LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PRAYAG UTD

Kết quả trận đấu đội Prayag Utd

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

INDA

28/04/2014 Prayag Utd 0 - 3 East Bengal 1/2 : 0 0-0

INDA

19/04/2014 Churchill Brothers 0 - 2 Prayag Utd 0 : 1/2 0-0

INDA

13/04/2014 Prayag Utd 0 - 0 Mohun Bagan 0 : 0 0-0

INDA

29/03/2014 Prayag Utd 1 - 1 Mohammedan 1-1

INDA

22/03/2014 Salgaocar 0 - 0 Prayag Utd 0 : 3/4 0-0

INDA

13/03/2014 Prayag Utd 1 - 3 Bengaluru 1/4 : 0 0-1

INDA

09/03/2014 Rangdajied Utd 4 - 0 Prayag Utd 0 : 1/4 0-0

INDA

23/02/2014 Prayag Utd 2 - 2 Shillong Lajong 0 : 1/4 2-1

INDA

19/02/2014 Prayag Utd 1 - 1 Mumbai 0 : 0 1-0

INDA

21/12/2013 Sporting Goa 1 - 0 Prayag Utd 0 : 3/4 1-0

INDA

15/12/2013 Prayag Utd 1 - 2 Pune FC 0 : 1/4 0-2

INDA

10/12/2013 Prayag Utd 0 - 0 Dempo 1/4 : 0 0-0

INDA

06/12/2013 Mohun Bagan 4 - 0 Prayag Utd 0 : 0 2-0

INDA

01/12/2013 Pune FC 1 - 1 Prayag Utd 0 : 1/2 0-0

INDA

28/11/2013 East Bengal 1 - 1 Prayag Utd 0 : 1/2 1-0

Lịch thi đấu đội Prayag Utd

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Prayag Utd

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Prayag Utd

Đội bóng Prayag Utd cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Prayag Utd chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongdaWap.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 36 46 83
2 Arsenal 36 33 68
3 Newcastle 36 23 66
4 Man City 36 24 65
5 Chelsea 36 19 63
6 Aston Villa 36 7 63
7 Nottingham Forest 36 12 62
8 Brentford 36 10 55
9 Brighton 36 3 55
10 Bournemouth 36 12 53
11 Fulham 36 1 51
12 Crystal Palace 36 -2 49
13 Everton 36 -5 42
14 Wolves 36 -13 41
15 West Ham Utd 36 -17 40
16 Man Utd 36 -11 39
17 Tottenham 36 4 38
18 Ipswich 36 -42 22
19 Leicester City 36 -47 22
20 Southampton 36 -57 12