điển U21 | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
12/10/2023 | Georgia U21 | 0 - 3 | Hà Lan U21 | 1 : 0 | 0-2 | |||
12/09/2023 | Moldova U21 | 0 - 1 | Georgia U21 | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
06/09/2023 | Georgia U21 | 2 - 0 | Gibraltar U21 | 0 : 3 3/4 | 2-0 | |||
01/07/2023 | Georgia U21 | 0 - 0 | Israel U21 | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
27/06/2023 | Hà Lan U21 | 1 - 1 | Georgia U21 | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
24/06/2023 | Georgia U21 | 2 - 2 | Bỉ U21 | 1/2 : 0 | 0-2 | |||
21/06/2023 | Georgia U21 | 2 - 0 | B.D.Nha U21 | 1 1/2 : 0 | 2-0 | |||
15/06/2023 | Georgia U21 | 2 - 0 | Síp U21 | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
26/03/2023 | Latvia U21 | 0 - 1 | Georgia U21 | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
21/11/2022 | Georgia U21 | 1 - 1 | Ukraina U21 | 0 : 0 | 0-0 | |||
16/11/2022 | Georgia U21 | 1 - 2 | Israel U21 | 0 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Georgia U21
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/09/2024 | 19:00 | Georgia U21 | vs | Moldova U21 | ||
09/09/2024 | 19:00 | Hà Lan U21 | vs | Georgia U21 | ||
10/10/2024 | 19:00 | Thụy Điển U21 | vs | Georgia U21 | ||
15/10/2024 | 19:00 | Georgia U21 | vs | North Macedonia U21 |
Danh sách cầu thủ đội Georgia U21
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Mikava | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
2 | Kurdadze | Thủ Môn | Châu Á | 34 |
3 | Goshadze | Thủ Môn | Châu Âu | 34 |
4 | Tsertsvadze | Hậu Vệ | Châu Âu | 34 |
5 | Gegetchkori | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
6 | Tabidze | Hậu Vệ | Châu Á | 34 |
7 | Gadrani | Tiền Vệ | Châu Á | 34 |
8 | Dvali | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
9 | Endeladze | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
10 | Aburjania | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
11 | Shengelia | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
12 | Lobzhanidze | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
13 | Tsintsadze | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
14 | Gorozia | Tiền Vệ | Châu Á | 34 |
15 | Eristavi | Tiền Vệ | Châu Á | 34 |
16 | Tevzadze | Tiền Đạo | Bắc Mỹ | 34 |
17 | Kiteishvili | Tiền Đạo | Châu Á | 34 |
18 | Pantsulaia | Tiền Đạo | Châu Âu | 34 |
19 | Kerdzevadze | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
20 | Katcharava | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
21 | Goshteliani | Tiền Đạo | Châu Âu | 34 |
22 | Tsnobiladze | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
23 | Ubilava | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |