LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HOUSTON DYNAMO


Houston Dynamo
Kết quả trận đấu đội Houston Dynamo
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 | Seattle Sounders | 0 - 0 | Houston Dynamo | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
20/03/2025 | Houston Dynamo | 2 - 1 | El Salvador | 1-1 | ||||
16/03/2025 | Houston Dynamo | 1 - 2 | Real Salt Lake | 0 : 1/2 | 1-2 | |||
09/03/2025 | Columbus Crew | 0 - 0 | Houston Dynamo | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
03/03/2025 | Houston Dynamo | 1 - 4 | Inter Miami | 0 : 0 | 0-3 | |||
23/02/2025 | Houston Dynamo | 1 - 2 | Dallas | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
08/02/2025 | Dallas | 2 - 2 | Houston Dynamo | 1-0 | ||||
03/02/2025 | Houston Dynamo | 3 - 3 | New England | 2-2 | ||||
04/11/2024 | Houston Dynamo | 1 - 1 | Seattle Sounders | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
29/10/2024 | Seattle Sounders | 0 - 0 | Houston Dynamo | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
20/10/2024 | Houston Dynamo | 2 - 1 | LA Galaxy | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
06/10/2024 | St. Louis City SC | 3 - 0 | Houston Dynamo | 0 : 0 | 1-0 | |||
03/10/2024 | Houston Dynamo | 2 - 1 | New England | 0 : 1 | 0-0 | |||
29/09/2024 | Seattle Sounders | 1 - 0 | Houston Dynamo | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
22/09/2024 | Austin FC | 0 - 1 | Houston Dynamo | 0 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Houston Dynamo
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2025 | 06:37 | Portland Timbers | vs | Houston Dynamo | ||
06/04/2025 | 07:37 | Houston Dynamo | vs | Los Angeles FC |
Danh sách cầu thủ đội Houston Dynamo
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Mỹ | 40 |
2 | Hậu Vệ | Mỹ | 39 | |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Mỹ | 35 |
4 | Hậu Vệ | 40 | ||
5 | ![]() |
Tiền Vệ | Mỹ | 35 |
6 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
7 | Tiền Đạo | 43 | ||
8 | Hậu Vệ | Mỹ | 34 | |
9 | Tiền Đạo | Mỹ | 31 | |
11 | ![]() |
Tiền Vệ | Mỹ | 44 |
12 | ![]() |
Thủ Môn | Mỹ | 36 |
13 | Tiền Vệ | Mỹ | 42 | |
14 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
15 | ![]() |
Tiền Đạo | Mỹ | 35 |
16 | Hậu Vệ | Mỹ | 32 | |
17 | ![]() |
Tiền Vệ | Mỹ | 37 |
18 | ![]() |
Hậu Vệ | Mỹ | 40 |
19 | Tiền Vệ | Honduras | 35 | |
20 | Tiền Vệ | Anh | 38 | |
21 | Hậu Vệ | Mỹ | 43 | |
22 | ![]() |
Tiền Vệ | Mỹ | 35 |
23 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 37 |
24 | ![]() |
Thủ Môn | Mỹ | 37 |
25 | Tiền Đạo | Honduras | 33 | |
26 | ![]() |
Hậu Vệ | Mỹ | 39 |
27 | Tiền Vệ | Honduras | 41 | |
28 | Hậu Vệ | Đan Mạch | 40 | |
29 | ![]() |
Tiền Vệ | Mỹ | 35 |
31 | Hậu Vệ | Brazil | 38 | |
35 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
37 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
55 | Thủ Môn | Mỹ | 35 |