LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG FENERBAHCE
Fenerbahce
-
SVĐ: Şükrü Saracoğlu Stadyumu (sức chứa: 53586)
Thành lập: 1907
HLV: Vítor Pereira
Kết quả trận đấu đội Fenerbahce
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/04/2024 | Sivasspor | 2 - 2 | Fenerbahce | 1 1/2 : 0 | 0-1 | |||
19/04/2024 | Fenerbahce | 1 - 0 | Olympiakos | 0 : 1 | 1-0 | |||
14/04/2024 | Fatih Karagumruk | 1 - 2 | Fenerbahce | 1 1/4 : 0 | 1-0 | |||
11/04/2024 | Olympiakos | 3 - 2 | Fenerbahce | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
08/04/2024 | Galatasaray | 3 - 0 | Fenerbahce | 0 : 0 | - | |||
04/04/2024 | Fenerbahce | 4 - 2 | Adana Demirspor | 0 : 1 3/4 | 1-1 | |||
18/03/2024 | Trabzonspor | 2 - 3 | Fenerbahce | 1/2 : 0 | 0-2 | |||
15/03/2024 | Fenerbahce | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
10/03/2024 | Fenerbahce | 4 - 1 | Pendikspor | 0 : 2 | 0-1 | |||
08/03/2024 | Union Saint-Gilloise | 0 - 3 | Fenerbahce | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
02/03/2024 | Hatayspor | 0 - 2 | Fenerbahce | 1 1/4 : 0 | 0-2 | |||
28/02/2024 | Ankaragucu | 3 - 0 | Fenerbahce | 1 1/4 : 0 | 2-0 | |||
24/02/2024 | Fenerbahce | 2 - 1 | Kasimpasa | 0 : 2 | 0-0 | |||
17/02/2024 | Rizespor | 1 - 3 | Fenerbahce | 1 1/4 : 0 | 1-0 | |||
11/02/2024 | Fenerbahce | 2 - 2 | Alanyaspor | 0 : 2 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Fenerbahce
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2024 | 23:00 | Fenerbahce | vs | Besiktas | ||
28/04/2024 | 23:00 | Konyaspor | vs | Fenerbahce | ||
05/05/2024 | 23:00 | Fenerbahce | vs | Kayserispor | ||
12/05/2024 | 23:00 | Galatasaray | vs | Fenerbahce | ||
19/05/2024 | 23:00 | Fenerbahce | vs | Istanbulspor AS |
Danh sách cầu thủ đội Fenerbahce
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | A. Bayındır | Thủ Môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
2 | C. Soyuncu | Hậu Vệ | Brazil | 26 |
3 | S. Akaydin | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
4 | S. Aziz | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 33 |
5 | M.Topal | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
6 | A. Djiku | Hậu Vệ | Pháp | 30 |
7 | F. Kadıoglu | Tiền Đạo | 38 | |
8 | M. Yandas | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
9 | E. Dzeko | Tiền Đạo | Brazil | 34 |
10 | D. Tadic | Tiền Vệ | Brazil | 39 |
11 | R. Kent | Tiền Đạo | Anh | 26 |
13 | E. Valencia | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
14 | Luan Peres | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 41 |
15 | J. King | Tiền Đạo | Na Uy | 26 |
17 | I. Kahveci | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
18 | Lincoln | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 |
19 | Ozbayraklı | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
20 | C. Under | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
21 | B. Osayi-Samuel | Hậu Vệ | 26 | |
22 | U. Nayir | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 39 |
23 | M. Batshuayi | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
24 | J. Oosterwolde | Hậu Vệ | Séc | 40 |
25 | Taskiran | Thủ Môn | Châu Á | 34 |
26 | M. Zajc | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
27 | Miguel Crespo | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 26 |
28 | B. Elmaz | Hậu Vệ | Brazil | 30 |
29 | E. Emenike | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 |
33 | R. Krunic | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
35 | Fred | Tiền Vệ | Brazil | 32 |
37 | M. Skrtel | Tiền Vệ | Slovakia | 35 |
40 | D. Livakovic | Thủ Môn | Brazil | 36 |
41 | A. Szalai | Hậu Vệ | Hungary | 26 |
50 | Rodrigo Becao | Hậu Vệ | 32 | |
53 | S. Szymanski | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 |
54 | E. Cetin | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
70 | I. Egribayat | Tiền Vệ | Đức | 29 |
80 | I. Yuksek | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
92 | E. Karayazı | Tiền Vệ | Brazil | 36 |
115 | J. King | Tiền Đạo | Na Uy | 32 |