LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MOLDE


Molde
Kết quả trận đấu đội Molde
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2023 | Molde | 2 - 2 | Karabakh Agdam | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
26/11/2023 | Sarpsborg | 1 - 3 | Molde | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
13/11/2023 | Molde | 4 - 0 | Lillestrom | 0 : 1 | 3-0 | |||
10/11/2023 | Hacken | 1 - 3 | Molde | 0 : 0 | 0-2 | |||
05/11/2023 | Rosenborg | 3 - 1 | Molde | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
31/10/2023 | Molde | 1 - 4 | Tromso | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
26/10/2023 | Molde | 5 - 1 | Hacken | 0 : 3/4 | 3-1 | |||
21/10/2023 | Brann | 3 - 2 | Molde | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
08/10/2023 | Molde | 1 - 3 | Bodo Glimt | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
06/10/2023 | Molde | 1 - 2 | B.Leverkusen | 1 : 0 | 0-2 | |||
01/10/2023 | Molde | 4 - 0 | Viking | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
27/09/2023 | Kjelsas | 0 - 1 | Molde | 0-1 | ||||
24/09/2023 | Stromsgodset | 1 - 1 | Molde | 1 : 0 | 1-1 | |||
21/09/2023 | Karabakh Agdam | 1 - 0 | Molde | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
16/09/2023 | Molde | 4 - 1 | Odd Grenland | 0 : 1 1/2 | 2-1 |
Lịch thi đấu đội Molde
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2023 | 22:00 | Molde | vs | HamKam | ||
15/12/2023 | 00:45 | B.Leverkusen | vs | Molde |
Danh sách cầu thủ đội Molde
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Na Uy | 32 | |
2 | Hậu Vệ | Thế Giới | 28 | |
3 | Hậu Vệ | 31 | ||
4 | Hậu Vệ | Thế Giới | 28 | |
5 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 | |
6 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 | |
7 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 | |
8 | Tiền Đạo | Na Uy | 31 | |
9 | Tiền Đạo | Thế Giới | 28 | |
10 | Tiền Vệ | Iceland | 28 | |
11 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 | |
12 | Hậu Vệ | Thế Giới | 28 | |
14 | Hậu Vệ | Châu Âu | 28 | |
15 | Hậu Vệ | Thế Giới | 28 | |
16 | Hậu Vệ | Thế Giới | 28 | |
17 | Tiền Vệ | Na Uy | 28 | |
18 | Hậu Vệ | Thế Giới | 28 | |
19 | Hậu Vệ | Châu Âu | 28 | |
20 | Tiền Đạo | Thế Giới | 28 | |
21 | Hậu Vệ | Thế Giới | 28 | |
22 | Hậu Vệ | Thế Giới | 28 | |
23 | Hậu Vệ | Na Uy | 28 | |
24 | Tiền Đạo | Thế Giới | 28 | |
25 | Tiền Vệ | Châu Á | 33 | |
26 | Thủ Môn | Thế Giới | 28 | |
28 | Hậu Vệ | Na Uy | 29 | |
30 | Tiền Đạo | Thế Giới | 28 | |
31 | Hậu Vệ | Thế Giới | 28 | |
33 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 | |
39 | Tiền Vệ | Châu Âu | 28 | |
42 | Hậu Vệ | Thế Giới | 28 | |
49 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 | |
51 | Hậu Vệ | Thế Giới | 28 | |
99 | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 |