LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ĐỨC U21
Đức U21
Kết quả trận đấu đội Đức U21
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2023 | Đức U21 | 3 - 1 | Ba Lan U21 | 0 : 1 1/4 | 0-1 | |||
18/11/2023 | Đức U21 | 4 - 1 | Estonia U21 | 0 : 4 1/4 | 1-0 | |||
13/10/2023 | Bulgaria U21 | 2 - 3 | Đức U21 | 2 : 0 | 1-1 | |||
13/09/2023 | Kosovo U21 | 0 - 3 | Đức U21 | 1 1/2 : 0 | 0-0 | |||
08/09/2023 | Đức U21 | 2 - 0 | Ukraina U21 | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
28/06/2023 | Anh U21 | 2 - 0 | Đức U21 | 0 : 0 | 2-0 | |||
25/06/2023 | Séc U21 | 2 - 1 | Đức U21 | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
22/06/2023 | Đức U21 | 1 - 1 | Israel U21 | 0 : 1 | 1-1 | |||
16/06/2023 | Đức U21 | 3 - 1 | Thụy Sỹ U21 | 0 : 1 | 1-1 | |||
28/03/2023 | Romania U21 | 0 - 0 | Đức U21 | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
25/03/2023 | Đức U21 | 2 - 2 | Nhật Bản U21 | 1-1 | ||||
19/11/2022 | Italia U21 | 2 - 4 | Đức U21 | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
28/09/2022 | Anh U21 | 3 - 1 | Đức U21 | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
23/09/2022 | Đức U21 | 0 - 1 | Pháp U21 | 0 : 0 | 0-0 | |||
07/06/2022 | Ba Lan U21 | 1 - 2 | Đức U21 | 0 : 0 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Đức U21
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2024 | 00:00 | Đức U21 | vs | Kosovo U21 | ||
26/03/2024 | 19:00 | Đức U21 | vs | Israel U21 | ||
10/09/2024 | 19:00 | Estonia U21 | vs | Đức U21 | ||
11/10/2024 | 19:00 | Đức U21 | vs | Bulgaria U21 | ||
15/10/2024 | 19:00 | Ba Lan U21 | vs | Đức U21 |
Danh sách cầu thủ đội Đức U21
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | N. Atubolu | Thủ Môn | Châu Âu | 29 |
2 | J. Vagnoman | Hậu Vệ | Châu Âu | 29 |
3 | K. Schmidt | Hậu Vệ | Châu Âu | 29 |
4 | M. Dardai | Hậu Vệ | Châu Âu | 29 |
5 | Aurel Bisseck | Hậu Vệ | Châu Âu | 29 |
6 | T. Krauß | Hậu Vệ | Châu Âu | 29 |
7 | F. Becker | Tiền Vệ | Châu Âu | 29 |
8 | Y. Keitel | Tiền Vệ | Châu Âu | 29 |
9 | K. Schade | Tiền Đạo | Châu Âu | 29 |
10 | A. Stiller | Tiền Vệ | Châu Âu | 29 |
11 | Y. Moukoko | Tiền Vệ | Châu Âu | 29 |
12 | N. Mantl | Thủ Môn | Châu Âu | 29 |
13 | K. Fischer | Tiền Đạo | Châu Âu | 29 |
14 | H. Matriciani | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
15 | M. Bauer | Tiền Vệ | Châu Âu | 29 |
16 | E. Martel | Hậu Vệ | Châu Âu | 29 |
17 | N. Weißhaupt | Tiền Vệ | Châu Âu | 29 |
18 | D. Huseinbasic | Tiền Đạo | Châu Âu | 29 |
19 | N. Weiper | Tiền Đạo | Châu Âu | 29 |
20 | J. Ngankam | Tiền Vệ | Châu Âu | 29 |
21 | F. Alidou | Tiền Vệ | Châu Âu | 29 |
22 | L. Netz | Hậu Vệ | Châu Âu | 29 |
23 | C. Früchtl | Thủ Môn | Châu Âu | 29 |