LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG INGOLSTADT
Ingolstadt
Kết quả trận đấu đội Ingolstadt
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/03/2024 | Ingolstadt | 0 - 1 | Verl | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
09/03/2024 | Jahn Regensburg | 1 - 1 | Ingolstadt | 0 : 0 | 0-1 | |||
03/03/2024 | Ingolstadt | 1 - 3 | Vik.Koln | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
24/02/2024 | SSV Ulm | 0 - 0 | Ingolstadt | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
17/02/2024 | Ingolstadt | 2 - 3 | Freiburg II | 0 : 1 1/4 | 2-1 | |||
11/02/2024 | Munchen 1860 | 3 - 1 | Ingolstadt | 0 : 0 | 1-0 | |||
04/02/2024 | Ingolstadt | 2 - 1 | Dynamo Dresden | 1/4 : 0 | 2-0 | |||
27/01/2024 | Saarbrucken | 0 - 2 | Ingolstadt | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
25/01/2024 | Ingolstadt | 1 - 1 | Preussen Munster | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
20/01/2024 | Hallescher | 3 - 1 | Ingolstadt | 1/4 : 0 | 3-1 | |||
10/01/2024 | Greuther Furth | 0 - 1 | Ingolstadt | 0-1 | ||||
20/12/2023 | Ingolstadt | 1 - 1 | Erzgebirge Aue | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
16/12/2023 | Ingolstadt | 4 - 0 | Sandhausen | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
09/12/2023 | Lubeck | 0 - 4 | Ingolstadt | 1/4 : 0 | 0-3 | |||
02/12/2023 | Waldhof Man. | 1 - 1 | Ingolstadt | 1/4 : 0 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Ingolstadt
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 | 20:00 | Unterhaching | vs | Ingolstadt | ||
06/04/2024 | 19:00 | Ingolstadt | vs | A.Bielefeld | ||
13/04/2024 | 19:00 | B.Dortmund II | vs | Ingolstadt | ||
20/04/2024 | 19:00 | Ingolstadt | vs | Duisburg | ||
27/04/2024 | 19:00 | Essen | vs | Ingolstadt | ||
04/05/2024 | 19:00 | Ingolstadt | vs | Waldhof Man. | ||
11/05/2024 | 19:00 | Ingolstadt | vs | Lubeck | ||
18/05/2024 | 19:00 | Sandhausen | vs | Ingolstadt |
Danh sách cầu thủ đội Ingolstadt
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | R. Jendrusch | Thủ Môn | Đức | 32 |
2 | L.Jessen | Hậu Vệ | Đan Mạch | 38 |
3 | D. Franke | Hậu Vệ | Croatia | 45 |
5 | N. Antonitsch | Hậu Vệ | Đức | 35 |
6 | M. Miazga | Tiền Vệ | Mỹ | 34 |
7 | D. Eckert | Tiền Vệ | Australia | 33 |
8 | Roger | Tiền Vệ | Brazil | 39 |
9 | F. Kaya | Tiền Đạo | Paraguay | 34 |
10 | M. Stendera | Tiền Vệ | Đức | 33 |
11 | M. Beister | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
13 | N. Roseler | Hậu Vệ | Đức | 29 |
14 | S.Lex | Tiền Vệ | Đức | 35 |
15 | D.Soares | Hậu Vệ | Brazil | 33 |
16 | L. Hinterseer | Tiền Đạo | Áo | 33 |
17 | M. Heinloth | Tiền Vệ | Đức | 36 |
18 | R. Bregerie | Tiền Đạo | Đức | 40 |
19 | M. Gaus | Tiền Vệ | Đức | 29 |
20 | J. Hawkins | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 36 |
21 | Da Costa | Hậu Vệ | Đức | 31 |
22 | C. Gebauer | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
23 | D. Linsmayer | Tiền Vệ | Đức | 29 |
24 | F. Buntic | Thủ Môn | Châu Âu | 26 |
25 | J. Kotzke | Tiền Đạo | Đức | 37 |
26 | O. Nyland | Hậu Vệ | Đức | 41 |
27 | T. Keller | Hậu Vệ | Châu Âu | 28 |
28 | T. Levels | Hậu Vệ | Đức | 36 |
30 | S. Kutschke | Tiền Vệ | Hungary | 43 |
31 | M. Multhaup | Tiền Vệ | Đức | 28 |
32 | M. Tisserand | Hậu Vệ | Thế Giới | 31 |
33 | F. Hadergjonaj | Thủ Môn | Đức | 35 |
34 | M. Rohl | Tiền Vệ | 39 | |
35 | F. Bilbija | Thủ Môn | Thế Giới | 34 |
36 | A.Cohen | Tiền Vệ | Israel | 36 |
38 | M. Neuberger | Hậu Vệ | Châu Âu | 30 |
41 | F. Cavadias | Thủ Môn | Đức | 29 |
90 | M.Hartmann | Tiền Đạo | Đức | 38 |
100 | O. Nyland | Thủ Môn | Áo | 40 |
200 | K. Engel | Hậu Vệ | Kazakhstan | 36 |