LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BESIKTAS
Besiktas
-
SVĐ: Atatürk Olimpiyat Stadı (sức chứa: 76092)
Thành lập: 1903
HLV: S. Güneş
Kết quả trận đấu đội Besiktas
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/03/2024 | Besiktas | 1 - 1 | Fatih Karagumruk | 0-1 | ||||
23/03/2024 | Besiktas | 5 - 1 | Buducnost | 3-0 | ||||
17/03/2024 | Besiktas | 1 - 2 | Antalyaspor | 0 : 1/2 | 0-2 | |||
12/03/2024 | Gaziantep B.B | 2 - 0 | Besiktas | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
03/03/2024 | Besiktas | 0 - 1 | Galatasaray | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
29/02/2024 | Besiktas | 2 - 0 | Konyaspor | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
25/02/2024 | Istanbulspor AS | 0 - 2 | Besiktas | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
20/02/2024 | Besiktas | 2 - 0 | Konyaspor | 0 : 1 | 0-0 | |||
13/02/2024 | Kayserispor | 0 - 0 | Besiktas | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
09/02/2024 | Antalyaspor | 1 - 2 | Besiktas | 0 : 0 | 1-0 | |||
04/02/2024 | Besiktas | 2 - 0 | Trabzonspor | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
28/01/2024 | Sivasspor | 1 - 0 | Besiktas | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
24/01/2024 | Besiktas | 0 - 0 | Adana Demirspor | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
20/01/2024 | Pendikspor | 4 - 0 | Besiktas | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
17/01/2024 | Besiktas | 4 - 0 | Eyupspor | 0 : 1 1/4 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Besiktas
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2024 | 00:30 | Istanbul BB | vs | Besiktas | ||
13/04/2024 | 23:00 | Besiktas | vs | Samsunspor | ||
14/04/2024 | 23:00 | Besiktas | vs | Ankaragucu | ||
21/04/2024 | 23:00 | Fenerbahce | vs | Besiktas | ||
28/04/2024 | 23:00 | Besiktas | vs | Rizespor | ||
05/05/2024 | 23:00 | Alanyaspor | vs | Besiktas | ||
12/05/2024 | 23:00 | Besiktas | vs | Hatayspor | ||
19/05/2024 | 23:00 | Kasimpasa | vs | Besiktas |
Danh sách cầu thủ đội Besiktas
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | C.Gonen | Thủ Môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
3 | T. Sanuc | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
4 | J. Montero | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
5 | de Souza | Tiền Vệ | Brazil | 39 |
6 | D. Tosic | Hậu Vệ | Thế Giới | 36 |
7 | G. N Koudou | Tiền Đạo | Pháp | 29 |
8 | S. Ucan | Tiền Vệ | Áo | 36 |
9 | C. Tosun | Tiền Đạo | Thế Giới | 33 |
12 | C. Bozdogan | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
13 | Hutchinson | Tiền Vệ | Canada | 41 |
14 | F.Yaman | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
15 | M. Pjanic | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
17 | C. Larin | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 |
18 | R. Ghezzal | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
19 | P.Franco | Hậu Vệ | Colombia | 33 |
20 | N. Uysal | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
21 | N'Sakala | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
22 | E.Gulum | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
23 | Welinton | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
24 | D. Vida | Hậu Vệ | Croatia | 35 |
25 | U.Boral | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 42 |
26 | D. Tokoz | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
27 | G.Guvenc | Thủ Môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
28 | K. Karaman | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
29 | T.Zengin | Thủ Môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 41 |
30 | E. Destanoglu | Thủ Môn | Nam Mỹ | 28 |
31 | R.Motta | Hậu Vệ | Brazil | 36 |
32 | Beck | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
33 | R. Yılmaz | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
34 | M. Gunok | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
37 | F.Holosko | Tiền Đạo | Slovakia | 40 |
41 | E.Fidayeo | Thủ Môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
43 | B. Mensah | Tiền Vệ | Hà Lan | 38 |
44 | Rhodolfo | Hậu Vệ | Nam Mỹ | 36 |
46 | S. Saatci | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
62 | B. Vardar | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
68 | D. Tıknaz | Hậu Vệ | Thế Giới | 36 |
70 | N'Koudou | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 32 |
72 | E. Delibas | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
77 | U. Meras | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
83 | G. Fernandes | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 27 |
90 | Alex Teixeira | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 |
113 | R. Saiss | Tiền Vệ | Ma rốc | 34 |
120 | G. Medel | Tiền Vệ | Chi Lê | 37 |
280 | C. Tosun | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |