LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CAMBRIDGE UTD
Cambridge Utd
Kết quả trận đấu đội Cambridge Utd
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 | Reading | 4 - 0 | Cambridge Utd | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
13/03/2024 | Lincoln | 6 - 0 | Cambridge Utd | 0 : 1 | 2-0 | |||
09/03/2024 | Cambridge Utd | 1 - 1 | Northampton | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
02/03/2024 | Bolton | 2 - 0 | Cambridge Utd | 0 : 1 | 1-0 | |||
28/02/2024 | Stevenage | 1 - 0 | Cambridge Utd | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
24/02/2024 | Cambridge Utd | 0 - 1 | Peterborough Utd | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
21/02/2024 | Cambridge Utd | 1 - 2 | Bolton | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
17/02/2024 | Carlisle | 0 - 4 | Cambridge Utd | 0 : 0 | 0-1 | |||
14/02/2024 | Portsmouth | 3 - 1 | Cambridge Utd | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
10/02/2024 | Cambridge Utd | 0 - 1 | Cheltenham | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
03/02/2024 | Shrewsbury | 1 - 2 | Cambridge Utd | 0 : 0 | 1-1 | |||
27/01/2024 | Cambridge Utd | 0 - 0 | Burton Albion | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
20/01/2024 | Exeter City | 0 - 0 | Cambridge Utd | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
13/01/2024 | Cambridge Utd | 2 - 1 | Fleetwood Town | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
06/01/2024 | Blackburn Rovers | 5 - 2 | Cambridge Utd | 0 : 1 1/4 | 3-2 |
Lịch thi đấu đội Cambridge Utd
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2024 | 21:00 | Cambridge Utd | vs | Wycombe | ||
29/03/2024 | 21:00 | Barnsley | vs | Cambridge Utd | ||
01/04/2024 | 21:00 | Cambridge Utd | vs | Wigan | ||
06/04/2024 | 21:00 | Blackpool | vs | Cambridge Utd | ||
13/04/2024 | 21:00 | Cambridge Utd | vs | Charlton Athletic | ||
17/04/2024 | 01:45 | Bristol Rovers | vs | Cambridge Utd | ||
20/04/2024 | 21:00 | Cambridge Utd | vs | Derby County | ||
27/04/2024 | 21:00 | Port Vale | vs | Cambridge Utd |
Danh sách cầu thủ đội Cambridge Utd
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | C.Dunn | Thủ Môn | Anh | 37 |
2 | R.Tait | Hậu Vệ | Scotland | 35 |
3 | G.Taylor | Hậu Vệ | Anh | 34 |
4 | J.Coulson | Hậu Vệ | Anh | 35 |
6 | I.Miller | Hậu Vệ | Anh | 41 |
7 | Donaldson | Tiền Vệ | Anh | 33 |
8 | T.Champion | Tiền Vệ | Anh | 38 |
9 | J. Ironside | Tiền Đạo | Anh | 31 |
10 | T.Elliott | Tiền Đạo | Anh | 34 |
11 | H.Dunk | Tiền Vệ | Anh | 34 |
13 | W.Norris | Thủ Môn | Anh | 31 |
15 | R.Simpson | Tiền Đạo | Anh | 39 |
17 | L.Hughes | Tiền Đạo | Anh | 32 |
18 | M.Nelson | Hậu Vệ | Anh | 44 |
19 | D.Ball | Tiền Vệ | Anh | 29 |
20 | C.McGeehan | Tiền Vệ | Bắc Ireland | 29 |
22 | L.Chadwick | Tiền Vệ | Anh | 44 |
23 | G.Morrissey | Tiền Vệ | Iceland | 33 |
24 | R.Gaffney | Tiền Đạo | Iceland | 35 |
26 | H. Knibbs | Tiền Đạo | Anh | 25 |
27 | B.Taylor | Tiền Vệ | Anh | 29 |
31 | S.Kaikai | Tiền Đạo | Anh | 29 |
32 | R.Bird | Tiền Đạo | Anh | 37 |