LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CAMBRIDGE UTD


Cambridge Utd
Kết quả trận đấu đội Cambridge Utd
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/05/2023 | Cambridge Utd | 2 - 0 | Forest Green | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
04/05/2023 | Burton Albion | 1 - 0 | Cambridge Utd | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
29/04/2023 | Accrington | 1 - 2 | Cambridge Utd | 0 : 0 | 0-1 | |||
22/04/2023 | Plymouth Argyle | 3 - 1 | Cambridge Utd | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
19/04/2023 | Cambridge Utd | 1 - 2 | Wycombe | 0 : 0 | 0-2 | |||
15/04/2023 | Cambridge Utd | 2 - 0 | Peterborough Utd | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
10/04/2023 | Bolton | 1 - 1 | Cambridge Utd | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
07/04/2023 | Cambridge Utd | 2 - 1 | Fleetwood Town | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
01/04/2023 | Port Vale | 0 - 2 | Cambridge Utd | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
18/03/2023 | Cambridge Utd | 1 - 2 | Charlton Athletic | 0 : 0 | 0-2 | |||
11/03/2023 | Milton Keynes Dons | 1 - 0 | Cambridge Utd | 0 : 0 | 1-0 | |||
08/03/2023 | Cambridge Utd | 1 - 1 | Morecambe | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
04/03/2023 | Cambridge Utd | 0 - 1 | Portsmouth | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
25/02/2023 | Exeter City | 2 - 0 | Cambridge Utd | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
22/02/2023 | Fleetwood Town | 1 - 0 | Cambridge Utd | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Cambridge Utd
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Cambridge Utd
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Anh | 36 | |
2 | Hậu Vệ | Scotland | 34 | |
3 | Hậu Vệ | Anh | 33 | |
4 | Hậu Vệ | Anh | 34 | |
6 | Hậu Vệ | Anh | 40 | |
7 | Tiền Vệ | Anh | 32 | |
8 | Tiền Vệ | Anh | 37 | |
9 | Tiền Đạo | Anh | 30 | |
10 | Tiền Đạo | Anh | 33 | |
11 | Tiền Vệ | Anh | 33 | |
13 | Thủ Môn | Anh | 30 | |
15 | Tiền Đạo | Anh | 38 | |
17 | Tiền Đạo | Anh | 31 | |
18 | Hậu Vệ | Anh | 43 | |
19 | Tiền Vệ | Anh | 28 | |
20 | Tiền Vệ | Bắc Ireland | 28 | |
22 | Tiền Vệ | Anh | 43 | |
23 | Tiền Vệ | Iceland | 32 | |
24 | Tiền Đạo | Iceland | 34 | |
26 | Tiền Đạo | Anh | 24 | |
27 | Tiền Vệ | Anh | 28 | |
31 | Tiền Đạo | Anh | 28 | |
32 | Tiền Đạo | Anh | 36 |