LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CAMBRIDGE UTD


Cambridge Utd
Kết quả trận đấu đội Cambridge Utd
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/04/2022 | Cambridge Utd | 2 - 2 | Cheltenham | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
23/04/2022 | Sunderland | 5 - 1 | Cambridge Utd | 0 : 1 1/2 | 3-1 | |||
20/04/2022 | Cambridge Utd | 0 - 2 | Charlton Athletic | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
16/04/2022 | Wigan | 1 - 2 | Cambridge Utd | 0 : 1 1/2 | 0-2 | |||
09/04/2022 | Cambridge Utd | 2 - 1 | Morecambe | 0 : 0 | 1-0 | |||
06/04/2022 | Cambridge Utd | 1 - 4 | Wycombe | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
02/04/2022 | Ipswich | 0 - 1 | Cambridge Utd | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
26/03/2022 | Wimbledon | 0 - 1 | Cambridge Utd | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
19/03/2022 | Cambridge Utd | 0 - 1 | Milton Keynes Dons | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
12/03/2022 | Sheffield Wed. | 6 - 0 | Cambridge Utd | 0 : 1 1/4 | 4-0 | |||
05/03/2022 | Cambridge Utd | 0 - 0 | Shrewsbury | 0 : 0 | 0-0 | |||
02/03/2022 | Wycombe | 3 - 0 | Cambridge Utd | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
26/02/2022 | Oxford Utd | 4 - 2 | Cambridge Utd | 0 : 1 | 1-1 | |||
23/02/2022 | Cambridge Utd | 2 - 0 | Plymouth Argyle | 1/2 : 0 | 2-0 | |||
19/02/2022 | Cambridge Utd | 2 - 0 | Accrington | 0 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Cambridge Utd
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Cambridge Utd
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Anh | 35 | |
2 | Hậu Vệ | Scotland | 33 | |
3 | Hậu Vệ | Anh | 32 | |
4 | Hậu Vệ | Anh | 33 | |
6 | Hậu Vệ | Anh | 39 | |
7 | Tiền Vệ | Anh | 31 | |
8 | Tiền Vệ | Anh | 36 | |
9 | Tiền Đạo | Anh | 29 | |
10 | Tiền Đạo | Anh | 32 | |
11 | Tiền Vệ | Anh | 32 | |
13 | Thủ Môn | Anh | 29 | |
15 | Tiền Đạo | Anh | 37 | |
17 | Tiền Đạo | Anh | 30 | |
18 | Hậu Vệ | Anh | 42 | |
19 | Tiền Vệ | Anh | 27 | |
20 | Tiền Vệ | Bắc Ireland | 27 | |
22 | Tiền Vệ | Anh | 42 | |
23 | Tiền Vệ | Iceland | 31 | |
24 | Tiền Đạo | Iceland | 33 | |
26 | Tiền Đạo | Anh | 23 | |
27 | Tiền Vệ | Anh | 27 | |
31 | Tiền Đạo | Anh | 27 | |
32 | Tiền Đạo | Anh | 35 |