LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MOLDE
Molde
Kết quả trận đấu đội Molde
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/10/2024 | Sandnes Ulf | 0 - 2 | Molde | 2 1/4 : 0 | 0-1 | |||
27/10/2024 | Haugesund | 0 - 3 | Molde | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
24/10/2024 | Gent | 2 - 1 | Molde | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
19/10/2024 | Molde | 0 - 1 | Sandefjord | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
06/10/2024 | Lillestrom | 1 - 2 | Molde | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
03/10/2024 | Molde | 3 - 0 | Larne | 0 : 2 1/2 | 0-0 | |||
28/09/2024 | Molde | 5 - 3 | Tromso | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
24/09/2024 | KFUM Oslo | 1 - 1 | Molde | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
18/09/2024 | Kristiansund | 0 - 4 | Molde | 1 : 0 | 0-2 | |||
14/09/2024 | Molde | 6 - 1 | Fredrikstad | 0 : 1 | 3-1 | |||
01/09/2024 | Rosenborg | 2 - 1 | Molde | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
30/08/2024 | Elfsborg | 0 - 1 | Molde | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
25/08/2024 | Molde | 3 - 0 | HamKam | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
23/08/2024 | Molde | 0 - 1 | Elfsborg | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
16/08/2024 | Cercle Brugge | 1 - 0 | Molde | 0 : 1/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Molde
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 | 02:00 | Jagiellonia | vs | Molde | ||
08/11/2024 | 22:00 | Molde | vs | Bodo Glimt | ||
10/11/2024 | 22:00 | Sarpsborg | vs | Molde | ||
23/11/2024 | 22:00 | Molde | vs | Brann | ||
28/11/2024 | 23:45 | Molde | vs | Apoel FC | ||
01/12/2024 | 22:00 | Stromsgodset | vs | Molde | ||
12/12/2024 | 23:45 | Helsinki | vs | Molde | ||
20/12/2024 | 02:00 | Molde | vs | Mlada Boleslav |
Danh sách cầu thủ đội Molde
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | J. Karlstrøm | Thủ Môn | Na Uy | 33 |
2 | M. Bjørnbak | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
3 | B. Risa | Hậu Vệ | 32 | |
4 | B. Hansen | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
5 | E. Hestad | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
6 | M. Ellingsen | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
7 | M. Eikrem | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
8 | S. Heggheim | Tiền Đạo | Na Uy | 32 |
9 | V. Berisha | Tiền Đạo | Thế Giới | 29 |
10 | E. Kitolano | Tiền Vệ | Iceland | 29 |
11 | O. Brynhildsen | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
12 | O. Petersen | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
14 | E. Knudtzon | Hậu Vệ | Châu Âu | 29 |
15 | M. Kaasa | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
16 | E. Breivik | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
17 | F. Aursnes | Tiền Vệ | Na Uy | 29 |
18 | M.Simonsen | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
19 | E. Haugan | Hậu Vệ | Châu Âu | 29 |
20 | K. Eriksen | Tiền Đạo | Thế Giới | 29 |
21 | M. Linnes | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
22 | M. Grødem | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
23 | E. Andersen | Hậu Vệ | Na Uy | 29 |
24 | J. Bakke | Tiền Đạo | Thế Giới | 29 |
25 | A. Hagelskjær | Tiền Vệ | Châu Á | 34 |
26 | O. Petersen | Thủ Môn | Thế Giới | 29 |
28 | K. Haugen | Hậu Vệ | Na Uy | 30 |
30 | M. Bolly | Tiền Đạo | Thế Giới | 29 |
31 | M. Løvik | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
33 | N. Ødegard | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
39 | Eskild | Tiền Vệ | Châu Âu | 29 |
42 | Haugan | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
49 | Ola | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
51 | Kristian | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
99 | Omoijuanfo | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |