LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GALATASARAY
Galatasaray
-
SVĐ: Türk Telekom Arena (sức chứa: 52695)
Thành lập: 1905
HLV: H. Hamzaoğlu
Kết quả trận đấu đội Galatasaray
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 | Kasimpasa | 3 - 4 | Galatasaray | 1 1/4 : 0 | 1-1 | |||
09/03/2024 | Galatasaray | 6 - 2 | Rizespor | 0 : 1 3/4 | 4-1 | |||
03/03/2024 | Besiktas | 0 - 1 | Galatasaray | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
01/03/2024 | Galatasaray | 0 - 2 | Fatih Karagumruk | 0 : 1 3/4 | 0-1 | |||
27/02/2024 | Galatasaray | 2 - 1 | Antalyaspor | 0 : 1 1/2 | 2-1 | |||
23/02/2024 | Sparta Praha | 4 - 1 | Galatasaray | 0 : 0 | 1-1 | |||
18/02/2024 | Ankaragucu | 0 - 3 | Galatasaray | 3/4 : 0 | 0-3 | |||
16/02/2024 | Galatasaray | 3 - 2 | Sparta Praha | 0 : 1 | 1-0 | |||
10/02/2024 | Galatasaray | 2 - 0 | Istanbul BB | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
07/02/2024 | Galatasaray | 4 - 2 | Bandirmaspor | 0 : 2 1/4 | 3-1 | |||
03/02/2024 | Samsunspor | 0 - 2 | Galatasaray | 3/4 : 0 | 0-2 | |||
30/01/2024 | Galatasaray | 2 - 1 | Gaziantep B.B | 0 : 2 1/4 | 0-1 | |||
26/01/2024 | Galatasaray | 3 - 1 | Istanbulspor AS | 0 : 2 1/2 | 1-1 | |||
21/01/2024 | Trabzonspor | 1 - 5 | Galatasaray | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
19/01/2024 | Galatasaray | 4 - 1 | Umraniyespor | 0 : 2 1/2 | 2-1 |
Lịch thi đấu đội Galatasaray
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
03/04/2024 | 23:00 | Galatasaray | vs | Hatayspor | ||
07/04/2024 | 23:00 | Alanyaspor | vs | Galatasaray | ||
14/04/2024 | 23:00 | Galatasaray | vs | Pendikspor | ||
21/04/2024 | 23:00 | Adana Demirspor | vs | Galatasaray | ||
28/04/2024 | 23:00 | Galatasaray | vs | Sivasspor | ||
05/05/2024 | 23:00 | Fatih Karagumruk | vs | Galatasaray | ||
12/05/2024 | 23:00 | Galatasaray | vs | Fenerbahce | ||
19/05/2024 | 23:00 | Konyaspor | vs | Galatasaray |
Danh sách cầu thủ đội Galatasaray
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | F. Muslera | Thủ Môn | Uruguay | 38 |
2 | Dubois | Hậu Vệ | Pháp | 30 |
3 | Angelino | Hậu Vệ | Uruguay | 27 |
4 | T. Antalyalı | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 42 |
5 | A. Ozturk | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 43 |
6 | D. Sanchez | Hậu Vệ | Colombia | 28 |
7 | K. Akturkoglu | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
8 | K. Demirbay | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 39 |
9 | M. Icardi | Tiền Đạo | Argentina | 31 |
10 | D. Mertens | Tiền Vệ | Bỉ | 26 |
11 | Y. Akgun | Tiền Vệ | Brazil | 41 |
12 | B. Şen | Thủ Môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
13 | I. Cipe | Hậu Vệ | Brazil | 32 |
14 | W. Zaha | Tiền Đạo | Anh | 32 |
15 | R. Donk | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 40 |
16 | G. Güney | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
17 | Y. Akgün | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 39 |
18 | B. Kutlu | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 41 |
19 | G. Guvenc | Tiền Đạo | Bắc Macedonia | 41 |
20 | Tetê | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
21 | H. Dervisoglu | Tiền Vệ | 39 | |
22 | H. Ziyech | Tiền Vệ | Hà Lan | 28 |
23 | K. Ayhan | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
24 | K. Arslan | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
25 | V. Nelsson | Hậu Vệ | Bỉ | 31 |
26 | Inaki Pena | Thủ Môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
27 | Sergio Oliveira | Hậu Vệ | 30 | |
28 | K. Gunter | Hậu Vệ | Đức | 32 |
29 | O.Adin | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 39 |
30 | A. Babacan | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
31 | Angelino | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
33 | A. Cicaldau | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
34 | L. Torreira | Hậu Vệ | Nhật Bản | 38 |
35 | A. Kara | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 39 |
40 | E. Bayram | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
41 | E. Yardımcı | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 22 |
42 | A. Bardakcı | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
45 | Marcao | Hậu Vệ | Brazil | 28 |
53 | B. Yılmaz | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
54 | E. Kılınc | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
55 | Nagatomo | Hậu Vệ | Nhật Bản | 38 |
60 | D. Sow | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 27 |
65 | D. San | Hậu Vệ | Hà Lan | 34 |
66 | A. Turan | Hậu Vệ | 25 | |
81 | H. Akman | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 23 |
88 | K. Karatas | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
90 | M. Diagne | Tiền Vệ | Pháp | 36 |
91 | T. Ndombele | Tiền Vệ | Pháp | 28 |
93 | S. Boey | Tiền Vệ | Pháp | 35 |
94 | C. Bakambu | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
95 | Carlos Vinícius | Tiền Vệ | Brazil | 29 |
97 | E. Mor | Tiền Vệ | Đan Mạch | 27 |
118 | B. Gomis | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
140 | Linnes | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
188 | Mata | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 36 |